Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử

1. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến việc thanh toán trực tuyến trong thương mại điện tử?

A. Khách hàng không nhận được sản phẩm sau khi thanh toán.
B. Thông tin thẻ tín dụng của khách hàng bị đánh cắp.
C. Sản phẩm bị lỗi trong quá trình vận chuyển.
D. Giá sản phẩm tăng sau khi khách hàng đã đặt hàng.

2. Trong thương mại điện tử, mô hình `marketplace` (chợ trực tuyến) là gì?

A. Một website bán hàng trực tiếp của một doanh nghiệp.
B. Một nền tảng cho phép nhiều người bán khác nhau cùng bán sản phẩm trên đó.
C. Một ứng dụng di động để quản lý bán hàng.
D. Một hệ thống thanh toán trực tuyến.

3. Trong thương mại điện tử, chatbot được sử dụng để làm gì?

A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng.
B. Tự động tạo ra các chương trình khuyến mãi.
C. Tự động viết nội dung quảng cáo.
D. Tự động thiết kế website.

4. Đâu là một trong những xu hướng thương mại điện tử nổi bật tại Việt Nam hiện nay?

A. Sự suy giảm của mua sắm trực tuyến.
B. Sự phát triển của thương mại điện tử xuyên biên giới.
C. Sự thống trị của các cửa hàng truyền thống.
D. Sự giảm sút của thanh toán điện tử.

5. Trong thương mại điện tử, `giỏ hàng bị bỏ rơi` (abandoned cart) đề cập đến tình huống nào?

A. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
C. Sản phẩm bị hết hàng trong kho.
D. Đơn hàng bị hủy do lỗi hệ thống.

6. Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến, cơ quan quản lý nhà nước nào tại Việt Nam có trách nhiệm kiểm tra, giám sát và xử lý các vi phạm trong lĩnh vực thương mại điện tử?

A. Bộ Y tế.
B. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
C. Bộ Công Thương.
D. Bộ Giao thông Vận tải.

7. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

A. B2B (Business-to-Business)
B. B2C (Business-to-Consumer)
C. C2C (Consumer-to-Consumer)
D. B2G (Business-to-Government)

8. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng cần phải cung cấp thông tin nào một cách đầy đủ và chính xác?

A. Thông tin về số lượng nhân viên của công ty.
B. Thông tin về chính sách bảo hành, đổi trả sản phẩm.
C. Thông tin về các đối tác kinh doanh.
D. Thông tin về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Sử dụng cảm tính cá nhân.
B. Dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Sử dụng các công cụ phân tích web như Google Analytics để theo dõi các chỉ số quan trọng.
D. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho?

A. Tăng cường nhập hàng với số lượng lớn.
B. Sử dụng mô hình dropshipping.
C. Giảm giá sâu để bán hết hàng.
D. Không bán hàng trực tuyến.

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
B. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân và thanh toán rõ ràng, minh bạch.
D. Giá sản phẩm cạnh tranh nhất thị trường.

12. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua email trong thương mại điện tử?

A. Affiliate marketing.
B. Email marketing.
C. Influencer marketing.
D. Video marketing.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) trong thương mại điện tử?

A. Xây dựng cộng đồng trực tuyến.
B. Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
C. Email marketing.
D. Tổ chức các cuộc thi, minigame.

14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

A. Sử dụng flash để tạo hiệu ứng động cho website.
B. Thiết kế website responsive, tương thích với nhiều kích cỡ màn hình.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
D. Sử dụng font chữ nhỏ để hiển thị được nhiều thông tin hơn.

15. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `remarketing` (tiếp thị lại) được sử dụng để chỉ điều gì?

A. Chiến lược giảm giá sâu để thu hút khách hàng mới.
B. Phương pháp quảng cáo nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của doanh nghiệp.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao cho khách hàng.
D. Dịch vụ hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `upselling` có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán sản phẩm thay thế khi sản phẩm khách hàng muốn mua hết hàng.
C. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm bổ sung để tăng giá trị đơn hàng.
D. Bán sản phẩm cho khách hàng ở nước ngoài.

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao về công nghệ thông tin.
B. Thói quen mua sắm trực tuyến còn hạn chế của người tiêu dùng.
C. Vấn đề về logistics và hạ tầng giao thông vận tải chưa phát triển đồng bộ.
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.

18. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ `dropshipping` được hiểu là gì?

A. Hình thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay không người lái.
B. Mô hình bán hàng mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà chuyển trực tiếp đơn hàng và chi tiết vận chuyển cho nhà cung cấp.
C. Phương pháp thanh toán trực tuyến bằng tiền điện tử.
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá sâu vào cuối tuần.

19. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

A. Giá sản phẩm rẻ nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội.
C. Quảng cáo tràn lan trên mọi kênh truyền thông.
D. Sử dụng hình ảnh sản phẩm kém chất lượng.

20. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

A. Sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo dựng sự khác biệt và độc đáo.
C. Bán sản phẩm kém chất lượng với giá rẻ.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.

21. Trong thương mại điện tử, `social proof` (bằng chứng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Là việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm, nó quan trọng vì giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Là việc hiển thị đánh giá, nhận xét của khách hàng đã mua sản phẩm, nó quan trọng vì giúp xây dựng lòng tin và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Là việc sử dụng các chương trình khuyến mãi trên mạng xã hội, nó quan trọng vì giúp thu hút khách hàng mới.
D. Là việc liên kết trang web với các tài khoản mạng xã hội, nó quan trọng vì giúp tăng lưu lượng truy cập.

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Nâng cao hiệu quả quản lý thông tin khách hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng.
C. Tự động tạo ra báo cáo tài chính.
D. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.

23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở?

A. Được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp.
B. Có thể tùy chỉnh và mở rộng chức năng theo nhu cầu riêng của doanh nghiệp.
C. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu khách hàng.
D. Không cần phải trả phí bản quyền.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, độc đáo và liên quan đến sản phẩm.
C. Mua backlink từ các trang web không uy tín.
D. Sử dụng kỹ thuật `nhồi nhét` từ khóa trong nội dung.

25. Trong thương mại điện tử, `personalization` (cá nhân hóa) nghĩa là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Là việc bán các sản phẩm mang tính cá nhân, nó quan trọng vì giúp tăng doanh số.
B. Là việc tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ, nó quan trọng vì giúp tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Là việc cho phép khách hàng tự thiết kế sản phẩm, nó quan trọng vì giúp tạo sự khác biệt.
D. Là việc cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, nó quan trọng vì giúp tiết kiệm thời gian cho khách hàng.

26. Trong thương mại điện tử, hình thức thanh toán COD (Cash on Delivery) có nghĩa là gì?

A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng trực tuyến.
B. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng.
C. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng.
D. Thanh toán bằng ví điện tử.

27. Trong thương mại điện tử, chỉ số CR (Conversion Rate) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành việc mua hàng so với tổng số khách hàng truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

28. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào các trang web thương mại điện tử để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng?

A. DDoS (tấn công từ chối dịch vụ).
B. Phishing (tấn công giả mạo).
C. SQL injection (tấn công внедрение SQL).
D. Malware (phần mềm độc hại).

29. Theo Luật Thương mại Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được công nhận có giá trị pháp lý tương đương giao dịch truyền thống khi đáp ứng điều kiện nào?

A. Có đầy đủ thông tin về người bán và người mua.
B. Có chữ ký điện tử hoặc phương thức xác nhận khác theo quy định của pháp luật.
C. Có xác nhận của ngân hàng về giao dịch thanh toán.
D. Có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh thương mại điện tử.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong thương mại điện tử?

A. Chất lượng sản phẩm.
B. Giá cả sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Tốc độ tải trang web.
D. Thiết kế logo của công ty.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

1. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất liên quan đến việc thanh toán trực tuyến trong thương mại điện tử?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

2. Trong thương mại điện tử, mô hình 'marketplace' (chợ trực tuyến) là gì?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

3. Trong thương mại điện tử, chatbot được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

4. Đâu là một trong những xu hướng thương mại điện tử nổi bật tại Việt Nam hiện nay?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

5. Trong thương mại điện tử, 'giỏ hàng bị bỏ rơi' (abandoned cart) đề cập đến tình huống nào?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

6. Để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến, cơ quan quản lý nhà nước nào tại Việt Nam có trách nhiệm kiểm tra, giám sát và xử lý các vi phạm trong lĩnh vực thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

7. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng khác?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

8. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, website thương mại điện tử bán hàng cần phải cung cấp thông tin nào một cách đầy đủ và chính xác?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

12. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua email trong thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) trong thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

15. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'upselling' có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử tại Việt Nam hiện nay?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

18. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'dropshipping' được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

19. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tạo sự khác biệt và thu hút khách hàng?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

20. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

21. Trong thương mại điện tử, 'social proof' (bằng chứng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

22. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho một trang web thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

25. Trong thương mại điện tử, 'personalization' (cá nhân hóa) nghĩa là gì và tại sao nó quan trọng?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

26. Trong thương mại điện tử, hình thức thanh toán COD (Cash on Delivery) có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

27. Trong thương mại điện tử, chỉ số CR (Conversion Rate) thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

28. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào các trang web thương mại điện tử để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

29. Theo Luật Thương mại Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được công nhận có giá trị pháp lý tương đương giao dịch truyền thống khi đáp ứng điều kiện nào?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 10

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong thương mại điện tử?