1. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Một chiếc điện thoại thông minh.
B. Quốc phòng.
C. Một chiếc bánh mì.
D. Dịch vụ cắt tóc.
2. Đâu là một trong những vai trò chính của chính phủ trong nền kinh tế thị trường?
A. Điều hành tất cả các doanh nghiệp.
B. Ấn định giá cả cho tất cả hàng hóa và dịch vụ.
C. Cung cấp hàng hóa công cộng và điều chỉnh ngoại ứng.
D. Loại bỏ cạnh tranh.
3. Nguyên tắc nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tính công bằng của hệ thống thuế?
A. Nguyên tắc lợi ích và nguyên tắc khả năng chi trả.
B. Nguyên tắc hiệu quả Pareto.
C. Nguyên tắc bàn tay vô hình.
D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.
4. Hàng hóa nào sau đây có tính loại trừ nhưng không có tính cạnh tranh?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Tài nguyên chung.
D. Hàng hóa độc quyền tự nhiên.
5. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khắc phục ngoại ứng tiêu cực?
A. Trợ cấp cho các hoạt động gây ô nhiễm.
B. Áp đặt thuế Pigouvian.
C. Bãi bỏ các quy định về môi trường.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
6. Trong kinh tế công cộng, hàng hóa công cộng thuần túy có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh cao.
B. Tính loại trừ cao và tính cạnh tranh thấp.
C. Tính loại trừ thấp và tính cạnh tranh cao.
D. Tính loại trừ thấp và tính không cạnh tranh.
7. Hàng hóa nào sau đây có tính cạnh tranh nhưng không có tính loại trừ?
A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Tài nguyên chung.
D. Hàng hóa độc quyền tự nhiên.
8. Loại thuế nào sau đây thường được coi là lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất tăng dần.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.
9. Thất bại thị trường xảy ra khi nào?
A. Thị trường đạt được hiệu quả Pareto.
B. Thị trường phân bổ nguồn lực một cách tối ưu.
C. Thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.
D. Chính phủ không can thiệp vào thị trường.
10. Tại sao chính phủ thường can thiệp vào thị trường?
A. Để tạo ra sự bất bình đẳng.
B. Để khắc phục thất bại thị trường.
C. Để giảm hiệu quả kinh tế.
D. Để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp tư nhân.
11. Khoản mục nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong chi tiêu của chính phủ?
A. Quốc phòng.
B. Giáo dục.
C. Y tế và an sinh xã hội.
D. Giao thông vận tải.
12. Chi phí xã hội biên (Marginal Social Cost - MSC) là gì?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa của doanh nghiệp.
B. Chi phí tư nhân biên cộng với chi phí bên ngoài biên.
C. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
D. Chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
13. Điều gì sau đây là một công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế.
C. Thay đổi lãi suất.
D. Quy định về môi trường.
14. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng phân tích chi phí - lợi ích trong việc ra quyết định công?
A. Dễ dàng định lượng tất cả các chi phí và lợi ích.
B. Không xem xét đến các yếu tố xã hội và môi trường.
C. Khó khăn trong việc định lượng các lợi ích và chi phí vô hình.
D. Luôn dẫn đến quyết định tối ưu.
15. Chính phủ sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết độc quyền tự nhiên?
A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Kiểm soát giá và quy định.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Hạn ngạch nhập khẩu.
16. Khái niệm nào sau đây mô tả tình trạng một người sử dụng hàng hóa công cộng mà không trả tiền?
A. Hiệu ứng lan tỏa.
B. Người hưởng lợi không trả tiền (free-rider).
C. Lợi thế so sánh.
D. Chi phí cơ hội.
17. Điều gì sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa?
A. Thay đổi lãi suất.
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thay đổi chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.
18. Tại sao việc cung cấp hàng hóa công cộng thường do chính phủ đảm nhận thay vì thị trường tư nhân?
A. Thị trường tư nhân luôn hiệu quả hơn chính phủ.
B. Hàng hóa công cộng có tính loại trừ cao.
C. Thị trường tư nhân gặp khó khăn trong việc cung cấp do vấn đề người hưởng lợi không trả tiền.
D. Chính phủ luôn có nguồn lực dồi dào hơn thị trường tư nhân.
19. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa tư nhân?
A. Quốc phòng.
B. Đèn đường.
C. Một chiếc bánh mì.
D. Công viên công cộng.
20. Hệ thống thuế nào mà người có thu nhập cao hơn phải trả một tỷ lệ thu nhập cao hơn dưới dạng thuế?
A. Thuế lũy thoái.
B. Thuế lũy tiến.
C. Thuế tỷ lệ.
D. Thuế khoán.
21. Điều gì sau đây là mục tiêu của chính sách công?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
B. Thúc đẩy hiệu quả, công bằng và ổn định kinh tế.
C. Giảm sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
22. Lý thuyết lựa chọn công cộng nghiên cứu về điều gì?
A. Hành vi của người tiêu dùng trên thị trường.
B. Hành vi của các nhà hoạch định chính sách và cử tri.
C. Hoạt động của các doanh nghiệp.
D. Tác động của chính sách tiền tệ.
23. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tích cực?
A. Ô nhiễm không khí từ nhà máy.
B. Tiếng ồn từ sân bay.
C. Nghiên cứu và phát triển mang lại lợi ích cho xã hội.
D. Tắc nghẽn giao thông.
24. Thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề gì trên thị trường bảo hiểm?
A. Giá bảo hiểm thấp.
B. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
C. Thị trường bảo hiểm cạnh tranh hoàn hảo.
D. Không có sự can thiệp của chính phủ.
25. Loại thuế nào mà mọi người phải trả cùng một tỷ lệ phần trăm thu nhập của họ?
A. Thuế lũy tiến.
B. Thuế lũy thoái.
C. Thuế tỷ lệ.
D. Thuế khoán.
26. Nguyên tắc nào sau đây cho rằng những người có thu nhập cao hơn nên trả nhiều thuế hơn vì họ có khả năng chi trả tốt hơn?
A. Nguyên tắc lợi ích.
B. Nguyên tắc khả năng chi trả.
C. Nguyên tắc bàn tay vô hình.
D. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận.
27. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích ngoại ứng tích cực?
A. Thuế Pigouvian.
B. Trợ cấp.
C. Quy định.
D. Bãi bỏ quy định.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Một người tiêm vắc-xin để bảo vệ bản thân khỏi bệnh tật.
B. Một nhà máy xả chất thải gây ô nhiễm sông.
C. Một người trồng hoa trong vườn nhà.
D. Một công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
29. Trong kinh tế công cộng, thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến vấn đề nào?
A. Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền tự nhiên.
C. Lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức.
D. Ngoại ứng tích cực.
30. Tại sao chính phủ đánh thuế?
A. Để tài trợ cho chi tiêu công và điều chỉnh hành vi.
B. Để giảm chi tiêu công.
C. Để khuyến khích nhập khẩu.
D. Để tăng lợi nhuận cho các doanh nghiệp tư nhân.