1. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và bảo trì hệ thống điện, nước, điều hòa không khí và các thiết bị kỹ thuật khác?
A. Bộ phận buồng phòng.
B. Bộ phận kỹ thuật (Engineering department).
C. Bộ phận an ninh.
D. Bộ phận tiền sảnh.
2. Trong quản lý doanh thu, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) được tính bằng công thức nào?
A. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng đã bán.
B. Tổng doanh thu phòng / Tổng số phòng có sẵn.
C. Tổng doanh thu phòng / Tổng số khách.
D. Giá phòng trung bình x Công suất phòng.
3. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?
A. Six Sigma.
B. Kaizen.
C. ISO 9001.
D. TQM (Total Quality Management).
4. Phương pháp dự báo nhu cầu buồng phòng nào sau đây thường được sử dụng để dự báo ngắn hạn (ví dụ: hàng tuần hoặc hàng tháng)?
A. Phân tích hồi quy.
B. Phương pháp Delphi.
C. Trung bình trượt.
D. Phân tích xu hướng.
5. Trong quản lý tài chính khách sạn, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Khả năng sinh lời của khách sạn.
6. Trong quản lý nhân sự khách sạn, hành động nào sau đây được xem là phân biệt đối xử?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên tiêu chí rõ ràng.
B. Từ chối tuyển dụng ứng viên không đủ năng lực.
C. Trả lương thấp hơn cho nhân viên nữ so với nhân viên nam có cùng vị trí và kinh nghiệm.
D. Thăng chức cho nhân viên có thành tích xuất sắc.
7. Theo Luật Du lịch 2017 của Việt Nam, tiêu chuẩn tối thiểu về cơ sở vật chất, kỹ thuật, dịch vụ của khách sạn 3 sao bao gồm những gì?
A. Có tối thiểu 15 buồng ngủ; có nhà hàng, quầy bar; có dịch vụ giặt là.
B. Có tối thiểu 20 buồng ngủ; có nhà hàng, quầy bar; có dịch vụ giặt là; có khu vực đỗ xe.
C. Có tối thiểu 30 buồng ngủ; có nhà hàng, quầy bar; có dịch vụ giặt là; có khu vực đỗ xe; có phòng tập thể thao.
D. Có tối thiểu 10 buồng ngủ; có nhà hàng; có dịch vụ giặt là.
8. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong quản trị khách sạn là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng số lượng khách hàng.
C. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh.
9. Trong quản lý chuỗi cung ứng khách sạn, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của việc mua hàng?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp.
B. Đàm phán giá cả.
C. Kiểm kê hàng tồn kho.
D. Sản xuất hàng hóa.
10. Đâu là ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) hiệu quả trong ngành khách sạn?
A. Khách sạn trả tiền cho người nổi tiếng để đăng bài quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Khách sạn gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng.
C. Khách hàng hài lòng chia sẻ trải nghiệm tích cực của họ về khách sạn với bạn bè và gia đình.
D. Khách sạn tổ chức sự kiện giảm giá lớn để thu hút khách hàng mới.
11. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường kinh doanh?
A. Phân tích PEST.
B. Phân tích SWOT.
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
12. Theo lý thuyết Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố `duy trì` (hygiene factor) trong công việc, có thể ngăn ngừa sự bất mãn nhưng không tạo ra động lực thực sự?
A. Sự công nhận và khen thưởng.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
D. Tính chất thách thức của công việc.
13. Trong quản trị rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến các vấn đề về vệ sinh an toàn thực phẩm?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro về trách nhiệm pháp lý (Liability risk).
C. Rủi ro về uy tín (Reputational risk).
D. Rủi ro về an ninh.
14. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của sự kiện?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Địa điểm đẹp.
C. Lập kế hoạch chi tiết và phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
D. Quảng cáo rầm rộ.
15. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách hàng về trải nghiệm của họ tại khách sạn?
A. Phiếu đánh giá (Comment card).
B. Khảo sát trực tuyến (Online survey).
C. Đánh giá trên mạng xã hội (Social media review).
D. Báo cáo tài chính.
16. Trong quản lý năng lượng khách sạn, giải pháp nào sau đây giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất?
A. Sử dụng đèn sợi đốt.
B. Tăng nhiệt độ điều hòa không khí.
C. Sử dụng hệ thống quản lý tòa nhà thông minh (Building Management System - BMS).
D. Mở cửa sổ để thông gió tự nhiên.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về P trong mô hình 4P marketing (Product, Price, Place, Promotion) áp dụng cho khách sạn?
