Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số `Average Order Value` (AOV) thể hiện điều gì?

A. Tổng số đơn hàng trong một tháng.
B. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
C. Chi phí trung bình để xử lý một đơn hàng.
D. Số lượng sản phẩm trung bình trong một đơn hàng.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử?

A. Xây dựng hệ thống phòng thủ an ninh mạng tuyệt đối.
B. Đa dạng hóa kênh bán hàng để giảm sự phụ thuộc.
C. Xây dựng quy trình quản lý rủi ro toàn diện, bao gồm nhận diện, đánh giá, và kiểm soát.
D. Tập trung vào việc tăng trưởng doanh số để bù đắp rủi ro.

3. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) thể hiện điều gì?

A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp.
D. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp có được trong một năm.

4. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

A. Thực hiện các chương trình khuyến mại.
B. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn về hàng hóa, dịch vụ.
C. Sử dụng các phương thức thanh toán trực tuyến.
D. Thu thập thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ.

5. Đâu là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu tình trạng bỏ rơi giỏ hàng trong thương mại điện tử?

A. Tăng giá sản phẩm.
B. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem giỏ hàng.
C. Cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán, hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển và gửi email nhắc nhở về giỏ hàng bị bỏ rơi.
D. Giảm số lượng sản phẩm hiển thị trên trang web.

6. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Cung cấp giá thấp nhất trên thị trường.
B. Có chính sách bảo mật thông tin rõ ràng, minh bạch và thực hiện đúng cam kết.
C. Thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mại lớn.
D. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.

7. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, hệ thống OMS (Order Management System) có vai trò gì?

A. Quản lý quan hệ khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình marketing.
C. Theo dõi và quản lý toàn bộ quy trình xử lý đơn hàng, từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng thành công.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.

8. Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?

A. Tối ưu hóa không gian kho.
B. Đảm bảo hàng hóa cũ được xuất kho trước để tránh hư hỏng hoặc lỗi thời.
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê.

9. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới?

A. Có logo đẹp và ấn tượng.
B. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu độc đáo, nhất quán và mang lại giá trị cho khách hàng.
C. Thường xuyên thay đổi tên thương hiệu để tạo sự mới mẻ.
D. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau trên website.

10. Phương pháp `A/B testing` được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

A. Kiểm tra độ bảo mật của website.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

11. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) cho biết điều gì?

A. Tổng doanh thu từ khách hàng mới.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng.
D. Tỷ lệ khách hàng mới quay lại mua hàng.

12. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong logistics thương mại điện tử hiện nay?

A. Sử dụng xe tải cỡ lớn để vận chuyển hàng hóa.
B. Tăng cường thuê kho bãi ở nước ngoài.
C. Phát triển logistics xanh và bền vững, tập trung vào giảm thiểu tác động môi trường.
D. Giảm chi phí nhân công bằng cách tự động hóa hoàn toàn.

13. Chiến lược `omnichannel` trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

A. Bán hàng trên nhiều sàn thương mại điện tử khác nhau.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh bán hàng.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và giao hàng.
D. Sử dụng chatbot để trả lời khách hàng tự động.

14. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng cho các sản phẩm thời trang thương mại điện tử?

A. Tìm kiếm nguồn cung ứng giá rẻ.
B. Dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho hiệu quả do tính thời vụ và thay đổi xu hướng nhanh chóng.
C. Đàm phán với các nhà cung cấp để có điều khoản thanh toán tốt nhất.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển quốc tế.

15. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số `Net Promoter Score` (NPS) dùng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Khả năng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ của khách hàng cho người khác.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
D. Số lượng khách hàng mới mỗi tháng.

16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số ARPU (Average Revenue Per User) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một tháng.
B. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.

17. Đâu là rủi ro lớn nhất khi chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử trong thương mại điện tử?

A. Chi phí giao dịch cao.
B. Biến động giá trị lớn và rủi ro về bảo mật.
C. Khó khăn trong việc hoàn tiền.
D. Tốc độ giao dịch chậm.

