1. Đâu là mục tiêu của việc đánh giá hiệu quả marketing?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Đo lường mức độ đạt được mục tiêu marketing và tối ưu hóa các hoạt động.
D. Mở rộng thị trường.
2. Phương pháp dự báo nào sau đây dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Phương pháp Delphi.
B. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis).
C. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
D. Phân tích hồi quy.
3. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
4. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp thương mại?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động từ khâu mua hàng đến phân phối.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm ở tất cả các giai đoạn.
D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
5. Đâu là mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trong doanh nghiệp thương mại?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
D. Mở rộng thị trường.
6. Trong quản trị doanh nghiệp thương mại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng?
A. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng và dịch vụ hậu mãi chu đáo.
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Xây dựng hệ thống phân phối rộng khắp.
7. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để lựa chọn kênh phân phối phù hợp cho sản phẩm?
A. Số lượng trung gian phân phối.
B. Chi phí phân phối.
C. Đặc điểm của sản phẩm và thị trường mục tiêu.
D. Mức độ kiểm soát kênh phân phối.
8. Trong quản trị nhân sự, phương pháp nào sau đây giúp đánh giá năng lực nhân viên một cách toàn diện nhất?
A. Phỏng vấn.
B. Đánh giá 360 độ.
C. Kiểm tra kiến thức.
D. Quan sát trực tiếp.
9. Trong quản lý rủi ro của doanh nghiệp thương mại, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
C. Xác định và phân loại các loại rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
10. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với doanh nghiệp thương mại trực tuyến?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ.
11. Đâu là mục tiêu của việc phân tích hòa vốn (break-even analysis) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Xác định mức giá bán tối ưu.
B. Xác định điểm mà tại đó doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
12. Theo lý thuyết về động lực của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
13. Trong quản lý chất lượng, phương pháp 5S được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Cải thiện năng suất lao động.
C. Sàng lọc, sắp xếp, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
14. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu trong doanh nghiệp thương mại là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng.
15. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bán hàng cá nhân (Personal selling).
C. Quan hệ công chúng (Public Relations).
D. Khuyến mãi (Sales Promotion).
16. Phương pháp định giá nào sau đây phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, độc đáo trên thị trường?
A. Định giá theo chi phí cộng thêm.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng (skimming pricing).
D. Định giá thâm nhập thị trường.
17. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của kênh phân phối?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Doanh thu trên mỗi mét vuông (Sales per square meter).
C. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-equity ratio).
18. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của rủi ro?
A. Tránh né rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Giảm thiểu rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.
19. Đâu là vai trò chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp thương mại?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Thực hiện các giao dịch tài chính.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh trong doanh nghiệp thương mại?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí thường xuyên.
C. Truyền đạt và thực hiện các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Có một hệ thống thưởng phạt rõ ràng.
21. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire).
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Ép giá nhà cung cấp.
B. Thanh toán chậm.
C. Xây dựng sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.
D. Thay đổi nhà cung cấp thường xuyên.
23. Trong quản lý kho hàng, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Giá trị sử dụng.
B. Mức độ quan trọng.
C. Giá trị hàng tồn kho.
D. Tần suất sử dụng.
24. Trong quản lý bán hàng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhân viên bán hàng?
A. Kỹ năng thuyết trình.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục.
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm bán hàng.
D. Kỹ năng quản lý thời gian.
25. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí lưu kho và tránh tình trạng hết hàng?
A. Phương pháp FIFO (First-In, First-Out).
B. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out).
C. Phương pháp JIT (Just-In-Time).
D. Phương pháp ABC.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong doanh nghiệp thương mại?
A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Tuyển dụng nhân viên có ngoại hình ưa nhìn.
C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
D. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên.
27. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp thương mại, vốn lưu động (working capital) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng tài sản - Tổng nợ.
B. Tài sản ngắn hạn - Nợ ngắn hạn.
C. Doanh thu - Chi phí.
D. Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động.
28. Chức năng nào sau đây không thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp thương mại?
A. Marketing.
B. Sản xuất.
C. Tài chính.
D. Nhân sự.
29. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
30. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu.