1. Chất nào sau đây là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) điển hình?
A. NaCl
B. Ethanol
C. Natri lauryl sunfat (SLS)
D. Đường saccarose
2. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất hữu cơ halogen hóa?
A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector dẫn nhiệt (TCD)
C. Detector bắt giữ electron (ECD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
3. Loại liên kết hóa học nào mạnh nhất?
A. Liên kết Van der Waals
B. Liên kết hydro
C. Liên kết ion
D. Liên kết cộng hóa trị
4. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để chuyển đổi ancol thành anken?
A. Phản ứng cộng nước
B. Phản ứng khử nước
C. Phản ứng oxi hóa
D. Phản ứng khử
5. Nguyên tắc nào sau đây được sử dụng để phân tích định lượng bằng phương pháp quang phổ UV-Vis?
A. Định luật Faraday
B. Định luật Lambert-Beer
C. Định luật Ohm
D. Định luật Hooke
6. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là gì?
A. Đèn hơi natri
B. Đèn catot rỗng
C. Đèn vonfram
D. Đèn deuterium
7. Trong các loại bức xạ điện từ, loại nào có năng lượng cao nhất?
A. Sóng radio
B. Tia hồng ngoại
C. Tia tử ngoại
D. Tia gamma
8. Cấu trúc nào sau đây quyết định tính chất quang học của một chất?
A. Cấu trúc phân tử
B. Cấu trúc tinh thể
C. Cấu trúc điện tử
D. Cấu trúc hạt nhân
9. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để tổng hợp polymer từ các monomer?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng este hóa
D. Phản ứng khử
10. Chất nào sau đây là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm?
A. Axit axetic (giấm)
B. Natri benzoat
C. Axit citric
D. Kali sorbat
11. Độ nhớt của một chất lỏng thường thay đổi như thế nào khi nhiệt độ tăng?
A. Độ nhớt tăng
B. Độ nhớt giảm
C. Độ nhớt không đổi
D. Độ nhớt tăng rồi giảm
12. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một hợp chất?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
13. Đâu là ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm Doppler
C. MRI
D. PET scan
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong dược phẩm?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Sắc ký khí
C. Quang phổ UV-Vis
D. Cân nhiệt vi sai (DSC)
15. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất hút ẩm?
A. Axit sunfuric đặc
B. Nước cất
C. Etanol
D. Benzen
16. Chất nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất làm chất chuẩn gốc trong chuẩn độ axit-bazơ?
A. HCl
B. NaOH
C. KHP (Kali Hidro Phtalat)
D. CH3COOH
17. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa không khí?
A. Nước
B. Amoniac
C. Freon (CFC)
D. Carbon dioxide
18. Trong công thức bào chế thuốc, tá dược nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết dính?
A. Tinh bột
B. Magnesi stearat
C. Silicon dioxide
D. Aerosil
19. Chất nào sau đây là một chất chống oxy hóa mạnh?
A. Axit clohydric
B. Vitamin C (Axit ascorbic)
C. Natri clorua
D. Đường glucozơ
20. Trong quá trình điện phân dung dịch CuSO4 với điện cực trơ, sản phẩm tạo thành ở cực dương là gì?
A. Cu
B. H2
C. O2
D. H2SO4
21. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để xác định định tính ion halogenua trong hóa phân tích cổ điển?
A. Phản ứng Fehling
B. Phản ứng Tollens
C. Phản ứng Grignard
D. Phản ứng với dung dịch AgNO3
22. Trong pin điện hóa, cực nào xảy ra quá trình oxi hóa?
A. Cực dương (anode)
B. Cực âm (cathode)
C. Cầu muối
D. Điện cực so sánh
23. Trong dược động học, thông số nào thể hiện tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc vào tuần hoàn chung?
A. Thời gian bán thải (t1/2)
B. Diện tích dưới đường cong (AUC)
C. Thể tích phân bố (Vd)
D. Độ thanh thải (CL)
24. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Độ ẩm
25. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng lên khi nào?
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm
B. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng
C. Nhiệt độ và áp suất đều tăng
D. Nhiệt độ và áp suất đều giảm
26. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tổng hợp este từ axit cacboxylic và ancol?
A. Phản ứng Diels-Alder
B. Phản ứng Wittig
C. Phản ứng Fischer
D. Phản ứng Grignard
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định điểm nóng chảy của một chất?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Cân nhiệt vi sai (DSC)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Quang phổ khối (MS)
28. Trong quá trình sản xuất viên nén, quá trình nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo độ đồng đều về hàm lượng hoạt chất?
A. Trộn bột
B. Tạo hạt
C. Dập viên
D. Bao phim
29. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ nhóm carbonyl trong tổng hợp hữu cơ?
A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng tạo acetal/ketal
C. Phản ứng Wittig
D. Phản ứng Diels-Alder
30. Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix, beta sheet)?
A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydro
D. Liên kết ion