A. Chính sách giá.
B. Kênh phân phối.
C. Chương trình khuyến mãi.
D. Con người (People).
18. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
B. Phong cách lãnh đạo ủy quyền.
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
D. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi.
19. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ khách sạn khỏi các thiệt hại do hỏa hoạn, thiên tai hoặc các sự cố bất ngờ khác?
A. Bảo hiểm trách nhiệm công cộng.
B. Bảo hiểm tài sản (Property insurance).
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm tai nạn lao động.
20. Trong quản lý doanh thu khách sạn, chiến lược `overbooking` (bán vượt số lượng phòng) được áp dụng nhằm mục đích chính nào?
A. Tăng doanh thu bằng cách bán nhiều phòng hơn thực tế.
B. Đảm bảo công suất phòng tối đa bằng cách bù đắp cho việc khách không đến (no-show) hoặc hủy phòng.
C. Giảm giá phòng để thu hút khách hàng.
D. Cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng trung thành.
21. Chức năng chính của hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn là gì?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý nhân sự.
C. Quản lý hoạt động hàng ngày của khách sạn như đặt phòng, nhận phòng, trả phòng, quản lý buồng phòng.
D. Quản lý marketing.
22. Trong quản lý quan hệ khách hàng (CRM), mục tiêu chính của việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng là gì?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
B. Tăng giá phòng.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng và xây dựng lòng trung thành.
D. Giảm chi phí marketing.
23. Loại hình khách sạn nào sau đây thường cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực sinh hoạt riêng?
A. Khách sạn boutique.
B. Khách sạn căn hộ (Apartment hotel).
C. Nhà nghỉ (Motel).
D. Khách sạn resort.
24. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường sự khác biệt giữa điều gì?
A. Giá trị cảm nhận và giá trị thực tế của dịch vụ.
B. Kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận của họ về dịch vụ đã nhận.
C. Chất lượng dịch vụ của khách sạn và chất lượng dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí cung cấp dịch vụ và doanh thu từ dịch vụ.
25. Khi một khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên mà nhân viên khách sạn nên làm là gì?
A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quan điểm của mình.
B. Lắng nghe khách hàng một cách chân thành và thể hiện sự thông cảm.
C. Đổ lỗi cho đồng nghiệp hoặc bộ phận khác.
D. Phớt lờ phàn nàn của khách hàng.
26. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của bộ phận tiền sảnh trong khách sạn?
A. Giải quyết phàn nàn của khách hàng.
B. Đảm bảo an ninh cho khách sạn.
C. Nhận và chuyển thư tín, bưu phẩm cho khách.
D. Làm thủ tục nhận và trả phòng cho khách.
27. Loại hình đào tạo nào sau đây phù hợp nhất để giúp nhân viên mới làm quen với văn hóa, quy trình và chính sách của khách sạn?
A. Đào tạo kỹ năng chuyên môn (ví dụ: kỹ năng phục vụ bàn).
B. Đào tạo định hướng (Orientation training).
C. Đào tạo nâng cao nghiệp vụ.
D. Đào tạo về an toàn lao động.
28. Tiêu chuẩn nào sau đây KHÔNG thuộc về các tiêu chuẩn về an toàn phòng cháy chữa cháy cho khách sạn?
A. Có hệ thống báo cháy tự động.
B. Có bình chữa cháy tại các vị trí dễ thấy.
C. Có sơ đồ thoát hiểm rõ ràng.
D. Có hồ bơi đạt chuẩn.
29. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?
A. Công suất sử dụng buồng phòng (Occupancy Rate).
B. Chi phí lao động trên mỗi phòng có sẵn (Labor cost per available room - RevPAR).
C. Số lượng phàn nàn của khách hàng về vệ sinh.
D. Thời gian trung bình dọn dẹp một phòng.
30. Khi khách sạn đối mặt với khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Giữ im lặng để tránh thu hút sự chú ý.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho người khác để giảm trách nhiệm.
D. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.