1. Nguyên tắc quan trọng nhất trong sơ cứu ban đầu cho bệnh nhân nghi ngờ chấn thương cột sống là gì?
A. Nhanh chóng đưa bệnh nhân đến bệnh viện
B. Cố định cột sống và tránh di chuyển không cần thiết
C. Kiểm tra phản xạ của bệnh nhân
D. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau
2. Trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương tủy sống, mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất
B. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
C. Tối đa hóa sự độc lập và cải thiện chất lượng cuộc sống
D. Giảm đau
3. Trong chấn thương cột sống, nghiệm pháp "Dấu hiệu Babinski" dương tính gợi ý điều gì?
A. Tổn thương thần kinh ngoại biên
B. Tổn thương bó vỏ gai
C. Tổn thương tiểu não
D. Tổn thương hành não
4. Đánh giá mức độ tổn thương tủy sống theo thang điểm ASIA, mức độ nào được xem là tổn thương hoàn toàn?
A. ASIA B
B. ASIA A
C. ASIA C
D. ASIA D
5. Trong chấn thương cột sống, hội chứng đuôi ngựa (cauda equina syndrome) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Liệt tứ chi
B. Mất kiểm soát ruột và bàng quang
C. Mất cảm giác ở mặt
D. Khó thở
6. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn sớm của chấn thương tủy sống để giảm viêm và phù nề?
A. Thuốc kháng sinh
B. Corticosteroid
C. Thuốc giảm đau opioid
D. Thuốc chống co giật
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị cấp tính chấn thương tủy sống?
A. Cố định cột sống
B. Sử dụng Methylprednisolone liều cao kéo dài
C. Phẫu thuật giải ép tủy sống
D. Kiểm soát huyết áp
8. Một bệnh nhân bị chấn thương cột sống cổ cao (C4) có nguy cơ cao bị suy hô hấp do tổn thương thần kinh nào?
A. Thần kinh quay
B. Thần kinh hoành
C. Thần kinh trụ
D. Thần kinh giữa
9. Loại dụng cụ chỉnh hình nào thường được sử dụng để cố định cột sống cổ sau phẫu thuật hoặc chấn thương?
A. Áo chỉnh hình TLSO
B. Nẹp cổ mềm
C. Halo vest
D. Đai lưng
10. Trong chấn thương cột sống, tổn thương ở đoạn tủy sống nào có thể gây ra hội chứng Horner?
A. Đoạn cổ cao (C1-C4)
B. Đoạn cổ thấp (C5-C8)
C. Đoạn ngực cao (T1-T4)
D. Đoạn thắt lưng (L1-L5)
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ chấn thương cột sống?
A. Loãng xương
B. Béo phì
C. Lái xe khi say rượu
D. Sử dụng dây an toàn khi lái xe
12. Trong chăm sóc bệnh nhân chấn thương cột sống, điều gì quan trọng nhất để phòng ngừa loét ép?
A. Sử dụng đệm hơi
B. Xoa bóp thường xuyên
C. Thay đổi tư thế thường xuyên
D. Giữ da khô và sạch
13. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) ở bệnh nhân chấn thương tủy sống?
A. Đi bộ thường xuyên
B. Sử dụng tất áp lực và thuốc chống đông
C. Uống nhiều nước
D. Massage chân
14. Phản xạ da bụng (cutaneous abdominal reflex) đánh giá mức tủy sống nào?
A. T1-T3
B. L1-L2
C. T8-T12
D. C5-C6
15. Loại nghiệm pháp hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương dây chằng và đĩa đệm sau chấn thương cột sống?
