1. Pinyin của từ `书` (shū - sách) là gì?
A. sū
B. shū
C. sì
D. shì
2. Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là `lửa`?
A. 水 (shuǐ)
B. 火 (huǒ)
C. 木 (mù)
D. 土 (tǔ)
3. Chữ Hán nào dưới đây có bộ thủ là `口` (kǒu - miệng)?
4. Từ nào sau đây có nghĩa là `không có` trong tiếng Trung?
A. 是 (shì)
B. 不 (bù)
C. 有 (yǒu)
D. 没 (méi)
5. Trong tiếng Trung, `谢谢` (xièxie) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
6. Trong tiếng Trung, `朋友` (péngyou) có nghĩa là gì?
A. Giáo viên
B. Học sinh
C. Bạn bè
D. Đồng nghiệp
7. Từ nào sau đây có nghĩa là `có` trong tiếng Trung?
A. 不 (bù)
B. 没 (méi)
C. 是 (shì)
D. 有 (yǒu)
8. Pinyin của từ `中国` (Zhōngguó - Trung Quốc) là gì?
A. Zōngguó
B. Zhōnggúo
C. Zhōngguó
D. Zōnggúo
9. Trong tiếng Trung, `对不起` (duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
10. Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là `người`?
A. 山 (shān)
B. 水 (shuǐ)
C. 人 (rén)
D. 火 (huǒ)
11. Trong tiếng Trung, `再见` (zàijiàn) có nghĩa là gì?
A. Xin chào
B. Tạm biệt
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
12. Trong tiếng Trung, thanh điệu nào được biểu thị bằng dấu ngang (ˉ)?
A. Thanh 2
B. Thanh 3
C. Thanh 4
D. Thanh 1
13. Pinyin của từ `你好` (nǐ hǎo) là gì?
A. ní hao
B. nǐ hǎo
C. nǐ hao
D. ní hǎo
14. Từ nào sau đây có nghĩa là `không` trong tiếng Trung?
A. 是 (shì)
B. 不 (bù)
C. 好 (hǎo)
D. 有 (yǒu)
15. Cấu trúc ngữ pháp nào sau đây đúng trong tiếng Trung?
A. 我吃苹果 (wǒ chī píngguǒ)
B. 苹果吃我 (píngguǒ chī wǒ)
C. 吃我苹果 (chī wǒ píngguǒ)
D. 我苹果吃 (wǒ píngguǒ chī)
16. Pinyin của từ `名字` (míngzi - tên) là gì?
A. míngzì
B. míngzi
C. mínzì
D. mínzi
17. Trong tiếng Trung, `喜欢` (xǐhuan) có nghĩa là gì?
A. Ghét
B. Yêu
C. Thích
D. Cần
18. Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là `nước`?
A. 火 (huǒ)
B. 水 (shuǐ)
C. 木 (mù)
D. 土 (tǔ)
19. Chữ Hán nào dưới đây có bộ thủ là `女` (nǚ - nữ)?
20. Chữ Hán nào dưới đây có bộ thủ là `木` (mù - gỗ)?
21. Chữ Hán nào sau đây có nghĩa là `núi`?
A. 水 (shuǐ)
B. 山 (shān)
C. 火 (huǒ)
D. 木 (mù)
22. Pinyin của từ `大学` (dàxué - đại học) là gì?
A. dàxúe
B. tàxué
C. dàxué
D. tàxúe
23. Trong tiếng Trung, `请` (qǐng) thường được dùng để làm gì?
A. Từ chối
B. Mời, xin
C. Cảm ơn
D. Xin lỗi
24. Trong tiếng Trung, `晚上好` (wǎnshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi sáng
B. Chào buổi trưa
C. Chào buổi tối
D. Chúc ngủ ngon
25. Chữ Hán nào dưới đây có bộ thủ là `人` (rén - người)?
26. Từ nào sau đây có nghĩa là `tôi` trong tiếng Trung?
A. 你 (nǐ)
B. 他 (tā)
C. 我 (wǒ)
D. 她 (tā)
27. Từ nào sau đây không phải là đại từ nhân xưng trong tiếng Trung?
A. 我 (wǒ)
B. 你 (nǐ)
C. 他 (tā)
D. 好 (hǎo)
28. Trong tiếng Trung, `老师` (lǎoshī) có nghĩa là gì?
A. Học sinh
B. Giáo viên
C. Bạn bè
D. Đồng nghiệp
29. Trong tiếng Trung, `早上好` (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
A. Chào buổi chiều
B. Chào buổi tối
C. Chúc ngủ ngon
D. Chào buổi sáng
30. Chữ Hán nào dưới đây có bộ thủ là `日` (rì - mặt trời)?