1. Nguyên tắc nào đảm bảo rằng người được bảo hiểm không được hưởng lợi từ sự kiện bảo hiểm?
A. Nguyên tắc quyền lợi có thể bảo hiểm.
B. Nguyên tắc bồi thường.
C. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
D. Nguyên tắc thế quyền.
2. Hành động nào sau đây thể hiện việc phòng ngừa rủi ro (risk prevention) trong bảo hiểm?
A. Mua bảo hiểm để được bồi thường khi xảy ra tổn thất.
B. Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động trong nhà để giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.
C. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm khi xảy ra tổn thất.
D. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba thông qua hợp đồng bảo hiểm.
3. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `thế quyền` (subrogation) có nghĩa là gì?
A. Quyền của người được bảo hiểm được bồi thường đầy đủ cho tổn thất.
B. Quyền của công ty bảo hiểm sau khi bồi thường cho người được bảo hiểm, được đòi người thứ ba gây ra tổn thất.
C. Quyền của người được bảo hiểm chuyển giao quyền sở hữu tài sản bị tổn thất cho công ty bảo hiểm.
D. Quyền của công ty bảo hiểm được tăng phí bảo hiểm khi rủi ro tăng lên.
4. Theo luật kinh doanh bảo hiểm, thời hạn trả tiền bảo hiểm đối với bảo hiểm nhân thọ được quy định như thế nào?
A. Không quá 15 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
B. Không quá 30 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
C. Không quá 60 ngày kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
D. Do các bên thỏa thuận.
5. Trong quá trình giải quyết bồi thường, công ty bảo hiểm có quyền yêu cầu người được bảo hiểm cung cấp những gì?
A. Bất kỳ thông tin nào liên quan đến tổn thất.
B. Các chứng từ chứng minh quyền sở hữu đối với đối tượng bảo hiểm.
C. Các biên bản, kết luận của cơ quan chức năng (nếu có).
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Phân loại bảo hiểm nào sau đây dựa trên đối tượng bảo hiểm?
A. Bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm phi nhân thọ.
B. Bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm tự nguyện.
C. Bảo hiểm gốc, tái bảo hiểm.
D. Bảo hiểm thương mại, bảo hiểm xã hội.
7. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?
A. Tài sản của người được bảo hiểm.
B. Tính mạng và sức khỏe của người được bảo hiểm.
C. Trách nhiệm pháp lý của người được bảo hiểm đối với thiệt hại gây ra cho người thứ ba.
D. Thu nhập của người được bảo hiểm.
8. Trong bảo hiểm, `tổn thất toàn bộ ước tính` (constructive total loss) xảy ra khi nào?
A. Đối tượng bảo hiểm bị phá hủy hoàn toàn.
B. Chi phí sửa chữa hoặc khôi phục đối tượng bảo hiểm vượt quá giá trị của nó.
C. Đối tượng bảo hiểm bị mất tích và không thể tìm thấy.
D. Người được bảo hiểm không còn nhu cầu sử dụng đối tượng bảo hiểm.
9. Một doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào để quản lý rủi ro (risk management) hiệu quả nhất?
A. Chỉ mua bảo hiểm cho những rủi ro lớn nhất.
B. Chấp nhận mọi rủi ro và tự chịu trách nhiệm.
C. Kết hợp nhiều biện pháp khác nhau như phòng ngừa, giảm thiểu, chuyển giao rủi ro và chấp nhận rủi ro.
D. Tránh mọi hoạt động có thể gây ra rủi ro.
10. Trong bảo hiểm, thuật ngữ `tái tục` (renewal) có nghĩa là gì?
A. Việc hủy bỏ hợp đồng bảo hiểm trước thời hạn.
B. Việc gia hạn hợp đồng bảo hiểm khi hết thời hạn.
C. Việc thay đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.
D. Việc chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm cho người khác.
11. Trong bảo hiểm hàng hải, điều khoản `Average` có nghĩa là gì?
A. Giá trị trung bình của hàng hóa được bảo hiểm.
B. Mức phí bảo hiểm trung bình trên thị trường.
C. Một loại tổn thất bộ phận.
D. Một loại tổn thất toàn bộ.
12. Trong bảo hiểm, `mức miễn thường` (deductible) là gì?
A. Số tiền mà công ty bảo hiểm phải trả cho người được bảo hiểm.
B. Số tiền mà người được bảo hiểm phải tự chi trả trước khi công ty bảo hiểm bắt đầu bồi thường.
C. Phí bảo hiểm hàng tháng mà người được bảo hiểm phải trả.
D. Số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ bồi thường.
13. Loại hình bảo hiểm nào chi trả cho các chi phí y tế và thu nhập bị mất do tai nạn?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
14. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, loại bảo hiểm nào sau đây là bảo hiểm bắt buộc?
A. Bảo hiểm xe ô tô.
B. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nguyên tắc trung thực tuyệt đối trong bảo hiểm?
A. Kê khai đầy đủ và chính xác thông tin khi mua bảo hiểm.
B. Thông báo kịp thời cho công ty bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
C. Cố ý khai báo sai lệch thông tin về tình trạng sức khỏe để được mua bảo hiểm nhân thọ.
D. Hợp tác với công ty bảo hiểm trong quá trình giải quyết bồi thường.
16. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có tác dụng gì?
