Đề 10 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cao cấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán cao cấp

Đề 10 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Toán cao cấp

1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 4$.

A. $\frac{32}{3}$
B. $\frac{16}{3}$
C. $\frac{64}{3}$
D. $\frac{8}{3}$

2. Tính $\int_{-\infty}^{+\infty} e^{-x^2} dx$.

A. $\sqrt{\pi}$
B. $\pi$
C. 1
D. 2

3. Cho phương trình vi phân $y`` + y = 0$. Tìm nghiệm tổng quát.

A. $y = C_1 \cos(x) + C_2 \sin(x)$
B. $y = C_1 e^x + C_2 e^{-x}$
C. $y = C_1 \cos(x) + C_2 x \cos(x)$
D. $y = C_1 \sin(x) + C_2 x \sin(x)$

4. Cho $A = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 2 \end{bmatrix}$. Tính $A^n$.

A. $\begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 2^n \end{bmatrix}$
B. $\begin{bmatrix} n & 0 \\ 0 & 2n \end{bmatrix}$
C. $\begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & n^2 \end{bmatrix}$
D. $\begin{bmatrix} n & 0 \\ 0 & 2 \end{bmatrix}$

5. Tìm đạo hàm của hàm số $y = \ln(x^2 + 1)$.

A. $\frac{2x}{x^2 + 1}$
B. $\frac{1}{x^2 + 1}$
C. $\frac{2}{x^2 + 1}$
D. $\frac{x}{x^2 + 1}$

6. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi $y = x^2$, $y = 0$ và $x = 1$ quanh trục $Ox$.

A. $\frac{\pi}{5}$
B. $\frac{\pi}{3}$
C. $\pi$
D. $\frac{2\pi}{5}$

7. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$.

A. $\mathbb{R}$
B. $(-1, 1)$
C. $[-1, 1]$
D. $\emptyset$

8. Cho hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm các điểm dừng của hàm số.

A. $(0, 0)$ và $(1, 1)$
B. $(0, 1)$ và $(1, 0)$
C. $(0, 0)$ và $(-1, -1)$
D. $(1, 1)$ và $(-1, -1)$

9. Cho hàm số $f(x) = \begin{cases} x^2 \sin(\frac{1}{x}) & \text{nếu } x \neq 0 \\ 0 & \text{nếu } x = 0 \end{cases}$. Hàm số này có đạo hàm tại $x = 0$ không?

A. Có, và $f`(0) = 0$
B. Có, và $f`(0) = 1$
C. Không
D. Có, và $f`(0) = -1$

10. Tìm khai triển Maclaurin của hàm số $f(x) = e^x$.

A. $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$
B. $\sum_{n=0}^{\infty} x^n$
C. $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$
D. $\sum_{n=1}^{\infty} x^n$

11. Tìm vector pháp tuyến của mặt phẳng $2x - y + 3z = 5$.

A. $\vec{n} = (2, -1, 3)$
B. $\vec{n} = (2, 1, 3)$
C. $\vec{n} = (-2, 1, -3)$
D. $\vec{n} = (1, -1, 3)$

12. Cho $z_1 = 1 + i$ và $z_2 = 2 - i$. Tính $z_1 \cdot z_2$.

A. $3 + i$
B. $1 + 3i$
C. $2 - i$
D. $3 - i$

13. Cho hàm số $f(x) = x^3 - 6x^2 + 9x + 1$. Tìm khoảng đồng biến của hàm số.

A. $\left(-\infty, 1\right)$ và $\left(3, +\infty\right)$
B. $\left(1, 3\right)$
C. $\left(-\infty, -3\right)$ và $\left(-1, +\infty\right)$
D. $\left(-3, -1\right)$

14. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 3 & 4 \end{bmatrix}$. Tìm định thức của ma trận $A$.

A. -2
B. 2
C. 10
D. -10

15. Giải phương trình $y`` - 4y` + 4y = 0$.

A. $y = (C_1 + C_2x)e^{2x}$
B. $y = C_1e^{2x} + C_2e^{-2x}$
C. $y = C_1e^{2x} + C_2xe^{2x}$
D. $y = C_1\cos(2x) + C_2\sin(2x)$

16. Tính tích phân đường $\int_C (x^2 + y^2) ds$, với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

A. $2\pi$
B. $\pi$
C. $4\pi$
D. 0

17. Cho hàm số $f(x, y) = xy$. Tính đạo hàm riêng $\frac{\partial^2 f}{\partial x \partial y}$.

A. 1
B. 0
C. $x$
D. $y$

18. Cho chuỗi số $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{1}{n^p}$. Chuỗi này hội tụ khi nào?

A. $p > 1$
B. $p < 1$
C. $p \ge 1$
D. $p \le 1$

19. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2 - 2x - 4y + 5$.

A. Hàm số đạt cực tiểu tại $(1, 2)$
B. Hàm số đạt cực đại tại $(1, 2)$
C. Hàm số đạt cực tiểu tại $(-1, -2)$
D. Hàm số đạt cực đại tại $(-1, -2)$

20. Tìm đạo hàm của hàm số $f(x) = \arctan(x)$.

A. $\frac{1}{1 + x^2}$
B. $\frac{1}{1 - x^2}$
C. $\frac{-1}{1 + x^2}$
D. $\frac{-1}{1 - x^2}$

21. Tìm hạng của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 2 & 4 & 6 \\ 3 & 6 & 9 \end{bmatrix}$.

A. 1
B. 2
C. 3
D. 0

22. Cho hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2$. Tìm đạo hàm theo hướng của $f$ tại $(1, 1)$ theo hướng $\vec{v} = (1, 1)$.

