1. Dung tích bàng quang ở trẻ sơ sinh thường là bao nhiêu?
A. 50-80 ml
B. 20-30 ml
C. 80-100 ml
D. 10-20 ml
2. Một trẻ 3 tuổi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát nên được điều trị dự phòng bằng kháng sinh. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng?
A. Amoxicillin
B. Nitrofurantoin
C. Ciprofloxacin
D. Vancomycin
3. So với người lớn, trẻ em có nguy cơ cao hơn mắc bệnh lý nào liên quan đến hệ tiết niệu sau đây?
A. Sỏi thận do oxalate
B. Hội chứng thận hư
C. Ung thư thận tế bào sáng
D. Viêm bàng quang do vi khuẩn E.coli kháng thuốc
4. Khi nào thì chức năng thận của trẻ em được xem là tương đương với người lớn?
A. Khi mới sinh
B. Khoảng 6 tháng tuổi
C. Khoảng 1-2 tuổi
D. Khoảng 2-3 tuổi
5. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước tiểu ở trẻ em?
A. Insulin
B. Hormone tăng trưởng
C. Vasopressin (ADH)
D. Thyroxine
6. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra protein niệu (protein trong nước tiểu) ở trẻ em?
A. Uống quá nhiều nước
B. Sốt cao hoặc tập thể dục gắng sức
C. Chế độ ăn ít muối
D. Ngủ đủ giấc
7. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc lợi tiểu cần thận trọng ở trẻ em?
A. Khi trẻ bị phù do suy tim
B. Khi trẻ bị tăng huyết áp
C. Khi trẻ bị mất nước hoặc rối loạn điện giải
D. Khi trẻ bị hội chứng thận hư
8. Tần suất đi tiểu của trẻ sơ sinh trong 24 giờ thường là bao nhiêu?
A. 1-2 lần
B. 5-6 lần
C. 15-20 lần
D. 8-10 lần
9. Tại sao trẻ em dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hơn người lớn?
A. Hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn
B. Niệu đạo ngắn hơn, đặc biệt ở bé gái
C. Khả năng làm sạch vi khuẩn tốt hơn
D. Uống nhiều nước hơn
10. Một trẻ 5 tuổi tiểu dầm ban đêm. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện đầu tiên?
A. Sử dụng thuốc chống trầm cảm ba vòng
B. Hạn chế uống nước hoàn toàn sau 6 giờ tối
C. Đánh thức trẻ dậy đi tiểu vào ban đêm theo giờ
D. Khuyến khích trẻ đi tiểu trước khi đi ngủ và sử dụng chuông báo tiểu dầm
11. Ống niệu quản của trẻ em có đặc điểm gì khác biệt so với người lớn?
A. Ngắn hơn và hẹp hơn
B. Dài hơn và rộng hơn
C. Có cấu trúc phức tạp hơn
D. Ít đàn hồi hơn
12. Đâu là dấu hiệu sớm của bệnh thận ở trẻ em?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Đi tiểu nhiều hơn bình thường
C. Ăn ngon miệng hơn
D. Ngủ nhiều hơn
13. Phương pháp nào sau đây giúp phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở trẻ em?
A. Hạn chế uống nước trước khi đi ngủ
B. Vệ sinh vùng kín đúng cách, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh
C. Mặc quần áo bó sát
D. Nhịn tiểu khi buồn
14. Tại sao việc kiểm tra nước tiểu định kỳ quan trọng đối với trẻ em?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để phát hiện sớm các vấn đề về thận và đường tiết niệu
C. Để cải thiện chức năng tiêu hóa
D. Để tăng chiều cao
15. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị mất nước nghiêm trọng?
A. Tăng cường chức năng thận
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Suy giảm chức năng thận
D. Tăng khả năng cô đặc nước tiểu
16. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến sỏi thận ở trẻ em?
A. Uống nhiều nước
B. Chế độ ăn giàu canxi
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
D. Vận động thường xuyên
17. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng của thận ở trẻ em?
