Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. Đâu là một phương pháp hiệu quả để tăng doanh số bán hàng trực tuyến?

A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm không đầy đủ.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Bỏ qua việc chăm sóc khách hàng trực tuyến.

2. Trong quản lý bán hàng, `lead qualification` là gì?

A. Quá trình biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
B. Quá trình đánh giá và xác định mức độ tiềm năng của khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình tạo ra khách hàng tiềm năng.
D. Quá trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng.

3. Trong bán hàng, `xử lý từ chối` hiệu quả nhất khi nào?

A. Bằng cách bỏ qua những lo ngại của khách hàng và tiếp tục thúc đẩy bán hàng.
B. Bằng cách tranh cãi với khách hàng để chứng minh sản phẩm tốt hơn.
C. Bằng cách lắng nghe, thấu hiểu và đưa ra giải pháp phù hợp với lo ngại của khách hàng.
D. Bằng cách hạ thấp giá sản phẩm đến mức thấp nhất có thể.

4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng đội ngũ bán hàng thành công?

A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm làm việc ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
B. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Giao chỉ tiêu doanh số cao ngất ngưởng cho nhân viên.
D. Không cung cấp đào tạo cho nhân viên mới.

5. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra khi nào?

A. Khi các thành viên trong kênh phân phối có mục tiêu chung.
B. Khi các thành viên trong kênh phân phối cạnh tranh với nhau để giành thị phần hoặc lợi nhuận.
C. Khi các thành viên trong kênh phân phối hợp tác chặt chẽ.
D. Khi các thành viên trong kênh phân phối có vai trò rõ ràng và được phân công cụ thể.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng?

A. Tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
B. Chốt đơn hàng.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Theo dõi và chăm sóc khách hàng sau bán hàng.

7. Trong quản lý bán hàng, `sales pipeline` là gì?

A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Quy trình bán hàng từ khi tiếp cận khách hàng tiềm năng đến khi chốt đơn hàng.
C. Quy trình quản lý kho hàng.
D. Quy trình thanh toán cho nhân viên bán hàng.

8. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng hiệu quả nhất?

A. Chỉ dựa vào số lượng đơn hàng lặp lại.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực.
D. Chỉ tập trung vào những khách hàng lớn.

9. Đâu là một kỹ năng quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

A. Nói nhiều hơn nghe.
B. Luôn luôn đúng.
C. Đồng cảm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Nhu cầu và mong muốn cá nhân.
B. Ảnh hưởng từ bạn bè và gia đình.
C. Giá cả và chất lượng sản phẩm.
D. Số lượng nhân viên bán hàng của công ty.

11. Đâu là một phương pháp để cải thiện kỹ năng thuyết trình bán hàng?

A. Đọc thuộc lòng kịch bản bán hàng.
B. Tập trung vào việc kể chuyện và tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Nói nhanh và liên tục để tránh bị gián đoạn.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu.

12. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường?

A. Giá hớt váng (Skimming pricing).
B. Giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).

13. Trong quản lý bán hàng, `sales forecasting` có vai trò gì?

A. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai để lập kế hoạch và đưa ra quyết định kinh doanh.
B. Theo dõi hiệu quả làm việc của nhân viên bán hàng.
C. Quản lý chi phí bán hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

14. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Liên tục giảm giá để giữ chân khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm mới.
D. Tránh liên lạc với khách hàng sau khi bán hàng.

15. Trong quản lý bán hàng, `territory management` đề cập đến điều gì?

A. Việc quản lý kho bãi chứa hàng hóa.
B. Việc phân chia và quản lý khu vực địa lý hoặc nhóm khách hàng cho nhân viên bán hàng.
C. Việc quản lý các mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Việc quản lý chi phí đi lại của nhân viên bán hàng.

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý bán hàng?

A. Tối đa hóa chi phí bán hàng.
B. Tối đa hóa doanh thu và lợi nhuận thông qua việc xây dựng và duy trì mối quan hệ khách hàng.
C. Giảm thiểu tương tác với khách hàng.
D. Tăng số lượng sản phẩm tồn kho.

17. Phương pháp nào sau đây giúp xác định khách hàng tiềm năng hiệu quả nhất?

A. Gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ email có được.
B. Tổ chức các sự kiện và hội thảo chuyên ngành để thu hút đúng đối tượng.
C. Chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại.
D. Chờ đợi khách hàng tự liên hệ.

18. Đâu là mục tiêu của việc huấn luyện (coaching) nhân viên bán hàng?

A. Trừng phạt nhân viên có kết quả làm việc kém.
B. Cải thiện kỹ năng và hiệu suất làm việc của nhân viên thông qua hướng dẫn và hỗ trợ.
C. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
D. Thay thế nhân viên hiện tại bằng nhân viên mới.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?