A. $2\sqrt{2}$
B. $\sqrt{2}$
C. 2
D. 4

23. Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 1 \end{bmatrix}$.

A. $\begin{bmatrix} 1 & -1 \\ -1 & 2 \end{bmatrix}$
B. $\begin{bmatrix} 1 & 1 \\ 1 & 2 \end{bmatrix}$
C. $\begin{bmatrix} 2 & -1 \\ -1 & 1 \end{bmatrix}$
D. $\begin{bmatrix} -1 & 1 \\ 1 & -2 \end{bmatrix}$

24. Tìm giới hạn của dãy số $a_n = \frac{n^2 + 1}{2n^2 + n + 3}$ khi $n \rightarrow \infty$.

A. $\frac{1}{2}$
B. 0
C. 1
D. $\infty$

25. Tính tích phân $\int_0^1 x e^x dx$.

A. $e - 1$
B. 1
C. $e + 1$
D. $2e$

26. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} (1 + x)^{\frac{1}{x}}$.

A. $e$
B. 1
C. 0
D. $\infty$

27. Tìm nghiệm của phương trình $z^2 + 2z + 5 = 0$.

A. $-1 \pm 2i$
B. $1 \pm 2i$
C. $-1 \pm i$
D. $1 \pm i$

28. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} \frac{\sin(x)}{x}$.

A. 1
B. 0
C. $\infty$
D. -1

29. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y` + 2y = e^{-x}$.

A. $y = e^{-x} + Ce^{-2x}$
B. $y = e^{-2x} + Ce^{-x}$
C. $y = e^{-x} + C$
D. $y = e^{-2x} + C$

30. Giải bất phương trình $|x - 2| < 3$.

A. $-1 < x < 5$
B. $x < -1$ hoặc $x > 5$
C. $x < 5$
D. $x > -1$

1 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

1. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi $y = x^2$ và $y = 4$.

2 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

2. Tính $\int_{-\infty}^{+\infty} e^{-x^2} dx$.

3 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

3. Cho phương trình vi phân $y'' + y = 0$. Tìm nghiệm tổng quát.

4 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

4. Cho $A = \begin{bmatrix} 1 & 0 \\ 0 & 2 \end{bmatrix}$. Tính $A^n$.

5 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

5. Tìm đạo hàm của hàm số $y = \ln(x^2 + 1)$.

6 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

6. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay miền giới hạn bởi $y = x^2$, $y = 0$ và $x = 1$ quanh trục $Ox$.

7 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

7. Tìm miền hội tụ của chuỗi lũy thừa $\sum_{n=0}^{\infty} \frac{x^n}{n!}$.

8 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

8. Cho hàm số $f(x, y) = x^3 + y^3 - 3xy$. Tìm các điểm dừng của hàm số.

9 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

9. Cho hàm số $f(x) = \begin{cases} x^2 \sin(\frac{1}{x}) & \text{nếu } x \neq 0 \\ 0 & \text{nếu } x = 0 \end{cases}$. Hàm số này có đạo hàm tại $x = 0$ không?

10 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

10. Tìm khai triển Maclaurin của hàm số $f(x) = e^x$.

11 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

11. Tìm vector pháp tuyến của mặt phẳng $2x - y + 3z = 5$.

12 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

12. Cho $z_1 = 1 + i$ và $z_2 = 2 - i$. Tính $z_1 \cdot z_2$.

13 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

13. Cho hàm số $f(x) = x^3 - 6x^2 + 9x + 1$. Tìm khoảng đồng biến của hàm số.

14 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

14. Cho ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 \\ 3 & 4 \end{bmatrix}$. Tìm định thức của ma trận $A$.

15 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

15. Giải phương trình $y'' - 4y' + 4y = 0$.

16 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

16. Tính tích phân đường $\int_C (x^2 + y^2) ds$, với $C$ là đường tròn $x^2 + y^2 = 1$.

17 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

17. Cho hàm số $f(x, y) = xy$. Tính đạo hàm riêng $\frac{\partial^2 f}{\partial x \partial y}$.

18 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

18. Cho chuỗi số $\sum_{n=1}^{\infty} \frac{1}{n^p}$. Chuỗi này hội tụ khi nào?

19 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

19. Tìm cực trị của hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2 - 2x - 4y + 5$.

20 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

20. Tìm đạo hàm của hàm số $f(x) = \arctan(x)$.

21 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

21. Tìm hạng của ma trận $A = \begin{bmatrix} 1 & 2 & 3 \\ 2 & 4 & 6 \\ 3 & 6 & 9 \end{bmatrix}$.

22 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

22. Cho hàm số $f(x, y) = x^2 + y^2$. Tìm đạo hàm theo hướng của $f$ tại $(1, 1)$ theo hướng $\vec{v} = (1, 1)$.

23 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

23. Tìm ma trận nghịch đảo của ma trận $A = \begin{bmatrix} 2 & 1 \\ 1 & 1 \end{bmatrix}$.

24 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

24. Tìm giới hạn của dãy số $a_n = \frac{n^2 + 1}{2n^2 + n + 3}$ khi $n \rightarrow \infty$.

25 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

25. Tính tích phân $\int_0^1 x e^x dx$.

26 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

26. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} (1 + x)^{\frac{1}{x}}$.

27 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

27. Tìm nghiệm của phương trình $z^2 + 2z + 5 = 0$.

28 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

28. Tính giới hạn $\lim_{x \to 0} \frac{\sin(x)}{x}$.

29 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

29. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình vi phân $y' + 2y = e^{-x}$.

30 / 30

Category: Toán cao cấp

Tags: Bộ đề 10

30. Giải bất phương trình $|x - 2| < 3$.