A. X-quang
B. CT Scan
C. MRI
D. Siêu âm
16. Biến chứng nào sau đây liên quan đến hệ tiêu hóa thường gặp ở bệnh nhân chấn thương tủy sống?
A. Tiêu chảy
B. Táo bón
C. Viêm ruột thừa
D. Loét dạ dày
17. Biến chứng nào sau đây là nguy hiểm nhất trong giai đoạn cấp của chấn thương cột sống cổ cao?
A. Loét ép
B. Viêm phổi
C. Rối loạn nhịp tim
D. Huyết khối tĩnh mạch sâu
18. Trong chấn thương cột sống, tổn thương ở đoạn tủy sống nào thường gây ra liệt tứ chi (tetraplegia/quadriplegia)?
A. Đoạn ngực (T1-T12)
B. Đoạn thắt lưng (L1-L5)
C. Đoạn cùng (S1-S5)
D. Đoạn cổ (C1-C8)
19. Trong chấn thương cột sống, hội chứng tủy trung tâm (central cord syndrome) thường ảnh hưởng đến vùng nào nhiều nhất?
A. Chi dưới
B. Chi trên
C. Thân mình
D. Cả chi trên và chi dưới như nhau
20. Trong chấn thương cột sống, tổn thương ở đoạn tủy sống nào có thể ảnh hưởng đến chức năng của ruột và bàng quang?
A. Đoạn cổ (C1-C4)
B. Đoạn ngực cao (T1-T6)
C. Đoạn thắt lưng (L1-L5) và đoạn cùng (S1-S5)
D. Tất cả các đoạn tủy sống
21. Trong chấn thương cột sống, tổn thương ở đoạn tủy sống nào thường gây ra liệt hai chân (paraplegia)?
A. Đoạn cổ (C1-C8)
B. Đoạn ngực (T1-T12)
C. Đoạn thắt lưng (L1-L5)
D. Đoạn cùng (S1-S5)
22. Trong quản lý bàng quang ở bệnh nhân chấn thương tủy sống, mục tiêu chính là gì?
A. Duy trì lượng nước tiểu lớn
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Sử dụng catheter cố định vĩnh viễn
D. Khuyến khích tiểu không kiểm soát
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sốc tủy?
A. Mất phản xạ
B. Hạ huyết áp
C. Nhịp tim nhanh
D. Liệt mềm
24. Hội chứng Brown-Séquard thường gây ra các triệu chứng nào sau đây?
A. Mất cảm giác đau và nhiệt ở cùng bên tổn thương
B. Liệt nửa người cùng bên và mất cảm giác đau, nhiệt đối bên
C. Liệt nửa người đối bên và mất cảm giác đau, nhiệt cùng bên
D. Mất cảm giác rung và vị trí ở cả hai chân
25. Trong đánh giá bệnh nhân chấn thương cột sống, thuật ngữ "mức độ thần kinh" (neurological level) được định nghĩa như thế nào?
A. Mức đốt sống bị gãy
B. Mức đốt sống có tổn thương dây chằng
C. Mức tủy sống thấp nhất còn nguyên vẹn chức năng cảm giác và vận động
D. Mức tủy sống cao nhất bị tổn thương
26. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh trong chấn thương cột sống cấp?
A. Chụp X-quang cột sống
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
C. Khám thần kinh chi tiết
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
27. Trong quản lý đau cho bệnh nhân chấn thương tủy sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị đau thần kinh (neuropathic pain)?
A. Paracetamol
B. Opioid
C. Gabapentin
D. Ibuprofen
28. Trong phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương tủy sống, loại bài tập nào sau đây giúp cải thiện sức mạnh cơ hô hấp?
A. Bài tập tăng sức mạnh cơ tay
B. Bài tập tăng sức mạnh cơ chân
C. Bài tập thở sâu và ho có kiểm soát
D. Bài tập thăng bằng
29. Loại vận động nào sau đây nên tránh trong giai đoạn sớm phục hồi chức năng cho bệnh nhân chấn thương cột sống?
A. Vận động thụ động
B. Vận động chủ động có trợ giúp
C. Vận động quá mạnh hoặc gây đau
D. Tập thở sâu
30. Biến chứng nào sau đây liên quan đến tim mạch có thể xảy ra sau chấn thương tủy sống, đặc biệt là ở đoạn cổ?
A. Tăng huyết áp
B. Nhịp tim nhanh
C. Hạ huyết áp tư thế đứng
D. Suy tim