Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị công nghệ

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị công nghệ

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm công nghệ.
B. Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong dự án.
C. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào dự án.
D. Thời gian hoàn thành dự án so với kế hoạch.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud service provider)?

A. Chi phí dịch vụ.
B. Mức độ bảo mật và tuân thủ các tiêu chuẩn.
C. Danh tiếng của nhà cung cấp trên thị trường chứng khoán.
D. Khả năng mở rộng và tích hợp với các hệ thống hiện có.

3. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý vòng đời của ứng dụng (application lifecycle management - ALM)?

A. Sự thiếu hụt các công cụ ALM trên thị trường.
B. Việc tích hợp các công cụ và quy trình khác nhau trong suốt vòng đời của ứng dụng, từ lập kế hoạch, phát triển, kiểm thử đến triển khai và bảo trì.
C. Chi phí triển khai ALM quá cao.
D. Sự phản đối của nhân viên đối với việc sử dụng ALM.

4. Đâu là một thách thức chính trong việc triển khai và quản lý `big data`?

A. Sự thiếu hụt các công cụ xử lý big data trên thị trường.
B. Việc thu thập, lưu trữ, xử lý và phân tích một lượng lớn dữ liệu đa dạng với tốc độ cao.
C. Chi phí lưu trữ big data quá cao.
D. Sự phản đối của nhân viên đối với việc sử dụng big data.

5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược quản lý dữ liệu (data governance) cho một tổ chức?

A. Số lượng dữ liệu mà tổ chức thu thập.
B. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến.
C. Việc xác định rõ trách nhiệm và quy trình quản lý dữ liệu, đảm bảo tính chính xác, bảo mật và tuân thủ các quy định.
D. Chi phí lưu trữ dữ liệu.

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `containerization` (ví dụ: Docker) trong phát triển và triển khai ứng dụng?

A. Tăng cường tính bảo mật của ứng dụng.
B. Đảm bảo tính nhất quán và khả năng di động của ứng dụng trên các môi trường khác nhau.
C. Giảm chi phí phát triển ứng dụng.
D. Cho phép phát triển các ứng dụng phức tạp hơn.

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc áp dụng công nghệ mới trong một tổ chức?

A. Ngân sách đầu tư lớn cho công nghệ.
B. Sự chấp thuận của hội đồng quản trị.
C. Sự phù hợp của công nghệ với chiến lược kinh doanh và sự sẵn sàng thay đổi của tổ chức.
D. Việc lựa chọn công nghệ tiên tiến nhất trên thị trường.

8. Trong quản trị công nghệ, `enterprise architecture` (kiến trúc doanh nghiệp) có vai trò gì?

A. Quản lý cơ sở hạ tầng mạng của doanh nghiệp.
B. Xây dựng chiến lược marketing cho doanh nghiệp.
C. Cung cấp một cái nhìn tổng thể về hệ thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp, giúp đảm bảo sự liên kết giữa công nghệ và mục tiêu kinh doanh.
D. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.

9. Trong quản trị công nghệ, `serverless computing` là gì?

A. Một mô hình điện toán trong đó nhà cung cấp dịch vụ đám mây tự động quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ, cho phép nhà phát triển tập trung vào việc viết mã.
B. Một mô hình điện toán trong đó người dùng tự quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ.
C. Một mô hình điện toán trong đó không cần sử dụng máy chủ.
D. Một mô hình điện toán trong đó máy chủ được đặt tại nhà của người dùng.

10. Trong quản trị công nghệ, `proof of concept` (PoC) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để quảng bá sản phẩm công nghệ mới.
B. Để chứng minh tính khả thi của một ý tưởng công nghệ trước khi đầu tư lớn vào nó.
C. Để đào tạo nhân viên về công nghệ mới.
D. Để kiểm tra hiệu suất của hệ thống hiện có.

11. Trong bối cảnh quản trị rủi ro công nghệ, `incident response plan` (kế hoạch ứng phó sự cố) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn tất cả các sự cố có thể xảy ra.
B. Giảm thiểu thiệt hại và khôi phục hệ thống sau khi xảy ra sự cố.
C. Thông báo cho khách hàng về các sự cố đang diễn ra.
D. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều được đào tạo về an ninh mạng.

12. Trong quản trị công nghệ, `robotic process automation` (RPA) là gì?

A. Việc sử dụng robot vật lý để tự động hóa các quy trình sản xuất.
B. Việc sử dụng phần mềm robot (bot) để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc trong các quy trình kinh doanh.
C. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để điều khiển robot.
D. Việc sử dụng máy bay không người lái để giám sát các hoạt động kinh doanh.

