Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chất lượng

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chất lượng

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro chất lượng?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Tối đa hóa lợi nhuận

2. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng `Lean Manufacturing` trong quản trị chất lượng?

A. Tăng số lượng sản phẩm sản xuất.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng chi phí sản xuất.
D. Tăng sự phức tạp của quy trình.

3. Trong quản trị chất lượng, `FMEA` là viết tắt của?

A. Financial Management Efficiency Analysis
B. Failure Mode and Effects Analysis
C. Functional Material Engineering Application
D. Formative Measurement and Evaluation Assessment

4. Trong quản trị chất lượng, `Kaizen` có nghĩa là gì?

A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Cải tiến liên tục
C. Xây dựng kế hoạch sản xuất
D. Phân tích chi phí

5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cải tiến chất lượng?

A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật phức tạp.
B. Sự tham gia và cam kết của tất cả các bên liên quan.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư.
D. Hoàn thành dự án trong thời gian ngắn nhất.

6. Đâu là vai trò chính của bộ phận kiểm soát chất lượng (QC)?

A. Xây dựng chiến lược kinh doanh
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.
C. Quản lý tài chính của công ty
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

7. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9000?

A. Tập trung vào khách hàng
B. Sự lãnh đạo
C. Tiếp cận theo quá trình
D. Tối đa hóa lợi nhuận

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc chứng nhận ISO 9001?

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh của tổ chức.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Đảm bảo lợi nhuận luôn tăng trưởng.

9. Phương pháp `5S` trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

A. Phân tích dữ liệu thống kê
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng
C. Đánh giá rủi ro và cơ hội
D. Xây dựng chiến lược marketing

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

A. Sự cam kết của lãnh đạo
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên
C. Sự trừng phạt nghiêm khắc đối với sai sót
D. Sự cải tiến liên tục

11. Trong quản trị chất lượng, `Benchmarking` có nghĩa là gì?

A. So sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm dựa trên các tiêu chuẩn nội bộ.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO.

12. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian thực?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)

13. Công cụ nào sau đây giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quy trình?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)

14. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa
B. Chi phí đánh giá
C. Chi phí thất bại nội bộ
D. Chi phí marketing

15. Trong quản trị chất lượng, `Six Sigma` được hiểu là gì?

A. Một tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
B. Một phương pháp quản lý chất lượng tập trung vào giảm thiểu sai sót
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa chi phí sản xuất

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Tăng sự phức tạp trong quy trình
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quản lý chất lượng dịch vụ?

A. Độ tin cậy
B. Tính hữu hình
C. Khả năng đáp ứng
D. Giá thành sản phẩm

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

A. Một hệ thống quản lý tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để đảm bảo chất lượng.
B. Một phương pháp tiếp cận quản lý tập trung vào việc cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng thông qua sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Một chiến lược marketing nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu thông qua việc quảng bá chất lượng sản phẩm.
D. Một quy trình sản xuất được thiết kế để giảm thiểu chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.

19. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, thuật ngữ `Poka-yoke` dùng để chỉ điều gì?

A. Một phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu.
B. Một cơ chế chống lỗi để ngăn ngừa sai sót xảy ra.
C. Một kỹ thuật để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
D. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.

20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?

A. Tăng chi phí sản xuất
B. Cải thiện khả năng theo dõi, phân tích và báo cáo dữ liệu chất lượng.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên.
D. Tăng sự phức tạp của quy trình.

21. Trong quản trị chất lượng, `DMAIC` là viết tắt của quy trình nào?

A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control
B. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
C. Develop, Manage, Analyze, Implement, Close
D. Direct, Monitor, Assess, Implement, Correct

22. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng?

A. Xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống quản lý chất lượng.
B. Trừng phạt các nhân viên không tuân thủ quy trình.
C. Quảng bá hình ảnh của công ty.
D. Tăng doanh số bán hàng.

23. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc quản lý tài chính.
B. Xây dựng tầm nhìn, tạo động lực và cam kết cho chất lượng.
C. Chỉ đạo các hoạt động sản xuất hàng ngày.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

24. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ `COPQ` là viết tắt của?

A. Cost of Poor Quality
B. Control of Product Quality
C. Compliance of Process Qualification
D. Customer Opinion of Product Quality

25. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình
D. Tăng năng suất lao động

26. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Quản lý tài chính

27. Phương pháp `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Lập kế hoạch sản xuất
C. Cải tiến quy trình liên tục
D. Đánh giá hiệu quả marketing

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `7 công cụ kiểm soát chất lượng` cơ bản?

A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
D. Phân tích SWOT

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?

A. Biểu đồ Gantt
B. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
C. Ma trận SWOT
D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)

30. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ `Zero Defects` có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn các lỗi
C. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng

1 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản lý rủi ro chất lượng?

2 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng 'Lean Manufacturing' trong quản trị chất lượng?

3 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

3. Trong quản trị chất lượng, 'FMEA' là viết tắt của?

4 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quản trị chất lượng, 'Kaizen' có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án cải tiến chất lượng?

6 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là vai trò chính của bộ phận kiểm soát chất lượng (QC)?

7 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

7. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG thuộc 7 nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9000?

8 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc chứng nhận ISO 9001?

9 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp '5S' trong quản lý chất lượng tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?

11 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản trị chất lượng, 'Benchmarking' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

12. Công cụ nào sau đây được sử dụng để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian thực?

13 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

13. Công cụ nào sau đây giúp xác định mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong một quy trình?

14 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

14. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chi phí chất lượng?

15 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

15. Trong quản trị chất lượng, 'Six Sigma' được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?

17 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quản lý chất lượng dịch vụ?

18 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?

19 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

19. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, thuật ngữ 'Poka-yoke' dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?

21 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quản trị chất lượng, 'DMAIC' là viết tắt của quy trình nào?

22 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ chất lượng?

23 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

23. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị chất lượng là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ 'COPQ' là viết tắt của?

25 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

25. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?

26 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

26. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?

27 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp 'PDCA' (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?

28 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm '7 công cụ kiểm soát chất lượng' cơ bản?

29 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

29. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?

30 / 30

Category: Quản trị chất lượng

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ 'Zero Defects' có nghĩa là gì?