1. Cho bảng số liệu về GDP của Việt Nam và một số nước trong khu vực ASEAN năm 2022 (đơn vị: tỷ USD). So sánh GDP của Việt Nam với các nước còn lại.
A. GDP của Việt Nam cao nhất.
B. GDP của Việt Nam thấp nhất.
C. GDP của Việt Nam ở mức trung bình.
D. Không đủ thông tin để so sánh.
2. Vùng nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời)?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
3. Theo quy hoạch tổng thể quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, vùng nào sẽ trở thành trung tâm logistics của cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
4. Ý nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế giữa các vùng.
B. Góp phần vào sự phân công lao động xã hội.
C. Ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
D. Quyết định sự phát triển của tất cả các ngành kinh tế.
5. Theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới (WB), đâu là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam đạt được tăng trưởng kinh tế ấn tượng trong những năm gần đây?
A. Giá dầu thô tăng cao.
B. Nguồn viện trợ nước ngoài dồi dào.
C. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế.
D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
6. Cho biểu đồ về cơ cấu sử dụng đất của Việt Nam năm 2020. Loại đất nào chiếm tỷ lệ lớn nhất?
A. Đất nông nghiệp.
B. Đất lâm nghiệp.
C. Đất chuyên dùng.
D. Đất ở.
7. Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thể hiện trình độ chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao nhất?
A. Điểm công nghiệp.
B. Khu công nghiệp.
C. Trung tâm công nghiệp.
D. Vùng công nghiệp.
8. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường ở các khu công nghiệp tập trung tại Việt Nam?
A. Quy hoạch khu công nghiệp chưa hợp lý.
B. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
C. Hệ thống xử lý chất thải chưa đáp ứng yêu cầu.
D. Ý thức bảo vệ môi trường của doanh nghiệp còn hạn chế.
9. Cho biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động đang làm việc phân theo khu vực kinh tế ở Việt Nam năm 2020. Khu vực nào có tỷ lệ lao động cao nhất?
A. Nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Công nghiệp, xây dựng.
C. Dịch vụ.
D. Không có khu vực nào chiếm ưu thế.
10. Đâu là thách thức lớn đối với việc phát triển ngành thủy sản bền vững ở Việt Nam?
A. Nguồn lao động dồi dào.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Ô nhiễm môi trường biển.
D. Ứng dụng khoa học công nghệ vào nuôi trồng.
11. Ngành dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?
A. Du lịch.
B. Vận tải.
C. Tài chính, ngân hàng.
D. Giáo dục, đào tạo.
12. Cho bảng số liệu về kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam giai đoạn 2015-2020 (đơn vị: tỷ USD). Nhận xét nào sau đây đúng về cán cân thương mại của Việt Nam?
A. Việt Nam luôn nhập siêu trong giai đoạn này.
B. Việt Nam luôn xuất siêu trong giai đoạn này.
C. Cán cân thương mại của Việt Nam luôn cân bằng.
D. Cán cân thương mại của Việt Nam có sự thay đổi qua các năm.
13. Theo thống kê năm 2023, vùng nào sau đây của Việt Nam có GDP bình quân đầu người cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
14. Cho bảng số liệu về sản lượng lúa của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: triệu tấn). Tính tốc độ tăng trưởng sản lượng lúa năm 2020 so với năm 2010.
A. 10%.
B. 15%.
C. 20%.
D. 25%.
15. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu GDP?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng nhanh nhất.
B. Khu vực công nghiệp, xây dựng giảm tỷ trọng.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng tăng.
D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố các ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Việt Nam?
A. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
B. Nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
C. Thị trường tiêu thụ và nguồn nguyên liệu.
D. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch ở một địa phương?
A. Tài nguyên du lịch.
B. Cơ sở hạ tầng du lịch.
C. Chính sách phát triển du lịch.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
18. Ngành công nghiệp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm ngành công nghiệp trọng điểm của Việt Nam?
A. Công nghiệp năng lượng.
B. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.
C. Công nghiệp dệt may.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
19. Đâu là hệ quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam?
A. Giảm áp lực về việc làm ở nông thôn.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống ở đô thị.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
D. Phát triển nông nghiệp bền vững.
20. Giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
B. Phát triển du lịch sinh thái biển.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.
D. Nâng cao năng lực quản lý biển.
21. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 17, trung tâm kinh tế nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Cà Mau.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc hình thành các khu kinh tế cửa khẩu ở Việt Nam?
A. Phát triển du lịch.
B. Thúc đẩy giao thương quốc tế.
C. Tăng cường an ninh quốc phòng.
D. Giải quyết việc làm cho người dân địa phương.
23. Theo Nghị quyết số 26-NQ/TW năm 2022 của Bộ Chính trị, vùng nào được xác định là trung tâm kinh tế biển mạnh của cả nước?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ và một phần của Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
24. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung bao gồm các tỉnh và thành phố nào?
A. Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh.
B. Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định.
C. Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận.
D. Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
25. Theo Luật Đầu tư năm 2020, lĩnh vực nào sau đây được ưu đãi đầu tư tại Việt Nam?
A. Kinh doanh bất động sản.
B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
C. Nghiên cứu và phát triển.
D. Khai thác khoáng sản.
26. Đâu là giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới.
27. Khu kinh tế ven biển nào sau đây của Việt Nam được định hướng phát triển thành trung tâm kinh tế biển đa ngành, đa lĩnh vực của quốc gia?
A. Chu Lai.
B. Dung Quất.
C. Vân Phong.
D. Đông Nam Nghệ An.
28. Đâu là biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp ở Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
B. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố.
C. Khai thác nước ngầm.
D. Mở rộng diện tích trồng lúa.
29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?
A. Thiếu lao động có trình độ cao.
B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
C. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.
D. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
30. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của vùng kinh tế trọng điểm ở Việt Nam?
A. Có vị trí địa lý thuận lợi.
B. Tập trung nhiều khu công nghiệp, khu chế xuất.
C. Có trình độ phát triển kinh tế cao hơn mức trung bình của cả nước.
D. Phân bố đều khắp cả nước.