Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Trong các thành phần sau, đâu là thành phần chính của nghĩa biểu vật của từ?

A. Sắc thái biểu cảm.
B. Ý nghĩa liên tưởng.
C. Đối tượng hoặc khái niệm mà từ biểu thị.
D. Giá trị thẩm mỹ.

2. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến đổi ngữ nghĩa của từ theo thời gian, từ nghĩa gốc sang nghĩa bóng?

A. Chuyển nghĩa.
B. Đồng âm.
C. Đồng nghĩa.
D. Trái nghĩa.

3. Biện pháp tu từ nào sử dụng sự tương phản giữa các yếu tố để làm nổi bật ý nghĩa?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Đối lập.

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc hệ thống chữ viết tiếng Việt?

A. Chữ cái.
B. Dấu thanh.
C. Chữ số.
D. Dấu câu.

5. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng?

A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Số từ.

6. Hiện tượng nào sau đây mô tả việc một từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau?

A. Đồng nghĩa.
B. Trái nghĩa.
C. Đồng âm.
D. Đồng dạng.

7. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cấu trúc âm tiết trong tiếng Việt?

A. Âm đệm.
B. Âm chính.
C. Thanh điệu.
D. Âm vị.

8. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa?

A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngôn ngữ học xã hội.
D. Ngôn ngữ học tri nhận.

9. Loại hình ngôn ngữ nào mà quan hệ ngữ pháp chủ yếu được thể hiện thông qua trật tự từ và hư từ?

A. Loại hình ngôn ngữ hòa kết.
B. Loại hình ngôn ngữ chắp dính.
C. Loại hình ngôn ngữ đơn lập.
D. Loại hình ngôn ngữ đa tổng hợp.

10. Trong câu `Hôm nay trời mưa to.`, thành phần nào đóng vai trò là chủ ngữ?

A. Hôm nay.
B. Trời.
C. Mưa.
D. To.

11. Trong cấu trúc âm tiết tiếng Việt, vị trí nào luôn bắt buộc phải có?

A. Âm đầu.
B. Âm đệm.
C. Âm chính.
D. Âm cuối.

12. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc mệnh lệnh?

A. Câu trần thuật.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu nghi vấn.

13. Chức năng nào của ngôn ngữ thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin, kiến thức?

A. Chức năng biểu cảm.
B. Chức năng giao tiếp.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng thẩm mỹ.

14. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị, lịch sự hơn?

A. So sánh.
B. Ẩn dụ.
C. Hoán dụ.
D. Nói giảm, nói tránh.

15. Hiện tượng nào sau đây chỉ việc sử dụng các từ ngữ hoặc cấu trúc câu không phù hợp với chuẩn mực ngôn ngữ chung?

A. Phương ngữ.
B. Biệt ngữ.
C. Lỗi ngôn ngữ.
D. Phong cách ngôn ngữ.

16. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, đòi hỏi tính chính xác và khách quan cao?

A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
D. Phong cách ngôn ngữ khoa học.

17. Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm nào chỉ sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội?

A. Phương ngữ.
B. Biến thể ngôn ngữ.
C. Đa ngữ.
D. Song ngữ.

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ qua các giai đoạn lịch sử?

A. Phương pháp miêu tả.
B. Phương pháp so sánh - lịch sử.
C. Phương pháp thực nghiệm.
D. Phương pháp thống kê.

19. Nguyên tắc nào sau đây chi phối cách phát âm chuẩn tiếng Việt, đặc biệt ở các vùng miền khác nhau?

A. Nguyên tắc chính tả.
B. Nguyên tắc ngữ âm.
C. Nguyên tắc thẩm mỹ.
D. Nguyên tắc lịch sử.

20. Trong các loại hình văn bản, loại hình nào chú trọng đến việc truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, chính xác và khách quan?

A. Văn bản nghệ thuật.
B. Văn bản khoa học.
C. Văn bản báo chí.
D. Văn bản hành chính.

21. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng các nghĩa này có mối liên hệ nhất định?

A. Đồng âm.
B. Đa nghĩa.
C. Đồng nghĩa.
D. Trái nghĩa.

22. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn, thắc mắc?

A. Câu trần thuật.
B. Câu cầu khiến.
C. Câu cảm thán.
D. Câu nghi vấn.

23. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của từ láy trong tiếng Việt?

A. Có sự lặp lại âm tiết.
B. Có thể có sự biến đổi âm tiết.
C. Tạo ra sắc thái nghĩa khác biệt.
D. Luôn có nghĩa gốc rõ ràng.

