Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị nhân lực

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nhân lực

1. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu quả đào tạo (training evaluation)?

A. Giảm chi phí đào tạo
B. Xác định xem chương trình đào tạo có đạt được mục tiêu đề ra hay không
C. Tổ chức nhiều khóa đào tạo hơn
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một quy trình đánh giá hiệu suất công bằng và minh bạch?

A. Đánh giá dựa trên cảm tính
B. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và được thông báo trước cho nhân viên
C. So sánh nhân viên với nhau một cách trực tiếp
D. Giữ bí mật kết quả đánh giá

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý nguồn nhân lực (HRMIS)?

A. Giảm chi phí tuyển dụng
B. Cải thiện việc ra quyết định dựa trên dữ liệu
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
D. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất

4. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá tiềm năng (potential assessment) trong quản trị nhân lực?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc hiện tại của nhân viên
B. Dự đoán khả năng phát triển và thành công của nhân viên trong tương lai
C. Quyết định tăng lương cho nhân viên
D. Xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên

5. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của hệ thống quản lý hiệu suất hiệu quả?

A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng
B. Đánh giá hiệu suất thường xuyên
C. Phản hồi và huấn luyện liên tục
D. Giữ bí mật kết quả đánh giá

6. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy nhân viên có thể đang bị căng thẳng (stress) quá mức?

A. Làm việc năng suất hơn
B. Thường xuyên đi làm muộn và xin nghỉ ốm
C. Hăng hái tham gia các hoạt động của công ty
D. Có nhiều ý tưởng sáng tạo

7. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `employee engagement` (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên với mức lương và phúc lợi.
B. Mức độ cam kết, đam mê và nỗ lực của nhân viên đối với công việc và tổ chức của họ.
C. Số lượng nhân viên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty.
D. Tỷ lệ nhân viên được thăng chức trong một năm.

8. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ `employer branding` (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) đề cập đến điều gì?

A. Quảng bá sản phẩm của công ty
B. Xây dựng hình ảnh công ty như một nơi làm việc hấp dẫn để thu hút và giữ chân nhân tài
C. Giảm chi phí tuyển dụng
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
B. Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên và đóng góp vào mục tiêu chung của tổ chức
C. Giảm chi phí lương thưởng
D. Giữ chân những nhân viên giỏi nhất

10. Phương pháp nào sau đây giúp xác định những kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể?

A. Phỏng vấn tất cả nhân viên
B. Phân tích công việc (job analysis)
C. Đoán mò
D. Sao chép bản mô tả công việc của công ty khác

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

A. Có một logo đẹp
B. Tổ chức nhiều sự kiện vui chơi
C. Truyền đạt và thực hiện các giá trị cốt lõi của công ty một cách nhất quán
D. Có một văn phòng làm việc hiện đại

12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống lương thưởng công bằng và cạnh tranh?

A. Trả lương thấp hơn đối thủ cạnh tranh
B. Giữ bí mật về mức lương của nhân viên
C. Cân bằng giữa việc thu hút và giữ chân nhân tài với khả năng tài chính của công ty
D. Trả lương theo cảm tính

13. Khi nào thì việc sử dụng hình thức kỷ luật sa thải là phù hợp?

A. Khi nhân viên vi phạm lỗi nhỏ lần đầu
B. Khi nhân viên không đạt được mục tiêu đề ra
C. Khi nhân viên vi phạm nghiêm trọng nội quy công ty hoặc pháp luật
D. Khi nhân viên có thái độ không tốt với đồng nghiệp

14. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng kế hoạch kế nhiệm (succession planning)?

A. Tìm người thay thế ngay lập tức khi một vị trí trống
B. Phát triển đội ngũ lãnh đạo kế cận để đảm bảo sự liên tục trong hoạt động của tổ chức
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Giữ chân những nhân viên giỏi nhất

15. Chính sách nào sau đây giúp đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong cơ hội việc làm cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.?

A. Chính sách đãi ngộ
B. Chính sách đa dạng và hòa nhập (Diversity and Inclusion)
C. Chính sách thăng tiến
D. Chính sách bảo mật thông tin

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

A. Giữ cho mọi thứ không thay đổi
B. Giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên đối với thay đổi
C. Đảm bảo sự thay đổi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, đạt được mục tiêu đề ra
D. Tạo ra sự xáo trộn lớn trong tổ chức

17. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột giữa các nhân viên?

A. Tránh can thiệp vào xung đột
B. Tìm ra người có lỗi và trừng phạt họ
C. Lắng nghe cả hai bên, tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ và tìm giải pháp thỏa hiệp
D. Bênh vực người mình quen biết

18. Trong bối cảnh quản trị nhân lực, `tái cấu trúc` (restructuring) thường đề cập đến điều gì?

A. Xây dựng lại văn phòng làm việc
B. Thay đổi cơ cấu tổ chức, có thể bao gồm việc sáp nhập, cắt giảm nhân sự, hoặc thay đổi quy trình làm việc
C. Đào tạo lại toàn bộ nhân viên
D. Thay đổi hệ thống lương thưởng

19. Điều gì là quan trọng nhất khi tiến hành phỏng vấn thôi việc (exit interview)?

