1. Theo Luật Bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí?
A. Người có thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng.
B. Học sinh, sinh viên.
C. Người thuộc hộ gia đình nghèo.
D. Người lao động làm việc trong khu vực tư nhân.
2. Đâu là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội bắt buộc và bảo hiểm xã hội tự nguyện?
A. Bảo hiểm xã hội bắt buộc do Nhà nước quản lý, còn bảo hiểm xã hội tự nguyện do tư nhân quản lý.
B. Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc là người lao động có hợp đồng lao động, còn bảo hiểm xã hội tự nguyện dành cho người lao động tự do.
C. Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc cao hơn bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Quyền lợi của người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc ít hơn so với bảo hiểm xã hội tự nguyện.
3. Theo quy định hiện hành, thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp tối đa là bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 9 tháng.
D. 12 tháng.
4. Theo Luật Người khuyết tật, Nhà nước có trách nhiệm gì đối với người khuyết tật?
A. Cung cấp miễn phí mọi dịch vụ cho người khuyết tật.
B. Tạo điều kiện để người khuyết tật tham gia bình đẳng vào các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội.
C. Cách ly người khuyết tật khỏi cộng đồng.
D. Chỉ hỗ trợ người khuyết tật có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
5. Chính sách an sinh xã hội nào giúp giảm thiểu rủi ro cho người lao động khi gặp tai nạn lao động?
A. Bảo hiểm thất nghiệp.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm y tế.
D. Trợ cấp hưu trí.
6. Chính sách nào sau đây góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người cao tuổi?
A. Chính sách tăng giá điện.
B. Chính sách khuyến khích người cao tuổi tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu hàng tiêu dùng.
D. Chính sách tăng thuế bất động sản.
7. Chính sách nào sau đây góp phần giảm nghèo bền vững ở vùng nông thôn?
A. Chính sách tăng lãi suất ngân hàng.
B. Chính sách hỗ trợ phát triển sản xuất nông nghiệp và tạo việc làm.
C. Chính sách hạn chế nhập khẩu nông sản.
D. Chính sách tăng thuế thu nhập cá nhân.
8. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào sau đây không bắt buộc tham gia bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên.
B. Cán bộ, công chức, viên chức.
C. Người lao động tự do.
D. Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp trong quân đội nhân dân.
9. Chính sách nào sau đây không thuộc hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Trợ cấp thất nghiệp.
C. Hỗ trợ xuất khẩu lao động.
D. Bảo hiểm xã hội.
10. Đâu là một giải pháp quan trọng để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội?
A. Tăng cường đầu tư vào quân sự.
B. Đẩy mạnh xã hội hóa các dịch vụ công.
C. Tăng cường kiểm tra, giám sát và phòng chống tham nhũng, lãng phí.
D. Giảm thuế cho doanh nghiệp.
11. Chính sách nào sau đây góp phần xây dựng môi trường sống an toàn và lành mạnh cho trẻ em?
A. Chính sách tăng cường kiểm tra an toàn thực phẩm.
B. Chính sách bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực, xâm hại và bỏ rơi.
C. Chính sách phát triển kinh tế.
D. Chính sách tăng cường quốc phòng.
12. Tại sao cần có sự phối hợp giữa các chính sách kinh tế và an sinh xã hội?
A. Để tăng trưởng kinh tế nhanh chóng hơn.
B. Để đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với công bằng xã hội và giảm thiểu bất bình đẳng.
C. Để giảm chi ngân sách nhà nước.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
13. Đâu là mục tiêu của chính sách trợ giúp xã hội đột xuất?
A. Cung cấp hỗ trợ kịp thời cho người dân gặp rủi ro, thiên tai, dịch bệnh.
B. Đảm bảo mọi người dân đều có nhà ở.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Phát triển du lịch.
14. Tại sao việc xây dựng hệ thống an sinh xã hội đa tầng là cần thiết?
A. Để giảm chi phí quản lý.
B. Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhóm dân cư khác nhau.
C. Để tăng cường xuất khẩu lao động.
D. Để thu hút đầu tư nước ngoài.
15. Đâu là vai trò của Quỹ Bảo trợ trẻ em Việt Nam?
A. Cung cấp vốn vay cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
B. Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn.
C. Xây dựng nhà ở cho người nghèo.
D. Đào tạo nghề cho lao động nông thôn.
16. Theo Luật Bảo hiểm xã hội năm 2014, điều kiện để hưởng lương hưu tối thiểu là gì?
A. Đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 20 năm trở lên và đủ tuổi nghỉ hưu.
B. Đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 15 năm trở lên và đủ tuổi nghỉ hưu.
C. Có 10 năm làm việc liên tục trong khu vực nhà nước.
D. Tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện liên tục 5 năm.
17. Đâu là một trong những giải pháp để đảm bảo tính bền vững của quỹ bảo hiểm xã hội trong bối cảnh dân số già hóa?
