1. Đâu là một loại kết nối mạng không dây phổ biến?
A. Ethernet.
B. USB.
C. HDMI.
D. Wi-Fi.
2. Thuật ngữ `Internet of Things` (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Một giao thức truyền dữ liệu mới cho mạng internet.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối và có khả năng trao đổi dữ liệu với nhau.
C. Một loại virus máy tính nguy hiểm.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới.
3. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo một kết nối mạng riêng tư và an toàn qua internet.
C. Quản lý các thiết bị mạng trong một tổ chức.
D. Chặn quảng cáo trực tuyến.
4. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.
D. Dữ liệu được sử dụng để tạo ra các trang web.
5. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý tệp tin và thư mục trên máy tính?
A. Trình duyệt web.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
C. Trình quản lý tệp tin (File Explorer/Finder).
D. Phần mềm diệt virus.
6. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công `phishing` là gì?
A. Một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Một kỹ thuật lừa đảo để lấy cắp thông tin cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng.
C. Một phương pháp xâm nhập vào hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng phần mềm.
D. Một loại virus tự nhân bản và lây lan qua mạng.
7. Đâu là phát biểu đúng nhất về vai trò của hệ điều hành?
A. Hệ điều hành là một phần cứng quan trọng của máy tính.
B. Hệ điều hành là một trình duyệt web giúp người dùng truy cập internet.
C. Hệ điều hành là một phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng tương tác với máy tính.
D. Hệ điều hành là một ứng dụng văn phòng giúp soạn thảo văn bản.
8. Đâu là một ví dụ về thiết bị nhập (input device) của máy tính?
A. Màn hình.
B. Máy in.
C. Loa.
D. Bàn phím.
9. Phương pháp xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Tự động tạo mật khẩu mạnh.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin khác nhau để xác minh danh tính.
C. Chặn tất cả các kết nối mạng không an toàn.
D. Mã hóa dữ liệu trên ổ cứng.
10. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất qua ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin.
C. Công cụ tìm kiếm trực tuyến.
D. Phần mềm xử lý văn bản.
11. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về một địa chỉ IP?
A. Một địa chỉ vật lý của một thiết bị mạng.
B. Một định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng internet.
C. Một mật khẩu để truy cập vào một mạng Wi-Fi.
D. Một giao thức để truyền dữ liệu qua mạng.
12. SSD (Solid State Drive) khác với HDD (Hard Disk Drive) như thế nào?
A. SSD có dung lượng lưu trữ lớn hơn HDD.
B. SSD sử dụng đĩa từ để lưu trữ dữ liệu, còn HDD sử dụng bộ nhớ flash.
C. SSD có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn và tiêu thụ ít điện năng hơn HDD.
D. SSD rẻ hơn HDD.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng mật khẩu giống nhau cho tất cả các tài khoản.
B. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh hoặc tên.
C. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, và có độ dài đủ lớn.
D. Thay đổi mật khẩu hàng ngày.
14. Phần mềm diệt virus có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ máy tính.
B. Tìm và loại bỏ virus, phần mềm độc hại khỏi máy tính.
C. Quản lý mật khẩu.
D. Chặn quảng cáo.
15. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài, ngay cả khi tắt máy.
B. Xử lý các phép toán số học và logic.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU đang xử lý.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như chuột và bàn phím.
16. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Word.
B. Google Drive.
C. Adobe Reader.
D. Skype.
17. RAM khác với bộ nhớ ngoài (như ổ cứng) ở điểm nào?
A. RAM có dung lượng lớn hơn ổ cứng.
B. RAM lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, còn ổ cứng chỉ lưu trữ tạm thời.
C. RAM cho phép truy cập dữ liệu nhanh hơn nhiều so với ổ cứng.
D. RAM không thể bị xóa dữ liệu, còn ổ cứng thì có thể.
18. CPU (Central Processing Unit) có chức năng chính là gì?
A. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
B. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
C. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.
D. Kết nối máy tính với mạng internet.
19. Điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là gì?
A. Phần mềm hệ thống được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp thấp, còn phần mềm ứng dụng được viết bằng ngôn ngữ lập trình cấp cao.
B. Phần mềm hệ thống quản lý và điều khiển phần cứng, còn phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng.
C. Phần mềm hệ thống miễn phí, còn phần mềm ứng dụng phải trả phí.
D. Phần mềm hệ thống chỉ chạy trên máy chủ, còn phần mềm ứng dụng chỉ chạy trên máy tính cá nhân.
20. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Cải thiện chất lượng hiển thị của màn hình.
D. Tăng tuổi thọ của pin máy tính.
21. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được sử dụng để làm gì?
A. Soạn thảo văn bản.
B. Quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
C. Thiết kế trang web.
D. Chạy các ứng dụng đồ họa.
22. Đâu là một giao thức được sử dụng để gửi email?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. TCP.
23. Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?
A. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải, trong khi HTTP thì không.
B. HTTP nhanh hơn HTTPS.
C. HTTPS chỉ được sử dụng cho các trang web thương mại điện tử.
D. HTTP là phiên bản mới hơn của HTTPS.
24. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở (open-source software)?
A. Microsoft Office.
B. Adobe Photoshop.
C. LibreOffice.
D. macOS.
25. RAM (Random Access Memory) hoạt động như thế nào?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi không có nguồn điện.
B. Chỉ lưu trữ dữ liệu hệ thống và không thể sử dụng cho các ứng dụng.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu mà CPU cần truy cập nhanh chóng.
D. Chỉ có thể đọc dữ liệu chứ không thể ghi.
26. Ngôn ngữ lập trình Python thường được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho các ứng dụng di động.
B. Phát triển các ứng dụng web, khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Điều khiển phần cứng máy tính ở mức thấp.
27. Thuật ngữ `bandwidth` trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?
A. Kích thước của một tập tin.
B. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một kết nối mạng.
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi.
28. Trong lập trình, thuật ngữ `debug` có nghĩa là gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
B. Tìm và sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
29. Nguyên tắc DRY (Don`t Repeat Yourself) trong lập trình có nghĩa là gì?
A. Luôn viết mã một cách nhanh chóng và cẩu thả.
B. Tránh lặp lại mã, thay vào đó sử dụng các hàm và module để tái sử dụng mã.
C. Viết mã càng dài càng tốt để đảm bảo tính đầy đủ.
D. Không bao giờ sử dụng thư viện hoặc framework bên ngoài.
30. Trong bảo mật thông tin, `tường lửa` (firewall) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi một mạng máy tính.
C. Diệt virus và phần mềm độc hại.
D. Sao lưu dữ liệu.