1. Trong câu `Bạn ấy học giỏi và rất ngoan ngoãn.`, từ nào là quan hệ từ?
A. Bạn
B. Ấy
C. Và
D. Rất
2. Trong câu `Cô ấy hát hay đến nỗi mọi người đều lắng nghe.`, từ nào là trạng ngữ?
A. Cô ấy
B. Hát hay
C. Đến nỗi
D. Mọi người
3. Trong tiếng Việt, thanh điệu nào có dấu huyền?
A. Thanh ngang
B. Thanh sắc
C. Thanh huyền
D. Thanh hỏi
4. Trong các câu sau, câu nào là câu ghép?
A. Tôi đi học.
B. Hôm nay trời mưa.
C. Tôi đi học, còn em tôi ở nhà.
D. Bạn tôi rất giỏi.
5. Câu nào sau đây sử dụng đúng quy tắc viết hoa tên người Việt Nam?
A. nguyễn văn a
B. Nguyễn Văn A
C. Nguyễn văn A
D. NGUYỄN VĂN A
6. Trong các câu sau, câu nào là câu cảm thán?
A. Bạn có khỏe không?
B. Trời ơi, đẹp quá!
C. Tôi đang ăn cơm.
D. Hôm nay là thứ mấy?
7. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà sàn
B. Quần áo
C. Bàn học
D. Cá rô
8. Trong câu `Cây bút này của tôi.`, từ nào là đại từ?
A. Cây bút
B. Này
C. Của
D. Tôi
9. Tìm lỗi sai trong câu sau: `Tôi rất thích đi Đà Lạt, một thành phố đầy thơ mộng.`
A. Sử dụng từ `rất`
B. Sử dụng từ `thơ mộng`
C. Thiếu dấu phẩy trước `một`
D. Không có lỗi sai
10. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện tinh thần tôn sư trọng đạo?
A. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
B. Không thầy đố mày làm nên
C. Uống nước nhớ nguồn
D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
11. Trong các từ sau, từ nào là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Áo
12. Thành ngữ nào sau đây nói về sự đoàn kết?
A. Một cây làm chẳng nên non
B. Há miệng chờ sung
C. Cháy nhà ra mặt chuột
D. Nước đổ lá khoai
13. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?
A. Trời hôm nay rất đẹp.
B. Em đẹp như hoa.
C. Tôi đang học bài.
D. Bạn tôi rất thông minh.
14. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: `... có công mài sắt, có ngày nên kim.`
A. Ai
B. Người
C. Ta
D. Có
15. Trong câu `Thời gian trôi qua thật nhanh.`, từ nào là vị ngữ?
A. Thời gian
B. Trôi qua
C. Thật nhanh
D. Qua thật nhanh
16. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Xe đạp
B. Nhà cửa
C. Lung linh
D. Học sinh
17. Trong câu `Những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập.`, cụm từ nào là chủ ngữ?
A. Rất hữu ích
B. Cho việc học tập
C. Những quyển sách này
D. Học tập
18. Từ nào sau đây không phải là từ đồng nghĩa với từ `đẹp`?
A. Xinh xắn
B. Mỹ lệ
C. Tươi tắn
D. Xấu xí
19. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường được dùng để chỉ tên người, vật, địa điểm hoặc khái niệm?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Trạng từ
20. Từ nào sau đây là từ mượn từ tiếng Pháp?
A. Áo dài
B. Cà phê
C. Bàn
D. Ghế
21. Trong câu: `Mẹ tôi là một giáo viên rất tận tâm.`, từ nào là tính từ?
A. Mẹ
B. Tôi
C. Giáo viên
D. Tận tâm
22. Tìm từ trái nghĩa với từ `siêng năng`.
A. Cần cù
B. Chăm chỉ
C. Lười biếng
D. Năng nổ
23. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. Sắn sẻ
B. San sẻ
C. Sẳng sẻ
D. Sẳn sẻ
24. Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng dấu ngoặc kép?
A. Cô giáo nói: `Các em hãy chăm chỉ học tập!`.
B. Cô giáo nói Các em hãy chăm chỉ học tập!.
C. Cô giáo nói: Các em hãy chăm chỉ học tập!.
D. Cô giáo nói `Các em hãy chăm chỉ học tập!` .
25. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?
A. Đi
B. Nói
C. Khóc
D. Ầm ĩ
26. Điền từ còn thiếu vào câu tục ngữ: `... năng nhặt chặt bị.`
A. Cần cù
B. Siêng năng
C. Chậm chạp
D. Tích tiểu
27. Trong các từ sau, từ nào là động từ?
A. Bàn
B. Ghế
C. Chạy
D. Áo
28. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào liên quan đến lòng biết ơn?
A. Chó cắn áo rách
B. Ăn cháo đá bát
C. Ếch ngồi đáy giếng
D. Điếc không sợ súng
29. Trong các từ sau, từ nào không phải là từ chỉ màu sắc?
A. Đỏ
B. Xanh
C. Cao
D. Vàng
30. Chức năng chính của dấu chấm câu là gì?
A. Để trang trí câu văn
B. Để nối các từ trong câu
C. Để phân tách và kết thúc các ý trong câu
D. Để viết tắt các từ