A. Giảm mức đóng bảo hiểm xã hội.
B. Tăng tuổi nghỉ hưu và điều chỉnh tỷ lệ đóng - hưởng.
C. Sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội để đầu tư vào các lĩnh vực rủi ro cao.
D. Hạn chế số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
18. Chính sách nào sau đây góp phần tạo điều kiện cho người nghèo tiếp cận các dịch vụ tài chính vi mô?
A. Chính sách tăng lãi suất ngân hàng.
B. Chính sách khuyến khích các tổ chức tài chính vi mô cung cấp các khoản vay nhỏ cho người nghèo.
C. Chính sách hạn chế cho vay tín chấp.
D. Chính sách tăng thuế đối với các tổ chức tài chính.
19. Tại sao việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng vào các hoạt động an sinh xã hội là quan trọng?
A. Để giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
B. Để nâng cao tính hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm giải trình của các chương trình an sinh xã hội.
C. Để hạn chế sự can thiệp của Nhà nước.
D. Để tăng cường quyền lực của các tổ chức phi chính phủ.
20. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ thất nghiệp quá thấp.
B. Dân số già hóa nhanh chóng.
C. Quá nhiều người tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
D. Nguồn lực tài chính dồi dào.
21. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hệ thống an sinh xã hội?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
B. Đảm bảo tính công bằng, bình đẳng và không phân biệt đối xử.
C. Chỉ hỗ trợ những người có khả năng đóng góp.
D. Hạn chế sự tham gia của các tổ chức xã hội.
22. Theo quy định của pháp luật, ai là người có trách nhiệm quản lý nhà nước về an sinh xã hội?
A. Ngân hàng Nhà nước.
B. Chính phủ.
C. Tòa án nhân dân.
D. Viện kiểm sát nhân dân.
23. Chính sách nào sau đây nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người lao động di cư?
A. Chính sách tăng cường kiểm soát biên giới.
B. Chính sách hỗ trợ pháp lý và tư vấn cho người lao động di cư.
C. Chính sách hạn chế di cư tự do.
D. Chính sách tăng thuế đối với người nước ngoài.
24. Theo quy định của pháp luật, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì trong việc thực hiện chính sách bảo hiểm xã hội cho người lao động?
A. Chỉ trả lương cho người lao động.
B. Đóng bảo hiểm xã hội đầy đủ và kịp thời cho người lao động.
C. Thay mặt người lao động quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
D. Quyết định mức hưởng bảo hiểm xã hội của người lao động.
25. Chính sách nào sau đây góp phần cải thiện dinh dưỡng cho trẻ em nghèo ở vùng sâu vùng xa?
A. Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới.
B. Chương trình sữa học đường.
C. Chương trình phát triển kinh tế - xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi.
D. Chương trình hỗ trợ nhà ở cho người nghèo.
26. Đâu là mục tiêu chính của bảo hiểm thất nghiệp?
A. Cung cấp thu nhập tạm thời cho người lao động mất việc làm và hỗ trợ tìm kiếm việc làm mới.
B. Đảm bảo tất cả người dân đều có việc làm ổn định.
C. Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp giảm chi phí nhân công.
27. Đối tượng nào sau đây được ưu tiên hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên?
A. Người có thu nhập thấp.
B. Người cao tuổi không có người thân chăm sóc.
C. Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.
D. Doanh nhân khởi nghiệp.
28. Tại sao việc tăng tuổi nghỉ hưu là một vấn đề gây tranh cãi trong chính sách an sinh xã hội?
A. Vì nó làm giảm số lượng người tham gia bảo hiểm xã hội.
B. Vì nó có thể làm giảm cơ hội việc làm cho người trẻ và ảnh hưởng đến sức khỏe của người lao động lớn tuổi.
C. Vì nó làm tăng chi phí quản lý quỹ bảo hiểm xã hội.
D. Vì nó làm giảm mức lương hưu trung bình.
29. Chính sách nào sau đây nhằm mục đích đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục cho trẻ em khuyết tật?
A. Chương trình xóa đói giảm nghèo.
B. Chính sách hỗ trợ giáo dục hòa nhập.
C. Chương trình mục tiêu quốc gia về y tế.
D. Chính sách khuyến khích đầu tư vào khu công nghiệp.
30. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người dân tiếp cận các dịch vụ y tế cơ bản?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Bảo hiểm y tế toàn dân.
C. Chính sách tài khóa.
D. Chính sách thương mại.