13. Trong quản trị công nghệ, `cloud-native application` (ứng dụng gốc đám mây) là gì?

A. Một ứng dụng chỉ có thể chạy trên một loại đám mây cụ thể.
B. Một ứng dụng được thiết kế và xây dựng để tận dụng tối đa các lợi thế của môi trường đám mây, như khả năng mở rộng, linh hoạt và khả năng phục hồi.
C. Một ứng dụng được phát triển bằng các công cụ và ngôn ngữ lập trình đám mây.
D. Một ứng dụng được lưu trữ trên đám mây nhưng vẫn chạy trên máy tính cá nhân của người dùng.

14. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược `bring your own device` (BYOD) trong một tổ chức?

A. Việc cung cấp cho nhân viên các thiết bị di động mới nhất.
B. Việc đảm bảo an ninh thông tin và quyền riêng tư của dữ liệu doanh nghiệp trên các thiết bị cá nhân.
C. Việc giảm chi phí mua thiết bị cho nhân viên.
D. Việc tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

15. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh điều gì?

A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch dự án ban đầu.
B. Sự linh hoạt, khả năng thích ứng với thay đổi và sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong nhóm và khách hàng.
C. Việc kiểm soát chặt chẽ chi phí dự án.
D. Việc sử dụng các công cụ quản lý dự án phức tạp.

16. Trong quản trị công nghệ, `DevOps` là gì?

A. Một phương pháp quản lý dự án xây dựng.
B. Một tập hợp các phương pháp thực hành nhằm tự động hóa và tích hợp các quy trình phát triển phần mềm và vận hành CNTT.
C. Một công cụ để kiểm tra bảo mật hệ thống.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới.

17. Trong quản trị công nghệ, `artificial general intelligence` (AGI) đề cập đến điều gì?

A. Trí tuệ nhân tạo chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
B. Trí tuệ nhân tạo có khả năng hiểu, học hỏi và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
C. Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong lĩnh vực quân sự.
D. Trí tuệ nhân tạo được sử dụng để điều khiển robot.

18. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

A. Sự thiếu hụt các công cụ phát triển AI.
B. Sự biến động nhanh chóng của công nghệ AI và sự phức tạp trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.
C. Chi phí đầu tư vào phần cứng quá cao.
D. Sự phản đối của nhân viên đối với việc sử dụng AI.

19. Trong quản trị công nghệ, `edge computing` là gì?

A. Việc sử dụng các máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu.
B. Việc xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, thay vì truyền tất cả dữ liệu lên đám mây hoặc trung tâm dữ liệu.
C. Việc sử dụng các thiết bị di động để truy cập dữ liệu.
D. Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu tiên tiến.

20. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược `cybersecurity` (an ninh mạng) cho một tổ chức?

A. Việc mua các phần mềm diệt virus đắt tiền nhất.
B. Việc xác định rõ các rủi ro an ninh mạng tiềm ẩn, xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó phù hợp, và thường xuyên kiểm tra và cập nhật hệ thống.
C. Việc thuê một đội ngũ chuyên gia an ninh mạng lớn nhất.
D. Việc cấm nhân viên sử dụng internet.

21. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc microservices trong phát triển phần mềm?

A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống.
C. Tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và khả năng phục hồi của ứng dụng.
D. Đơn giản hóa quá trình triển khai phần mềm.

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `low-code development platform` (nền tảng phát triển ít mã) trong phát triển ứng dụng?

A. Tạo ra các ứng dụng có hiệu suất cao hơn.
B. Giảm thời gian và chi phí phát triển ứng dụng, cho phép người dùng không chuyên về lập trình tham gia vào quá trình phát triển.
C. Tăng cường tính bảo mật của ứng dụng.
D. Cho phép phát triển các ứng dụng phức tạp hơn.

23. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Internet of Things (IoT) trong một tổ chức?

A. Sự thiếu hụt các thiết bị IoT trên thị trường.
B. Các vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư do số lượng lớn thiết bị kết nối và dữ liệu được thu thập.
C. Chi phí triển khai IoT quá cao.
D. Sự phức tạp trong việc tích hợp các thiết bị IoT với hệ thống hiện có.