A. Chụp X-quang phổi
B. Siêu âm thận
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Nội soi đại tràng
18. Đặc điểm giải phẫu nào sau đây ở hệ tiết niệu của trẻ em có thể dẫn đến trào ngược bàng quang niệu quản (VUR)?
A. Niệu đạo dài hơn
B. Van niệu quản - bàng quang không đủ chức năng
C. Bàng quang lớn hơn
D. Thận có khả năng lọc tốt hơn
19. Khi đánh giá chức năng thận của trẻ, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?
A. Creatinine máu
B. Ure máu
C. Điện giải đồ
D. Công thức máu
20. Điều gì sau đây có thể gây ra tình trạng tiểu không kiểm soát (tiểu dầm) ở trẻ em?
A. Uống đủ nước trước khi đi ngủ
B. Bàng quang nhỏ hoặc chưa phát triển hoàn thiện
C. Đi tiểu thường xuyên vào ban ngày
D. Tập thể dục đều đặn
21. Tại sao trẻ sinh non dễ bị các vấn đề về thận hơn trẻ đủ tháng?
A. Do hệ tiết niệu đã phát triển hoàn thiện trước khi sinh
B. Do thận chưa phát triển đầy đủ và chức năng còn hạn chế
C. Do hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn
D. Do ít tiếp xúc với các yếu tố gây hại
22. Chỉ số pH nước tiểu bình thường ở trẻ em thường nằm trong khoảng nào?
A. 4.5 - 8.0
B. 2.0 - 4.0
C. 8.5 - 9.5
D. 9.5 - 10.5
23. Tình trạng nào sau đây có thể là nguyên nhân gây ra thiểu niệu (lượng nước tiểu ít) ở trẻ sơ sinh?
A. Uống quá nhiều sữa
B. Mất nước do tiêu chảy hoặc nôn mửa
C. Thận hoạt động quá mức
D. Bàng quang quá lớn
24. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến khả năng cô đặc nước tiểu của trẻ nhỏ?
A. Độ tuổi và sự phát triển của thận
B. Chế độ ăn giàu protein
C. Hoạt động thể chất
D. Môi trường sống có độ ẩm cao
25. Ở trẻ em, hội chứng Prune Belly (bụng quả mận) ảnh hưởng đến hệ tiết niệu như thế nào?
A. Gây ra thận ứ nước và các vấn đề về bàng quang
B. Làm tăng khả năng cô đặc nước tiểu
C. Cải thiện chức năng lọc của thận
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
26. Loại muối nào sau đây được thận của trẻ em bài tiết ít hiệu quả hơn so với người lớn?
A. Natri
B. Kali
C. Canxi
D. Magie
27. Điều gì sau đây là đúng về sự phát triển của hệ tiết niệu ở thai nhi?
A. Thận bắt đầu sản xuất nước tiểu từ tuần thứ 8 của thai kỳ
B. Bàng quang phát triển hoàn thiện vào cuối tam cá nguyệt thứ nhất
C. Nước ối chủ yếu được tạo ra từ nước tiểu của thai nhi
D. Hệ tiết niệu không hoạt động cho đến khi sinh
28. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh thận đa nang ở trẻ em?
A. Chế độ ăn uống không lành mạnh
B. Di truyền
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
D. Ít vận động
29. Đặc điểm nào sau đây là đúng về thận của trẻ em so với người lớn?
A. Khả năng cô đặc nước tiểu cao hơn
B. Khả năng tái hấp thu glucose cao hơn
C. Khả năng lọc của cầu thận thấp hơn
D. Kích thước lớn hơn so với trọng lượng cơ thể
30. Chế độ ăn nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chức năng thận của trẻ em?
A. Chế độ ăn giàu chất xơ
B. Chế độ ăn giàu protein
C. Chế độ ăn ít đường
D. Chế độ ăn giàu vitamin