1. Vai trò nào sau đây thường chịu trách nhiệm lãnh đạo và thúc đẩy các sáng kiến thay đổi trong một tổ chức?
A. Đại lý thay đổi (Change agent)
B. Người quản lý dự án
C. Chuyên gia tư vấn tài chính
D. Nhân viên hành chính
2. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `early adopters` (những người chấp nhận sớm) là gì?
A. Những người kháng cự thay đổi nhất
B. Những người đầu tiên chấp nhận và ủng hộ thay đổi
C. Những người chậm chấp nhận thay đổi nhất
D. Những người không quan tâm đến thay đổi
3. Khi nào nên bắt đầu giao tiếp về sự thay đổi?
A. Ngay trước khi thay đổi được thực hiện
B. Càng sớm càng tốt trong quá trình thay đổi
C. Chỉ khi tất cả các chi tiết đã được hoàn thiện
D. Chỉ khi có kháng cự đáng kể
4. Phong cách lãnh đạo nào hiệu quả nhất trong quá trình thay đổi?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Biến đổi
5. Kháng cự thay đổi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức. Hành vi nào sau đây KHÔNG phải là một biểu hiện điển hình của kháng cự?
A. Tăng năng suất và cam kết
B. Lan truyền tin đồn và thông tin sai lệch
C. Chậm trễ hoặc từ chối thực hiện các nhiệm vụ mới
D. Thể hiện thái độ tiêu cực hoặc hoài nghi
6. Loại hình thay đổi nào liên quan đến việc điều chỉnh dần dần các quy trình và hệ thống hiện có?
A. Thay đổi biến đổi (Transformational change)
B. Thay đổi tiến hóa (Evolutionary change)
C. Thay đổi cách mạng (Revolutionary change)
D. Thay đổi gián đoạn (Disruptive change)
7. Trong quản trị sự thay đổi, `burn the burning platform` có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ tất cả các quy trình cũ
B. Tạo ra cảm giác cấp bách và nhu cầu thay đổi
C. Phá hủy cơ sở hạ tầng hiện có
D. Sa thải nhân viên không sẵn sàng thay đổi
8. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa tổ chức hỗ trợ sự thay đổi?
A. Khuyến khích sự đổi mới và thử nghiệm
B. Trừng phạt những sai lầm
C. Duy trì sự ổn định và trật tự
D. Tập trung vào các quy trình đã được thiết lập
9. Khi một tổ chức thực hiện một thay đổi lớn, điều gì quan trọng cần xem xét về văn hóa?
A. Văn hóa nên được thay đổi để phù hợp với thay đổi
B. Thay đổi nên phù hợp với văn hóa
C. Văn hóa không liên quan đến thay đổi
D. Văn hóa nên được bỏ qua trong quá trình thay đổi
10. Theo John P. Kotter, sai lầm phổ biến nhất trong quá trình thay đổi là gì?
A. Không tạo đủ sự khẩn cấp
B. Không tạo ra một liên minh chỉ đạo đủ mạnh
C. Không có tầm nhìn đủ tốt
D. Tất cả các đáp án trên
11. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự tham gia của các bên liên quan trong suốt quá trình thay đổi?
A. Cung cấp thông tin cập nhật thường xuyên
B. Yêu cầu phản hồi và giải quyết các lo ngại
C. Công nhận và khen thưởng những đóng góp
D. Tất cả các đáp án trên
12. Điều gì là mục tiêu chính của việc quản lý sự thay đổi?
A. Giảm thiểu sự gián đoạn và tối đa hóa lợi ích của thay đổi
B. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và hiệu quả
C. Duy trì hiện trạng và tránh mọi rủi ro
D. Tập trung vào các vấn đề kỹ thuật hơn là con người
13. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng trong quá trình thay đổi?
A. Sự minh bạch và giao tiếp cởi mở
B. Sự kiểm soát chặt chẽ và quản lý vi mô
C. Sự tập trung vào lợi ích ngắn hạn
D. Sự né tránh các cuộc đối thoại khó khăn
14. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo rằng những thay đổi được thực hiện phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức?
A. Có một tầm nhìn rõ ràng và mục tiêu chiến lược
B. Có một kế hoạch thay đổi chi tiết
C. Có sự hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao
D. Tất cả các đáp án trên
15. Điều gì là một dấu hiệu cho thấy một sáng kiến thay đổi đang đi đúng hướng?
A. Sự gia tăng năng suất và hiệu quả
B. Sự cải thiện trong sự hài lòng của nhân viên
C. Sự tăng cường sự hợp tác và giao tiếp
D. Tất cả các đáp án trên
16. Theo Kurt Lewin, giai đoạn nào trong mô hình thay đổi ba bước liên quan đến việc chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách phá vỡ hiện trạng?