24. Trong quản trị công nghệ, `digital twin` (bản sao số) là gì?

A. Một bản sao lưu dữ liệu của hệ thống.
B. Một mô hình ảo của một đối tượng hoặc hệ thống vật lý, được sử dụng để mô phỏng, phân tích và tối ưu hóa hiệu suất.
C. Một phiên bản phần mềm được sử dụng để kiểm tra các bản cập nhật mới.
D. Một thiết bị phần cứng được sử dụng để giám sát hệ thống.

25. Tiêu chuẩn ISO 27001 liên quan đến lĩnh vực nào trong quản trị công nghệ?

A. Quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý an ninh thông tin.
C. Quản lý dự án công nghệ.
D. Quản lý tài chính doanh nghiệp.

26. Khái niệm `blockchain` được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. An ninh mạng.
C. Các ứng dụng tài chính và tiền điện tử.
D. Phát triển trò chơi điện tử.

27. Khái niệm `technical debt` (nợ kỹ thuật) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

A. Số tiền mà tổ chức nợ các nhà cung cấp dịch vụ công nghệ.
B. Chi phí phát sinh do việc bảo trì và nâng cấp hệ thống công nghệ cũ.
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc triển khai phần mềm không tối ưu trong ngắn hạn, dẫn đến chi phí phát triển tăng lên trong tương lai.
D. Sự chậm trễ trong việc triển khai các dự án công nghệ mới.

28. Trong quản trị công nghệ, `quantum computing` có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào?

A. Xử lý văn bản.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Mô phỏng và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp, mật mã học và khám phá thuốc.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

29. Khái niệm `digital transformation` (chuyển đổi số) trong doanh nghiệp bao gồm điều gì?

A. Việc số hóa tất cả các tài liệu giấy.
B. Việc áp dụng công nghệ để thay đổi căn bản cách thức doanh nghiệp hoạt động, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị.
C. Việc nâng cấp hệ thống máy tính của nhân viên.
D. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `blockchain` trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường tính minh bạch, khả năng theo dõi và bảo mật của thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn.

1 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị dự án công nghệ?

2 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá nhà cung cấp dịch vụ đám mây (cloud service provider)?

3 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý vòng đời của ứng dụng (application lifecycle management - ALM)?

4 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là một thách thức chính trong việc triển khai và quản lý 'big data'?

5 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược quản lý dữ liệu (data governance) cho một tổ chức?

6 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'containerization' (ví dụ: Docker) trong phát triển và triển khai ứng dụng?

7 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc áp dụng công nghệ mới trong một tổ chức?

8 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản trị công nghệ, 'enterprise architecture' (kiến trúc doanh nghiệp) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

9. Trong quản trị công nghệ, 'serverless computing' là gì?

10 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quản trị công nghệ, 'proof of concept' (PoC) thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

11. Trong bối cảnh quản trị rủi ro công nghệ, 'incident response plan' (kế hoạch ứng phó sự cố) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản trị công nghệ, 'robotic process automation' (RPA) là gì?

13 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

13. Trong quản trị công nghệ, 'cloud-native application' (ứng dụng gốc đám mây) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược 'bring your own device' (BYOD) trong một tổ chức?

15 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

15. Phương pháp luận Agile trong quản lý dự án công nghệ thông tin nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

16. Trong quản trị công nghệ, 'DevOps' là gì?

17 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

17. Trong quản trị công nghệ, 'artificial general intelligence' (AGI) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản lý các dự án công nghệ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI)?

19 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

19. Trong quản trị công nghệ, 'edge computing' là gì?

20 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược 'cybersecurity' (an ninh mạng) cho một tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc microservices trong phát triển phần mềm?

22 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'low-code development platform' (nền tảng phát triển ít mã) trong phát triển ứng dụng?

23 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi áp dụng công nghệ Internet of Things (IoT) trong một tổ chức?

24 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

24. Trong quản trị công nghệ, 'digital twin' (bản sao số) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

25. Tiêu chuẩn ISO 27001 liên quan đến lĩnh vực nào trong quản trị công nghệ?

26 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

26. Khái niệm 'blockchain' được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

27. Khái niệm 'technical debt' (nợ kỹ thuật) trong quản trị công nghệ đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quản trị công nghệ, 'quantum computing' có tiềm năng ứng dụng lớn nhất trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

29. Khái niệm 'digital transformation' (chuyển đổi số) trong doanh nghiệp bao gồm điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị công nghệ

Tags: Bộ đề 10

30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'blockchain' trong quản lý chuỗi cung ứng?