1. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm đặc điểm tính cách lớn (Big Five personality traits)?
A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
C. Thận trọng (Conscientiousness)
D. Thông minh (Intelligence)
2. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt về mặt di truyền, tâm lý và xã hội giữa nam và nữ?
A. Giới tính sinh học (Sex)
B. Bản dạng giới (Gender identity)
C. Vai trò giới (Gender role)
D. Giới (Gender)
3. Hệ thống thần kinh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy` (fight-or-flight) trong các tình huống căng thẳng?
A. Hệ thần kinh trung ương (Central nervous system)
B. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
C. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
D. Hệ thần kinh tự chủ (Autonomic nervous system)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hấp dẫn giữa các cá nhân?
A. Sự gần gũi (Proximity)
B. Sự tương đồng (Similarity)
C. Sự hấp dẫn thể chất (Physical attractiveness)
D. Địa vị kinh tế xã hội (Socioeconomic status)
5. Loại stress nào được coi là tích cực và có thể thúc đẩy sự phát triển và hiệu suất?
A. Eustress
B. Distress
C. Chronic stress
D. Acute stress
6. Rối loạn tâm thần nào đặc trưng bởi những thay đổi đáng kể trong tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động?
A. Rối loạn lo âu (Anxiety disorder)
B. Rối loạn trầm cảm (Depressive disorder)
C. Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-compulsive disorder)
D. Rối loạn nhân cách (Personality disorder)
7. Phương pháp trị liệu nào tập trung vào việc thay đổi những suy nghĩ và hành vi tiêu cực để cải thiện sức khỏe tâm thần?
A. Phân tâm học (Psychoanalysis)
B. Liệu pháp hành vi (Behavior therapy)
C. Liệu pháp nhận thức (Cognitive therapy)
D. Liệu pháp nhân văn (Humanistic therapy)
8. Loại nghiên cứu nào cho phép các nhà nghiên cứu xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến?
A. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
B. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
C. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)
D. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
9. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc khuyến khích sự tham gia của các thành viên trong nhóm và đưa ra quyết định chung?
A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership)
D. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
10. Kiểu phòng vệ nào liên quan đến việc gán những suy nghĩ, cảm xúc hoặc động cơ không thể chấp nhận được của chính mình cho người khác?
A. Phủ nhận (Denial)
B. Hợp lý hóa (Rationalization)
C. Phóng chiếu (Projection)
D. Thăng hoa (Sublimation)
11. Quá trình nào liên quan đến việc làm quen với một kích thích lặp đi lặp lại, dẫn đến giảm phản ứng với kích thích đó?
A. Mẫn cảm (Sensitization)
B. Thích nghi (Habituation)
C. Điều kiện hóa (Conditioning)
D. Tuyệt chủng (Extinction)
12. Thuật ngữ nào mô tả quá trình thay đổi hành vi để phù hợp với các chuẩn mực của nhóm?
A. Tuân thủ (Conformity)
B. Vâng lời (Obedience)
C. Sự thuyết phục (Persuasion)
D. Sự hòa nhập (Assimilation)
13. Theo Abraham Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong hệ thống phân cấp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu yêu thương và thuộc về (Love and belonging needs)
D. Nhu cầu tự hiện thực hóa (Self-actualization needs)
14. Giai đoạn phát triển tâm lý xã hội nào của Erik Erikson liên quan đến việc hình thành cảm giác về bản sắc và vai trò trong xã hội?
A. Tin tưởng so với Mất tin tưởng (Trust vs. Mistrust)
B. Tự chủ so với Xấu hổ và nghi ngờ (Autonomy vs. Shame and Doubt)
C. Chủ động so với Tội lỗi (Initiative vs. Guilt)
D. Bản sắc so với Mơ hồ vai trò (Identity vs. Role Confusion)
15. Cơ chế phòng vệ nào liên quan đến việc chuyển những cảm xúc hoặc thôi thúc không thể chấp nhận được sang một đối tượng hoặc người khác ít đe dọa hơn?