A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
B. Giới hạn hoặc loại bỏ trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm đối với một số rủi ro cụ thể.
C. Tăng mức phí bảo hiểm mà người được bảo hiểm phải trả.
D. Cho phép công ty bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng bảo hiểm.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phí bảo hiểm?
A. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm.
B. Giá trị của đối tượng được bảo hiểm.
C. Lịch sử yêu cầu bồi thường của người được bảo hiểm.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên tư vấn bảo hiểm.
18. Đâu là vai trò của người môi giới bảo hiểm?
A. Đại diện cho công ty bảo hiểm để bán sản phẩm bảo hiểm.
B. Đại diện cho người mua bảo hiểm để tìm kiếm sản phẩm bảo hiểm phù hợp nhất.
C. Giải quyết các tranh chấp giữa công ty bảo hiểm và người được bảo hiểm.
D. Thẩm định rủi ro cho công ty bảo hiểm.
19. Đâu là sự khác biệt giữa `bên mua bảo hiểm` và `người được bảo hiểm` trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Bên mua bảo hiểm là người trả phí bảo hiểm, người được bảo hiểm là người nhận tiền bồi thường.
B. Bên mua bảo hiểm là người đứng tên trên hợp đồng, người được bảo hiểm là đối tượng được bảo vệ bởi hợp đồng.
C. Bên mua bảo hiểm và người được bảo hiểm luôn là cùng một người.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nhất.
20. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm theo các hợp đồng bảo hiểm thông thường?
A. Hỏa hoạn.
B. Thiên tai (bão, lũ lụt).
C. Chiến tranh và các hành động thù địch.
D. Trộm cắp.
21. Tại sao các công ty bảo hiểm thường áp dụng điều khoản đồng bảo hiểm (coinsurance) trong hợp đồng bảo hiểm tài sản?
A. Để giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
B. Để đảm bảo rằng người được bảo hiểm duy trì mức bảo hiểm phù hợp với giá trị tài sản của họ.
C. Để tăng lợi nhuận cho công ty bảo hiểm.
D. Để đơn giản hóa quy trình bồi thường.
22. Trong bảo hiểm, `rủi ro đạo đức` đề cập đến điều gì?
A. Khả năng người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất để nhận tiền bồi thường.
B. Sự không chắc chắn về việc liệu một sự kiện có thể gây ra tổn thất hay không.
C. Việc đánh giá sai mức độ rủi ro bởi công ty bảo hiểm.
D. Các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động bảo hiểm.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của rủi ro có thể bảo hiểm?
A. Rủi ro phải có tính chất ngẫu nhiên.
B. Rủi ro phải có khả năng đo lường được về mặt tài chính.
C. Rủi ro phải mang tính chất thảm họa, ảnh hưởng đến số lượng lớn người.
D. Rủi ro phải có số lượng lớn các đơn vị tương tự được bảo hiểm.
24. Loại hình bảo hiểm nào sau đây bảo vệ doanh nghiệp khỏi tổn thất do gián đoạn kinh doanh?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh.
D. Bảo hiểm tín dụng.
25. Nguyên tắc nào của bảo hiểm yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm?
A. Nguyên tắc thế quyền.
B. Nguyên tắc bồi thường.
C. Nguyên tắc quyền lợi có thể bảo hiểm.
D. Nguyên tắc trung thực tuyệt đối.
26. Đâu là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại?
A. Bảo hiểm xã hội là bắt buộc, bảo hiểm thương mại là tự nguyện.
B. Bảo hiểm xã hội do nhà nước quản lý, bảo hiểm thương mại do doanh nghiệp tư nhân quản lý.
C. Bảo hiểm xã hội nhằm mục đích an sinh xã hội, bảo hiểm thương mại nhằm mục đích lợi nhuận.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc tái bảo hiểm?
A. Tăng lợi nhuận cho các công ty bảo hiểm.
B. Giảm thiểu rủi ro và ổn định kết quả kinh doanh của các công ty bảo hiểm.
C. Cung cấp bảo hiểm cho các cá nhân có rủi ro cao.
D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường bảo hiểm.
28. Điều gì xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý cung cấp thông tin sai lệch nghiêm trọng trong quá trình yêu cầu bồi thường?
A. Công ty bảo hiểm vẫn phải bồi thường đầy đủ.
B. Công ty bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường và hủy bỏ hợp đồng.
C. Công ty bảo hiểm chỉ bồi thường một phần tổn thất.
D. Người được bảo hiểm chỉ bị phạt hành chính.
29. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm, đối tượng nào sau đây KHÔNG được phép đồng thời là đại lý bảo hiểm cho cả doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ và doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ?
A. Cá nhân.
B. Tổ chức.
C. Cả cá nhân và tổ chức.
D. Đại lý bảo hiểm được phép làm việc đồng thời cho cả hai loại hình doanh nghiệp bảo hiểm.
30. Trong trường hợp một người mua nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng và cùng một rủi ro, nguyên tắc nào sẽ được áp dụng khi xảy ra tổn thất?
A. Nguyên tắc bồi thường.
B. Nguyên tắc khoán.
C. Nguyên tắc đóng góp.
D. Nguyên tắc thế quyền.