1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở (open-source software)?
A. Thường miễn phí hoặc chi phí thấp.
B. Khả năng tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn.
C. Được hỗ trợ bởi một cộng đồng lớn.
D. Được đảm bảo về hiệu suất và bảo mật tuyệt đối.
2. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, UI/UX design là viết tắt của?
A. Unlimited Internet/Unlimited eXperience design.
B. User Interface/User eXperience design.
C. United Information/United eXchange design.
D. Universal Input/Universal Output design.
3. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng truy cập trang web cho người khuyết tật?
A. Flash.
B. JavaScript.
C. HTML semantic và ARIA attributes.
D. Cookies.
4. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Project
D. Microsoft PowerPoint
5. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `virtual reality` (VR) đề cập đến điều gì?
A. Một loại màn hình máy tính.
B. Một môi trường mô phỏng được tạo ra bằng công nghệ.
C. Một giao thức truyền thông không dây.
D. Một loại phần mềm bảo mật.
6. Trong tin học ứng dụng, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Tải xuống phần mềm miễn phí.
D. Chia sẻ tệp tin với người khác.
7. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi có kết nối internet.
B. Tiết kiệm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
C. Dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu.
D. Đảm bảo 100% an toàn và bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
8. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ `machine learning` (học máy) đề cập đến điều gì?
A. Việc lập trình máy tính để thực hiện các tác vụ cụ thể theo hướng dẫn.
B. Việc tạo ra các robot có khả năng di chuyển và tương tác với môi trường.
C. Việc cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
D. Việc xây dựng các hệ thống chuyên gia dựa trên tri thức của con người.
9. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường hiệu suất làm việc nhóm trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều công cụ giao tiếp khác nhau mà không có quy tắc chung.
B. Thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng và sử dụng công cụ cộng tác hiệu quả.
C. Không chia sẻ thông tin với các thành viên khác trong nhóm.
D. Chỉ sử dụng email để giao tiếp.
10. Trong ngữ cảnh của tin học ứng dụng, thuật ngữ `chuyển đổi số` (digital transformation) đề cập đến điều gì?
A. Việc số hóa tất cả các tài liệu giấy của một tổ chức.
B. Việc sử dụng công nghệ để thay đổi căn bản cách thức một tổ chức hoạt động và cung cấp giá trị cho khách hàng.
C. Việc nâng cấp phần cứng máy tính của một tổ chức.
D. Việc cài đặt phần mềm mới nhất cho tất cả các máy tính.
11. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản trình bày (presentation)?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Access
D. Microsoft Outlook
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng khi thiết kế một trang web thân thiện với người dùng (user-friendly)?
A. Bố cục rõ ràng và dễ điều hướng.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Nội dung hấp dẫn và hữu ích.
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
13. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để thiết kế đồ họa?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Adobe Illustrator
D. Microsoft Access
14. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu trên thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng) tốt nhất?
A. Không đặt mật khẩu hoặc mã khóa màn hình.
B. Tải xuống ứng dụng từ các nguồn không đáng tin cậy.
C. Bật tính năng mã hóa dữ liệu (encryption) và sử dụng mật khẩu mạnh.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân công khai trên mạng xã hội.
15. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một dịch vụ lưu trữ đám mây cho doanh nghiệp?
A. Giá rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Tính bảo mật, độ tin cậy và khả năng mở rộng.
D. Số lượng tính năng phức tạp.
16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng văn phòng phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Adobe Photoshop
D. LibreOffice Writer
17. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `digital signature` (chữ ký số) đề cập đến điều gì?
A. Một hình ảnh chữ ký được quét và chèn vào tài liệu.
B. Một phương pháp xác thực tính toàn vẹn và nguồn gốc của tài liệu điện tử.
C. Một loại mật khẩu bảo vệ tài liệu.
D. Một công cụ chỉnh sửa ảnh.
18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hội nghị trực tuyến (video conferencing)?
A. Tiết kiệm chi phí đi lại.
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và hợp tác.
C. Dễ dàng chia sẻ tài liệu và màn hình.
D. Đảm bảo 100% chất lượng kết nối internet ổn định.
19. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Access
D. Microsoft PowerPoint
20. Trong lĩnh vực lưu trữ đám mây (cloud storage), mô hình `Software as a Service` (SaaS) đề cập đến điều gì?
A. Cung cấp cơ sở hạ tầng máy tính ảo hóa.
B. Cung cấp nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng.
C. Cung cấp phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh qua internet.
D. Cung cấp dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu.
21. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, `big data` đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn.
B. Dữ liệu có kích thước quá lớn và phức tạp để xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được tạo ra bởi các công ty lớn.
D. Dữ liệu được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D.
22. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, `phishing` là gì?
A. Một loại virus máy tính.
B. Một kỹ thuật tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.
D. Một công cụ kiểm tra bảo mật hệ thống.
23. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `blockchain` đề cập đến điều gì?
A. Một loại tiền điện tử.
B. Một công nghệ cơ sở dữ liệu phân tán và bất biến.
C. Một giao thức truyền thông không dây.
D. Một loại phần mềm bảo mật.
24. Ứng dụng nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa video?
A. Microsoft Excel
B. Adobe Photoshop
C. Adobe Premiere Pro
D. Microsoft Access
25. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `Internet of Things` (IoT) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới toàn cầu của các trang web.
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối với internet.
C. Một giao thức truyền thông không dây.
D. Một loại phần mềm bảo mật.
26. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại tốt nhất?
A. Tắt tường lửa (firewall).
B. Không cài đặt phần mềm diệt virus.
C. Cập nhật phần mềm diệt virus thường xuyên và quét hệ thống định kỳ.
D. Mở tất cả các email từ người gửi không xác định.
27. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến tốt nhất?
A. Sử dụng mật khẩu yếu và giống nhau cho tất cả các tài khoản.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân công khai trên mạng xã hội.
C. Sử dụng xác thực hai yếu tố (two-factor authentication) khi có thể.
D. Tải xuống phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ?
A. Số lượng tính năng phức tạp mà phần mềm cung cấp.
B. Giao diện người dùng đơn giản và dễ sử dụng.
C. Giá thành phần mềm rẻ nhất có thể.
D. Phần mềm phải tương thích với tất cả các hệ điều hành.
29. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `cybersecurity` (an ninh mạng) đề cập đến điều gì?
A. Việc bảo vệ máy tính khỏi bụi bẩn.
B. Việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
C. Việc cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Việc sử dụng mật khẩu mạnh.
30. Trong lĩnh vực tin học ứng dụng, thuật ngữ `augmented reality` (AR) đề cập đến điều gì?
A. Một loại màn hình máy tính.
B. Một công nghệ phủ lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. Một giao thức truyền thông không dây.
D. Một loại phần mềm bảo mật.