24. Trong ngôn ngữ học, ngành nào nghiên cứu về chức năng và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể?

A. Ngữ âm học.
B. Ngữ pháp học.
C. Ngữ nghĩa học.
D. Ngữ dụng học.

25. Chức năng nào của ngôn ngữ cho phép con người tư duy, suy nghĩ và xây dựng thế giới quan?

A. Chức năng giao tiếp.
B. Chức năng biểu cảm.
C. Chức năng nhận thức.
D. Chức năng thẩm mỹ.

26. Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, phương pháp nào chú trọng đến việc thu thập và phân tích các ngữ liệu thực tế từ lời nói và văn bản?

A. Phương pháp thực nghiệm.
B. Phương pháp so sánh - lịch sử.
C. Phương pháp thống kê.
D. Phương pháp miêu tả.

27. Loại từ nào sau đây thường được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu?

A. Danh từ.
B. Động từ.
C. Tính từ.
D. Giới từ.

28. Đơn vị nào sau đây được xem là đơn vị cấu tạo từ nhỏ nhất có nghĩa trong tiếng Việt?

A. Âm tiết.
B. Hình vị.
C. Ngữ tố.
D. Morpheme.

29. Quá trình nào sau đây mô tả sự thay đổi cách phát âm của một âm vị theo thời gian?

A. Biến thể ngữ âm.
B. Biến đổi ngữ âm.
C. Thay đổi chính tả.
D. Thay đổi ngữ nghĩa.

30. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về phong cách ngôn ngữ hành chính?

A. Tính khuôn mẫu.
B. Tính chính xác.
C. Tính trang trọng.
D. Tính biểu cảm.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

1. Trong các thành phần sau, đâu là thành phần chính của nghĩa biểu vật của từ?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

2. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự biến đổi ngữ nghĩa của từ theo thời gian, từ nghĩa gốc sang nghĩa bóng?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

3. Biện pháp tu từ nào sử dụng sự tương phản giữa các yếu tố để làm nổi bật ý nghĩa?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

4. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc hệ thống chữ viết tiếng Việt?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

5. Trong tiếng Việt, loại từ nào thường dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự của sự vật, hiện tượng?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

6. Hiện tượng nào sau đây mô tả việc một từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

7. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cấu trúc âm tiết trong tiếng Việt?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

8. Ngành ngôn ngữ học nào nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

9. Loại hình ngôn ngữ nào mà quan hệ ngữ pháp chủ yếu được thể hiện thông qua trật tự từ và hư từ?

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

10. Trong câu 'Hôm nay trời mưa to.', thành phần nào đóng vai trò là chủ ngữ?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

11. Trong cấu trúc âm tiết tiếng Việt, vị trí nào luôn bắt buộc phải có?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

12. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc mệnh lệnh?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

13. Chức năng nào của ngôn ngữ thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt thông tin, kiến thức?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

14. Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị, lịch sự hơn?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

15. Hiện tượng nào sau đây chỉ việc sử dụng các từ ngữ hoặc cấu trúc câu không phù hợp với chuẩn mực ngôn ngữ chung?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

16. Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, đòi hỏi tính chính xác và khách quan cao?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

17. Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm nào chỉ sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các nhóm người khác nhau trong xã hội?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ qua các giai đoạn lịch sử?

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

19. Nguyên tắc nào sau đây chi phối cách phát âm chuẩn tiếng Việt, đặc biệt ở các vùng miền khác nhau?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

20. Trong các loại hình văn bản, loại hình nào chú trọng đến việc truyền tải thông tin một cách nhanh chóng, chính xác và khách quan?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

21. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một từ có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng các nghĩa này có mối liên hệ nhất định?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

22. Trong tiếng Việt, loại câu nào dùng để thể hiện sự nghi vấn, thắc mắc?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

23. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của từ láy trong tiếng Việt?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

24. Trong ngôn ngữ học, ngành nào nghiên cứu về chức năng và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

25. Chức năng nào của ngôn ngữ cho phép con người tư duy, suy nghĩ và xây dựng thế giới quan?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

26. Trong các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ, phương pháp nào chú trọng đến việc thu thập và phân tích các ngữ liệu thực tế từ lời nói và văn bản?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

27. Loại từ nào sau đây thường được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các thành phần trong câu?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

28. Đơn vị nào sau đây được xem là đơn vị cấu tạo từ nhỏ nhất có nghĩa trong tiếng Việt?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

29. Quá trình nào sau đây mô tả sự thay đổi cách phát âm của một âm vị theo thời gian?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 2

30. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về phong cách ngôn ngữ hành chính?