A. Củng cố (Refreezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Đóng băng (Freezing)
D. Giải đông (Unfreezing)
17. Điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một tầm nhìn thay đổi hiệu quả?
A. Sự phức tạp và chi tiết cao
B. Sự ngắn gọn, rõ ràng và truyền cảm hứng
C. Sự tập trung hoàn toàn vào các vấn đề hiện tại
D. Sự độc quyền từ ban lãnh đạo cấp cao
18. Theo Kotter, bước nào sau đây KHÔNG nằm trong 8 bước thay đổi?
A. Tạo dựng cảm giác cấp bách
B. Ủy thác hành động trên diện rộng
C. Đánh giá hiệu quả tài chính
D. Củng cố những thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn
19. Điều gì KHÔNG phải là một lý do phổ biến khiến các nỗ lực thay đổi tổ chức thất bại?
A. Thiếu sự tham gia của nhân viên
B. Giao tiếp hiệu quả về tầm nhìn thay đổi
C. Thiếu cảm giác cấp bách
D. Không neo đậu những cách tiếp cận mới trong văn hóa
20. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `neo đậu` (anchoring) đề cập đến điều gì?
A. Việc tạm dừng các nỗ lực thay đổi để đánh giá tiến độ
B. Việc tích hợp những thay đổi vào văn hóa và thực tiễn của tổ chức để đảm bảo tính bền vững
C. Việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật để quản lý sự thay đổi
D. Việc xác định và giải quyết các nguồn kháng cự thay đổi
21. Một tổ chức có thể làm gì để đảm bảo rằng thay đổi được duy trì sau khi quá trình triển khai ban đầu kết thúc?
A. Cung cấp đào tạo liên tục
B. Theo dõi và đánh giá tiến độ
C. Công nhận và khen thưởng hành vi mới
D. Tất cả các đáp án trên
22. Kỹ thuật quản lý thay đổi nào tập trung vào việc xác định và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng cản trở quá trình thay đổi?
A. Quản lý chủ động
B. Quản lý phản ứng
C. Quản lý khủng hoảng
D. Quản lý thụ động
23. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu sự kháng cự thay đổi?
A. Giải thích lý do thay đổi và lợi ích của nó
B. Cho phép nhân viên tham gia vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên và tiến hành thay đổi
D. Cung cấp đào tạo và hỗ trợ để giúp nhân viên thích nghi
24. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng một đội ngũ hướng dẫn (guiding coalition) trong quản lý sự thay đổi?
A. Tăng tốc quá trình thay đổi
B. Cải thiện giao tiếp và sự tham gia
C. Tăng cường sự ủng hộ và cam kết từ các bên liên quan
D. Tất cả các đáp án trên
25. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một sáng kiến thay đổi?
A. So sánh kết quả với các mục tiêu ban đầu
B. Thu thập phản hồi từ nhân viên
C. Đánh giá tác động đến văn hóa tổ chức
D. Tất cả các đáp án trên
26. Hình thức giao tiếp nào hiệu quả nhất để chia sẻ tầm nhìn thay đổi?
A. Thông báo bằng văn bản chi tiết
B. Giao tiếp thường xuyên, cởi mở và hai chiều
C. Giao tiếp một chiều từ lãnh đạo cấp cao
D. Giao tiếp không thường xuyên để tránh làm gián đoạn công việc
27. Làm thế nào để bạn giải quyết sự kháng cự thay đổi từ nhân viên có thành tích cao?
A. Bỏ qua sự kháng cự của họ vì họ thường là những người giỏi nhất
B. Thảo luận cởi mở về những lo ngại của họ và giải thích cách thay đổi sẽ cải thiện hiệu suất của họ
C. Đe dọa kỷ luật nếu họ không tuân thủ
D. Thay thế họ bằng những nhân viên sẵn sàng chấp nhận thay đổi hơn
28. Đâu là một thách thức phổ biến trong việc quản lý sự thay đổi trong các tổ chức lớn?
A. Sự phức tạp của các quy trình và hệ thống
B. Sự kháng cự từ nhiều cấp bậc khác nhau
C. Sự khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả
D. Tất cả các đáp án trên
29. Trong mô hình ADKAR, chữ `R` đại diện cho yếu tố nào?
A. Resource (Nguồn lực)
B. Reinforcement (Củng cố)
C. Resistance (Kháng cự)
D. Readiness (Sẵn sàng)
30. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì động lực trong suốt quá trình thay đổi?
A. Ăn mừng những thành công nhỏ
B. Tập trung vào các vấn đề lớn
C. Tránh giao tiếp quá nhiều
D. Bỏ qua những khó khăn