A. Cố gắng thuyết phục nhân viên ở lại
B. Thu thập thông tin phản hồi trung thực và khách quan về lý do nhân viên rời đi
C. Chỉ trích nhân viên vì đã quyết định nghỉ việc
D. Giữ bí mật thông tin thu thập được

20. Khi nào thì việc sử dụng hình thức kỷ luật khiển trách bằng văn bản là phù hợp?

A. Khi nhân viên vi phạm lỗi nhỏ lần đầu
B. Khi nhân viên vi phạm nhiều lần các lỗi nhỏ hoặc vi phạm lỗi nghiêm trọng nhưng chưa đến mức sa thải
C. Khi nhân viên không đạt được mục tiêu đề ra
D. Khi nhân viên có thái độ không tốt với đồng nghiệp

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện sự gắn kết của nhân viên?

A. Cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp
B. Công nhận và khen thưởng thành tích
C. Giữ kín thông tin về tình hình hoạt động của công ty
D. Tạo môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?

A. Đánh giá 360 độ
B. Thang đo đánh giá hành vi (BARS)
C. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá bằng phương pháp so sánh

23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HR software)?

A. Giảm số lượng nhân viên
B. Tự động hóa các quy trình nhân sự, giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian
C. Tăng giá cổ phiếu của công ty
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm

24. Phương pháp tuyển dụng nào cho phép nhà tuyển dụng tiếp cận ứng viên một cách chủ động, thay vì chỉ dựa vào ứng viên tự ứng tuyển?

A. Tuyển dụng nội bộ
B. Sử dụng các trang web việc làm
C. Săn đầu người (Headhunting)
D. Tuyển dụng thông qua giới thiệu

25. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?

A. Tuyển dụng chỉ những người có cùng quan điểm
B. Khuyến khích sự khác biệt và tôn trọng lẫn nhau
C. Giữ bí mật về thông tin cá nhân của nhân viên
D. Tổ chức các hoạt động vui chơi chỉ dành cho một nhóm người

26. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên làm quen với các quy trình và chính sách mới của công ty?

A. Đào tạo định hướng (Orientation training)
B. Đào tạo kỹ năng mềm
C. Đào tạo kỹ thuật
D. Đào tạo lãnh đạo

27. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên một cách hiệu quả?

A. Đoán mò
B. Phỏng vấn tất cả nhân viên
C. Phân tích khoảng cách giữa năng lực hiện tại và năng lực cần thiết
D. Sao chép chương trình đào tạo của công ty khác

28. Đâu là vai trò chính của người quản lý nhân sự (HR manager) trong một tổ chức?

A. Quản lý tài chính của công ty
B. Phát triển và thực hiện các chính sách và chương trình liên quan đến nhân viên
C. Quản lý hoạt động sản xuất
D. Bán hàng và tiếp thị sản phẩm

29. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chương trình phúc lợi cho nhân viên?

A. Cung cấp các phúc lợi đắt tiền nhất
B. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của nhân viên
C. Sao chép chương trình phúc lợi của đối thủ cạnh tranh
D. Giảm thiểu chi phí cho công ty

30. Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên học hỏi và phát triển kỹ năng thông qua việc quan sát và làm việc trực tiếp với những người có kinh nghiệm hơn?

A. Đào tạo trên lớp học
B. Đào tạo trực tuyến
C. Hướng dẫn (Mentoring) và kèm cặp (Coaching)
D. Tự học

1 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá hiệu quả đào tạo (training evaluation)?

2 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

2. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một quy trình đánh giá hiệu suất công bằng và minh bạch?

3 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý nguồn nhân lực (HRMIS)?

4 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là mục đích chính của việc đánh giá tiềm năng (potential assessment) trong quản trị nhân lực?

5 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của hệ thống quản lý hiệu suất hiệu quả?

6 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy nhân viên có thể đang bị căng thẳng (stress) quá mức?

7 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ 'employee engagement' (sự gắn kết của nhân viên) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản trị nhân lực, thuật ngữ 'employer branding' (xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management) hiệu quả?

10 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp nào sau đây giúp xác định những kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc cụ thể?

11 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?

12 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống lương thưởng công bằng và cạnh tranh?

13 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

13. Khi nào thì việc sử dụng hình thức kỷ luật sa thải là phù hợp?

14 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng kế hoạch kế nhiệm (succession planning)?

15 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

15. Chính sách nào sau đây giúp đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong cơ hội việc làm cho tất cả mọi người, không phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.?

16 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

17 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

17. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết xung đột giữa các nhân viên?

18 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

18. Trong bối cảnh quản trị nhân lực, 'tái cấu trúc' (restructuring) thường đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

19. Điều gì là quan trọng nhất khi tiến hành phỏng vấn thôi việc (exit interview)?

20 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

20. Khi nào thì việc sử dụng hình thức kỷ luật khiển trách bằng văn bản là phù hợp?

21 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

21. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện sự gắn kết của nhân viên?

22 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm đồng nghiệp, cấp dưới và khách hàng?

23 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý nhân sự (HR software)?

24 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

24. Phương pháp tuyển dụng nào cho phép nhà tuyển dụng tiếp cận ứng viên một cách chủ động, thay vì chỉ dựa vào ứng viên tự ứng tuyển?

25 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?

26 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

26. Loại hình đào tạo nào phù hợp nhất để giúp nhân viên làm quen với các quy trình và chính sách mới của công ty?

27 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp nào sau đây giúp xác định nhu cầu đào tạo của nhân viên một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là vai trò chính của người quản lý nhân sự (HR manager) trong một tổ chức?

29 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

29. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chương trình phúc lợi cho nhân viên?

30 / 30

Category: Quản trị nhân lực

Tags: Bộ đề 10

30. Phương pháp nào sau đây giúp nhân viên học hỏi và phát triển kỹ năng thông qua việc quan sát và làm việc trực tiếp với những người có kinh nghiệm hơn?