A. Thăng hoa (Sublimation)
B. Phủ nhận (Denial)
C. Hợp lý hóa (Rationalization)
D. Chuyển dịch (Displacement)
16. Kiểu gắn bó nào được đặc trưng bởi sự lo lắng về mối quan hệ và sợ bị bỏ rơi?
A. Gắn bó an toàn (Secure attachment)
B. Gắn bó lo âu (Anxious attachment)
C. Gắn bó né tránh (Avoidant attachment)
D. Gắn bó hỗn loạn (Disorganized attachment)
17. Thuyết nào cho rằng hành vi được học thông qua quan sát, bắt chước và mô hình hóa?
A. Thuyết hành vi cổ điển (Classical conditioning)
B. Thuyết hành vi công cụ (Operant conditioning)
C. Thuyết học tập xã hội (Social learning theory)
D. Thuyết nhận thức xã hội (Social cognitive theory)
18. Khái niệm nào mô tả xu hướng đánh giá cao những phẩm chất và thành tựu của nhóm mình hơn so với các nhóm khác?
A. Định kiến (Prejudice)
B. Phân biệt đối xử (Discrimination)
C. Chủ nghĩa vị chủng (Ethnocentrism)
D. Khuôn mẫu (Stereotype)
19. Theo thuyết nhận thức xã hội, điều gì đề cập đến niềm tin của một người vào khả năng thành công trong một nhiệm vụ cụ thể?
A. Lòng tự trọng (Self-esteem)
B. Tính tự giác (Self-awareness)
C. Tính hiệu quả bản thân (Self-efficacy)
D. Sự tự điều chỉnh (Self-regulation)
20. Quá trình nhận thức nào liên quan đến việc tổ chức và giải thích thông tin cảm giác để tạo ra một nhận thức có ý nghĩa về thế giới?
A. Cảm giác (Sensation)
B. Tri giác (Perception)
C. Chú ý (Attention)
D. Trí nhớ (Memory)
21. Theo Sigmund Freud, cấu trúc nào của nhân cách hoạt động theo nguyên tắc khoái cảm, tìm kiếm sự thỏa mãn tức thì cho các thôi thúc?
A. Siêu tôi (Superego)
B. Cái tôi (Ego)
C. Bản năng (Id)
D. Vô thức tập thể (Collective unconscious)
22. Kỹ thuật nghiên cứu nào sử dụng các cuộc phỏng vấn sâu và quan sát chi tiết để hiểu sâu sắc về một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ?
A. Khảo sát (Survey)
B. Thí nghiệm (Experiment)
C. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
D. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
23. Loại trí nhớ dài hạn nào lưu trữ thông tin về các sự kiện và trải nghiệm cụ thể?
A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
C. Trí nhớ tường thuật (Episodic memory)
D. Trí nhớ tiềm ẩn (Implicit memory)
24. Thuật ngữ nào mô tả quá trình mà thông tin được chuyển đổi thành một dạng có thể được lưu trữ trong trí nhớ?
A. Mã hóa (Encoding)
B. Lưu trữ (Storage)
C. Truy xuất (Retrieval)
D. Quên (Forgetting)
25. Loại học tập nào liên quan đến việc liên kết một kích thích trung tính với một kích thích có điều kiện để tạo ra một phản ứng có điều kiện?
A. Học tập tiềm ẩn (Latent learning)
B. Học tập bằng cách quan sát (Observational learning)
C. Điều kiện hóa cổ điển (Classical conditioning)
D. Điều kiện hóa công cụ (Operant conditioning)
26. Loại trí nhớ nào cho phép chúng ta tạm thời lưu giữ và thao tác thông tin để thực hiện các nhiệm vụ nhận thức như học tập, suy luận và hiểu ngôn ngữ?
A. Trí nhớ giác quan (Sensory memory)
B. Trí nhớ dài hạn (Long-term memory)
C. Trí nhớ ngắn hạn (Short-term memory)
D. Trí nhớ làm việc (Working memory)
27. Cấu trúc não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và lưu trữ ký ức mới?
A. Hạnh nhân (Amygdala)
B. Đồi thị (Thalamus)
C. Hồi hải mã (Hippocampus)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
28. Cấu trúc não nào liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạnh nhân (Amygdala)
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
29. Hiện tượng nào mô tả xu hướng của các cá nhân ít có khả năng giúp đỡ nạn nhân khi có nhiều người khác xung quanh?
A. Sự tuân thủ (Conformity)
B. Sự vâng lời (Obedience)
C. Hiệu ứng người ngoài cuộc (Bystander effect)
D. Sự khuếch tán trách nhiệm (Diffusion of responsibility)
30. Theo thuyết phân tâm học, giai đoạn phát triển tâm lý tính dục nào xảy ra trong độ tuổi từ 6 đến tuổi dậy thì?
A. Giai đoạn miệng (Oral stage)
B. Giai đoạn hậu môn (Anal stage)
C. Giai đoạn dương vật (Phallic stage)
D. Giai đoạn tiềm ẩn (Latency stage)