A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý thông tin khách hàng.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan đến bán hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

20. Trong quản lý bán hàng, `value proposition` là gì?

A. Giá bán của sản phẩm.
B. Giá trị mà sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại cho khách hàng.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Lợi nhuận mà công ty thu được từ việc bán sản phẩm.

21. Phương pháp nào sau đây giúp dự báo doanh số bán hàng chính xác nhất?

A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu lịch sử bán hàng, phân tích xu hướng thị trường và các yếu tố kinh tế vĩ mô.
C. Sao chép dự báo của đối thủ cạnh tranh.
D. Bỏ qua các yếu tố bên ngoài và chỉ tập trung vào tình hình nội bộ.

22. Đâu là một ví dụ về bán hàng theo giải pháp (solution selling)?

A. Bán một sản phẩm duy nhất cho nhiều khách hàng khác nhau.
B. Cung cấp một gói sản phẩm và dịch vụ toàn diện để giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào tính năng của sản phẩm.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất có thể.

23. Trong quản lý bán hàng, `closing techniques` là gì?

A. Các kỹ thuật để kết thúc cuộc gọi bán hàng một cách lịch sự.
B. Các kỹ thuật để thuyết phục khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
C. Các kỹ thuật để tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
D. Các kỹ thuật để xử lý khiếu nại của khách hàng.

24. Đâu là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên bán hàng?

A. Giúp nhân viên bán hàng dễ dàng tìm kiếm việc làm ở công ty khác.
B. Tăng cường uy tín và sự tin tưởng của khách hàng đối với nhân viên bán hàng.
C. Giảm áp lực doanh số cho nhân viên bán hàng.
D. Khiến nhân viên bán hàng trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội.

25. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện kỹ năng lắng nghe của nhân viên bán hàng?

A. Chỉ tập trung vào việc trình bày sản phẩm.
B. Ngắt lời khách hàng để đưa ra giải pháp nhanh chóng.
C. Đặt câu hỏi mở và phản hồi tích cực với những gì khách hàng nói.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không làm khách hàng cảm thấy áp lực.

26. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng?

A. Giúp nhân viên bán hàng tránh phải gặp gỡ khách hàng trực tiếp.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ với khách hàng và quảng bá sản phẩm.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh bán hàng truyền thống.

27. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

A. Số lượng nhân viên hành chính.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng sản phẩm bị lỗi.

28. Đâu là một ví dụ về chiến lược `push` trong quản lý kênh phân phối?

A. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Cung cấp chiết khấu và ưu đãi cho các nhà bán lẻ để khuyến khích họ đẩy mạnh bán sản phẩm.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi trực tiếp cho người tiêu dùng.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến cho khách hàng.

29. Trong quản lý bán hàng, `account management` đề cập đến điều gì?

A. Việc quản lý tài khoản ngân hàng của công ty.
B. Việc quản lý mối quan hệ với các khách hàng quan trọng.
C. Việc quản lý chi phí bán hàng.
D. Việc quản lý hàng tồn kho.

30. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý bán hàng?

A. Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực cho đội ngũ.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Kỹ năng lập trình phần mềm.
D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là một phương pháp hiệu quả để tăng doanh số bán hàng trực tuyến?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

2. Trong quản lý bán hàng, 'lead qualification' là gì?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

3. Trong bán hàng, 'xử lý từ chối' hiệu quả nhất khi nào?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng đội ngũ bán hàng thành công?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

5. Trong quản lý kênh phân phối, xung đột kênh thường xảy ra khi nào?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình bán hàng?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản lý bán hàng, 'sales pipeline' là gì?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là một kỹ năng quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là một phương pháp để cải thiện kỹ năng thuyết trình bán hàng?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

12. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp nhất khi tung ra một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

13. Trong quản lý bán hàng, 'sales forecasting' có vai trò gì?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

15. Trong quản lý bán hàng, 'territory management' đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý bán hàng?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

17. Phương pháp nào sau đây giúp xác định khách hàng tiềm năng hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là mục tiêu của việc huấn luyện (coaching) nhân viên bán hàng?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong quản lý bán hàng?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

20. Trong quản lý bán hàng, 'value proposition' là gì?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp nào sau đây giúp dự báo doanh số bán hàng chính xác nhất?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một ví dụ về bán hàng theo giải pháp (solution selling)?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

23. Trong quản lý bán hàng, 'closing techniques' là gì?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên bán hàng?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

25. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện kỹ năng lắng nghe của nhân viên bán hàng?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

26. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong bán hàng?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

27. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của đội ngũ bán hàng?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là một ví dụ về chiến lược 'push' trong quản lý kênh phân phối?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

29. Trong quản lý bán hàng, 'account management' đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của người quản lý bán hàng?