1. Bệnh nhân suy tim nên hạn chế lượng natri hàng ngày xuống mức nào?
A. Ít hơn 6 gram.
B. Ít hơn 4 gram.
C. Ít hơn 2 gram.
D. Không cần hạn chế natri.
2. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến suy tim cung lượng cao?
A. Bệnh van tim.
B. Thiếu máu.
C. Bệnh cơ tim phì đại.
D. Tăng huyết áp.
3. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?
A. Sử dụng NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid).
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Chế độ ăn giàu kali.
D. Tiêm phòng cúm.
4. Chỉ số nào sau đây thường tăng cao ở bệnh nhân suy tim và được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh?
A. Creatinine.
B. Hemoglobin.
C. Brain natriuretic peptide (BNP).
D. Cholesterol.
5. Loại van tim nào thường bị ảnh hưởng nhất trong bệnh tim do thấp khớp, có thể dẫn đến suy tim?
A. Van hai lá.
B. Van ba lá.
C. Van động mạch chủ.
D. Van động mạch phổi.
6. Trong suy tim, tình trạng nào sau đây có thể gây ra phù phổi cấp?
A. Giảm áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
B. Tăng áp lực keo trong mao mạch phổi.
C. Tăng tính thấm thành mạch phổi.
D. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi.
7. Trong suy tim phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), vấn đề chính là gì?
A. Khả năng co bóp của tim bị suy giảm.
B. Khả năng giãn nở của tim bị suy giảm.
C. Van tim bị hở.
D. Nhịp tim quá nhanh.
8. Điều nào sau đây là đúng về lợi ích của việc sử dụng beta-blockers trong điều trị suy tim?
A. Beta-blockers chỉ có lợi trong suy tim cấp.
B. Beta-blockers giúp cải thiện chức năng co bóp của tim ngay lập tức.
C. Beta-blockers có thể làm chậm quá trình tái cấu trúc tim và cải thiện tiên lượng lâu dài.
D. Beta-blockers không có tác dụng phụ.
9. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần vào sự phát triển của suy tim?
A. Tăng huyết áp kéo dài.
B. Thiếu máu nặng.
C. Hẹp van động mạch chủ.
D. Viêm khớp dạng thấp.
10. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy tim?
A. Chế độ ăn giảm muối.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Uống nhiều nước.
D. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
11. Một bệnh nhân suy tim phàn nàn về tình trạng tiểu đêm (nocturia). Điều này liên quan đến cơ chế nào?
A. Tăng sản xuất ADH vào ban đêm.
B. Tái hấp thu natri quá mức ở thận.
C. Tăng tưới máu thận khi nằm.
D. Giảm chức năng bàng quang.
12. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra ho khan kéo dài như một tác dụng phụ?
A. Beta-blockers.
B. Ức chế men chuyển (ACEI).
C. Digoxin.
D. Thuốc lợi tiểu thiazide.
13. Cơ chế bù trừ nào của cơ thể có thể trở nên có hại trong giai đoạn tiến triển của suy tim?
A. Tăng cung lượng tim.
B. Giãn cơ tim.
C. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm.
D. Tăng thải natri qua thận.
14. Bệnh nhân suy tim nên được hướng dẫn theo dõi yếu tố nào sau đây tại nhà?
A. Đường huyết.
B. Cân nặng.
C. Chức năng gan.
D. Số lượng bạch cầu.
15. Trong suy tim, tình trạng nào sau đây có thể gây ra giảm oxy máu (hypoxemia)?
A. Tăng thông khí phế nang.
B. Giảm thể tích khoang chết.
C. Phù phổi.
D. Tăng cung lượng tim.
16. Một bệnh nhân suy tim đang dùng digoxin. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý ngộ độc digoxin?
A. Tăng nhịp tim.
B. Mất cảm giác ngon miệng.
C. Tăng kali máu.
D. Huyết áp tăng cao.
17. Điều nào sau đây là mục tiêu điều trị chính ở bệnh nhân suy tim?
A. Hạ huyết áp xuống mức thấp nhất có thể.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Ngừng tất cả các loại thuốc tim mạch.
18. Một bệnh nhân suy tim đang điều trị bằng thuốc lợi tiểu thiazide có nguy cơ cao bị rối loạn điện giải nào?
A. Tăng kali máu.
B. Giảm natri máu.
C. Tăng canxi máu.
D. Giảm clo máu.
19. Điều nào sau đây là một dấu hiệu của suy tim phải?
A. Khó thở khi nằm.
B. Phù ngoại biên.
C. Ho khan.
D. Khó thở kịch phát về đêm.
20. Một bệnh nhân suy tim đang dùng warfarin. Điều nào sau đây cần được theo dõi thường xuyên?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. INR (International Normalized Ratio).
D. Chức năng gan.
21. Thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tải cho tim bằng cách giảm thể tích tuần hoàn và giảm huyết áp?
A. Digoxin.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Amiodarone.
D. Dobutamine.
22. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ tái cấu trúc thất trái ở bệnh nhân suy tim?
A. Nitrates.
B. Ức chế men chuyển (ACEI).
C. Digoxin.
D. Thuốc chống đông máu.
23. Xét nghiệm BNP (B-type natriuretic peptide) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán và quản lý suy tim?
A. Đánh giá chức năng van tim.
B. Đánh giá mức độ giãn thất trái.
C. Phân biệt khó thở do tim hay do phổi.
D. Đánh giá mức độ xơ hóa cơ tim.
24. Thuốc chẹn beta giao cảm (Beta-blockers) có vai trò gì trong điều trị suy tim mạn tính?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim và giảm gánh nặng cho tim.
C. Gây co mạch ngoại biên.
D. Tăng huyết áp.
25. Thiết bị nào sau đây có thể được cấy ghép cho bệnh nhân suy tim nặng để cải thiện chức năng tim?
A. Máy tạo nhịp tim.
B. Máy khử rung tim (ICD).
C. Thiết bị hỗ trợ thất trái (LVAD).
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Triệu chứng nào sau đây ít đặc hiệu hơn cho suy tim và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác?
A. Khó thở khi nằm.
B. Phù mắt cá chân.
C. Mệt mỏi.
D. Ho về đêm.
27. Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở nhiều. Xét nghiệm nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Siêu âm tim.
B. Điện tâm đồ.
C. X-quang ngực.
D. Xét nghiệm chức năng tuyến giáp.
28. Một bệnh nhân suy tim có chỉ định dùng thuốc ức chế thụ thể Angiotensin (ARB) thay vì ức chế men chuyển (ACEI) khi nào?
A. Bệnh nhân bị tăng huyết áp.
B. Bệnh nhân bị ho khan do ACEI.
C. Bệnh nhân bị suy thận.
D. Bệnh nhân bị hẹp van động mạch chủ.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thu thất trái ở bệnh nhân suy tim?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (echocardiography).
C. X-quang ngực.
D. Xét nghiệm máu BNP.
30. Trong suy tim, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm cung lượng tim?
A. Tăng thể tích nhát bóp.
B. Tăng nhịp tim quá mức.
C. Giảm sức co bóp của cơ tim.
D. Giảm kháng lực mạch máu ngoại vi.