1. Mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính là gì?
A. Tuân thủ các quy định của pháp luật
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế
C. Xác định số thuế phải nộp
D. Đánh giá hiệu quả của ban quản lý
2. Phương pháp phân tích báo cáo tài chính nào so sánh các khoản mục trên báo cáo tài chính với một năm cơ sở?
A. Phân tích xu hướng
B. Phân tích tỷ số
C. Phân tích dọc
D. Phân tích ngang
3. Phương pháp phân tích tỷ số nào tập trung vào việc so sánh tỷ số của một công ty với tỷ số trung bình ngành?
A. Phân tích xu hướng
B. Phân tích so sánh
C. Phân tích dọc
D. Phân tích ngang
4. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán hiện hành
B. Hệ số khả năng trả lãi
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
5. Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC, báo cáo tài chính nào sau đây là bắt buộc đối với tất cả các doanh nghiệp?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (theo phương pháp gián tiếp)
B. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
C. Thuyết minh báo cáo tài chính
D. Tất cả các đáp án trên
6. Chi phí sử dụng vốn (Cost of capital) thường được sử dụng để làm gì trong phân tích tài chính?
A. Để tính giá trị hiện tại của các dòng tiền trong tương lai
B. Để xác định số lượng cổ phiếu cần phát hành
C. Để tính lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Để xác định cấu trúc vốn tối ưu
7. Phân tích Dupont được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Khả năng thanh toán
B. Hiệu quả hoạt động
C. Khả năng sinh lời
D. Cấu trúc vốn
8. Hệ số vòng quay các khoản phải thu cao cho thấy điều gì?
A. Doanh nghiệp thu tiền từ khách hàng chậm
B. Doanh nghiệp thu tiền từ khách hàng nhanh
C. Doanh nghiệp có chính sách tín dụng quá chặt chẽ
D. Doanh nghiệp có nhiều nợ xấu
9. Khi nào một công ty nên sử dụng phương pháp FIFO (nhập trước, xuất trước) để tính giá hàng tồn kho?
A. Khi giá hàng hóa tăng
B. Khi giá hàng hóa giảm
C. Khi công ty muốn giảm thuế
D. Khi công ty muốn tăng lợi nhuận
10. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đo lường lợi nhuận của doanh nghiệp
B. Đánh giá khả năng thanh toán và nguồn tiền của doanh nghiệp
C. Xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp
D. Phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp
11. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
C. Hệ số vòng quay tổng tài sản
D. Hệ số thanh toán nhanh
12. Điều gì sau đây là hạn chế của việc sử dụng phân tích tỷ số trong phân tích báo cáo tài chính?
A. Tỷ số dễ dàng tính toán và so sánh
B. Tỷ số cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
C. Tỷ số có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau
D. Tỷ số cho phép so sánh doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh
13. Điều gì sau đây không phải là mục đích chính của việc phân tích báo cáo tài chính?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
B. Dự báo khả năng sinh lời trong tương lai
C. Xác định gian lận kế toán
D. Đưa ra quyết định đầu tư và tín dụng
14. Phương pháp khấu hao nào có thể được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp trong giai đoạn đầu của tài sản?
A. Khấu hao đường thẳng
B. Khấu hao theo số dư giảm dần
C. Khấu hao theo sản lượng
D. Không có phương pháp nào
15. Chỉ số nào sau đây đo lường số ngày trung bình mà hàng tồn kho được giữ trong kho trước khi bán?
A. Vòng quay hàng tồn kho
B. Số ngày tồn kho bình quân
C. Vòng quay khoản phải thu
D. Số ngày phải thu bình quân
16. Điều gì là quan trọng nhất khi so sánh các báo cáo tài chính của các công ty khác nhau?
A. Đảm bảo rằng họ sử dụng các nguyên tắc kế toán giống nhau
B. Đảm bảo rằng họ có cùng quy mô
C. Đảm bảo rằng họ hoạt động trong cùng một ngành
D. Đảm bảo rằng họ có cùng năm tài chính
17. Báo cáo tài chính hợp nhất được lập khi nào?
A. Khi một công ty sở hữu hơn 20% quyền biểu quyết của công ty khác
B. Khi một công ty sở hữu hơn 50% quyền biểu quyết của công ty khác
C. Khi hai công ty có cùng chủ sở hữu
D. Khi hai công ty hoạt động trong cùng một ngành
18. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong phân tích tài chính?
A. Cung cấp thông tin về lợi nhuận ròng
B. Cung cấp thông tin về tài sản và nợ phải trả
C. Cung cấp thông tin về dòng tiền thực tế của doanh nghiệp
D. Cung cấp thông tin về doanh thu và chi phí
19. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng?
A. Tính thanh khoản
B. Khả năng sinh lời
C. Hiệu quả hoạt động
D. Đòn bẩy tài chính
20. Phân tích SWOT thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Hiệu quả hoạt động
D. Cấu trúc vốn
21. Trong phân tích báo cáo tài chính, điều gì thể hiện rủi ro tài chính cao?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu thấp
B. Tỷ lệ thanh khoản hiện hành cao
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao
D. Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) cao
22. Hệ số thanh toán nhanh loại trừ yếu tố nào so với hệ số thanh toán hiện hành?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Đầu tư ngắn hạn
23. Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu tăng có thể cho thấy điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp đang sử dụng ít nợ hơn
B. Doanh nghiệp đang có cấu trúc vốn an toàn
C. Doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh chóng
D. Doanh nghiệp đang sử dụng nhiều nợ hơn để tài trợ cho hoạt động
24. Yếu tố nào sau đây không thuộc phân tích PESTEL?
A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Cạnh tranh (Competitive)
D. Công nghệ (Technological)
25. Khi phân tích báo cáo tài chính, nhà đầu tư nên ưu tiên xem xét yếu tố nào sau đây?
A. Ý kiến kiểm toán
B. Thuyết minh báo cáo tài chính
C. Báo cáo của ban quản lý
D. Tất cả các yếu tố trên
26. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản lưu động?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số thanh toán hiện hành
D. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
27. Thông tin nào sau đây không được tìm thấy trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Doanh thu
28. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu?
A. Hệ số vòng quay tổng tài sản
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Biên lợi nhuận
D. Hệ số thanh toán nhanh
29. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi báo cáo tài chính trình bày trung thực và hợp lý trên các khía cạnh trọng yếu?
A. Ý kiến từ chối
B. Ý kiến không chấp thuận
C. Ý kiến chấp thuận từng phần
D. Ý kiến chấp thuận toàn phần
30. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp trực tiếp trình bày thông tin gì?
A. Các dòng tiền vào và ra gộp từ hoạt động kinh doanh
B. Các dòng tiền vào và ra ròng từ hoạt động kinh doanh
C. Sự thay đổi trong các tài khoản tài sản và nợ phải trả
D. Lợi nhuận ròng điều chỉnh cho các khoản mục phi tiền tệ