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Cải thiện quản lý kho hàng.
C. Nâng cao khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và quản lý thông tin khách hàng hiệu quả hơn.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

19. Trong thương mại điện tử, `affiliate marketing` là gì?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua website của doanh nghiệp.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Tổ chức các sự kiện offline để quảng bá thương hiệu.
D. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận khách hàng.

20. Trong thương mại điện tử, `remarketing` là gì?

A. Bán lại các sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng truy cập trang web hoặc tương tác với doanh nghiệp nhưng chưa thực hiện mua hàng.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.

21. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số `tỷ lệ chuyển đổi` (conversion rate) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
D. Tỷ lệ khách hàng đánh giá sản phẩm 5 sao.

22. Trong thương mại điện tử, chỉ số `tỷ lệ thoát trang` (bounce rate) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành giao dịch mua hàng.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web sau lần truy cập đầu tiên.
D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin.

23. Đâu là vai trò chính của chatbot trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp phản hồi tức thì cho các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến.
D. Quản lý thông tin khách hàng.

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Sử dụng mật khẩu phức tạp.
B. Triển khai các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực hai yếu tố và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (ví dụ: PCI DSS).
C. Thường xuyên thay đổi giao diện website.
D. Hạn chế số lượng khách hàng truy cập trang web.

25. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động marketing?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value).
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).
D. Thời gian xử lý đơn hàng (Order Processing Time).

26. Phương pháp `dropshipping` trong thương mại điện tử là gì?

A. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
B. Người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà cung cấp, người này sẽ giao hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Sử dụng robot để tự động hóa quy trình đóng gói và vận chuyển.
D. Áp dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc sản phẩm.

27. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `personalization` (cá nhân hóa) được hiểu như thế nào?

A. Sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
B. Điều chỉnh trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mại đặc biệt cho khách hàng VIP.

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Big Data` trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Cải thiện quản lý kho hàng.
C. Phân tích hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
B. Tạo nội dung chất lượng, liên quan và tối ưu hóa từ khóa, cấu trúc website và trải nghiệm người dùng.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Mua nhiều backlink từ các trang web không uy tín.

30. Điều gì quan trọng nhất trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, trực quan và điều hướng dễ dàng để khách hàng có thể tìm kiếm và mua hàng một cách thuận tiện.
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp.
D. Sử dụng phông chữ độc đáo và khó đọc.

1 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

1. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số 'Average Order Value' (AOV) thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

3. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

4. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

5. Đâu là chiến lược hiệu quả để giảm thiểu tình trạng bỏ rơi giỏ hàng trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng lòng tin với khách hàng trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, hệ thống OMS (Order Management System) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

8. Trong quản lý kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được áp dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu cho một doanh nghiệp thương mại điện tử mới?

10 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp 'A/B testing' được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

11. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) cho biết điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

12. Đâu là xu hướng quan trọng nhất trong logistics thương mại điện tử hiện nay?

13 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

13. Chiến lược 'omnichannel' trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

14. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc quản lý chuỗi cung ứng cho các sản phẩm thời trang thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

15. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số ARPU (Average Revenue Per User) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là rủi ro lớn nhất khi chấp nhận thanh toán bằng tiền điện tử trong thương mại điện tử?

18 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử?

19 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

19. Trong thương mại điện tử, 'affiliate marketing' là gì?

20 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

20. Trong thương mại điện tử, 'remarketing' là gì?

21 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

21. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

22. Trong thương mại điện tử, chỉ số 'tỷ lệ thoát trang' (bounce rate) cho biết điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là vai trò chính của chatbot trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của hoạt động marketing?

26 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp 'dropshipping' trong thương mại điện tử là gì?

27 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

27. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'personalization' (cá nhân hóa) được hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

28. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Big Data' trong thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho một trang web thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

30. Điều gì quan trọng nhất trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?