Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Chất khoáng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

A. Sắt
B. Iốt
C. Kẽm
D. Canxi

2. Chất dinh dưỡng nào sau đây quan trọng cho sự phát triển trí não của trẻ?

A. Vitamin K
B. Omega-3
C. Vitamin C
D. Canxi

3. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất?

A. Rau xanh
B. Trứng
C. Sữa
D. Cá béo

4. Thực phẩm nào sau đây là nguồn protein hoàn chỉnh?

A. Gạo
B. Đậu nành
C. Rau cải
D. Bắp

5. Vai trò của canxi đối với cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng
B. Hỗ trợ đông máu
C. Xây dựng và duy trì xương chắc khỏe
D. Điều hòa đường huyết

6. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

A. Cung cấp năng lượng nhanh chóng
B. Xây dựng và sửa chữa mô
C. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
D. Vận chuyển oxy trong máu

7. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung axit folic?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch
B. Để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi
C. Để cải thiện thị lực
D. Để giảm nguy cơ loãng xương

8. Chất dinh dưỡng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

A. Vitamin
B. Khoáng chất
C. Carbohydrate
D. Nước

9. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

10. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu của thiếu máu do thiếu sắt?

A. Tăng cân nhanh chóng
B. Mệt mỏi và xanh xao
C. Tăng cường trí nhớ
D. Giảm đau khớp

11. Hậu quả của việc thiếu vitamin A là gì?

A. Tăng cường thị lực
B. Khô mắt và giảm thị lực
C. Cải thiện sức khỏe da
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng

12. Chế độ ăn kiêng nào sau đây tập trung vào việc tiêu thụ nhiều protein và ít carbohydrate?

A. Chế độ ăn thuần chay
B. Chế độ ăn Địa Trung Hải
C. Chế độ ăn Keto
D. Chế độ ăn DASH

13. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

A. Cung cấp năng lượng
B. Tăng cường hệ tiêu hóa
C. Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương
D. Điều hòa đường huyết

14. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường?

A. Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột
B. Chế độ ăn giàu chất xơ và kiểm soát carbohydrate
C. Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa
D. Chế độ ăn ít protein

15. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

A. Rau củ
B. Trái cây
C. Sản phẩm động vật
D. Ngũ cốc

16. Lợi ích của việc ăn nhiều rau xanh là gì?

A. Tăng cân
B. Cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ
C. Gây táo bón
D. Tăng đường huyết

17. Phương pháp nào sau đây giúp bảo toàn vitamin trong quá trình nấu ăn tốt nhất?

A. Luộc kỹ trong nhiều nước
B. Chiên ngập dầu
C. Hấp hoặc nướng
D. Xào ở nhiệt độ cao

18. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin C?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Nguy cơ mắc bệnh scurvy
C. Cải thiện thị lực
D. Giảm nguy cơ loãng xương

19. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

A. Sắt
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Kẽm

20. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa
D. Cholesterol

21. Thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều sắt nhất?

A. Sữa
B. Thịt đỏ
C. Gạo
D. Trái cây

22. Tại sao nên hạn chế tiêu thụ đồ uống có đường?

A. Để tăng cường sức khỏe răng miệng
B. Để giảm cân
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường
D. Để cải thiện hệ tiêu hóa

23. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
C. Tăng cân và nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
D. Cải thiện sức khỏe xương

24. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào?

A. Thịt bò
B. Cá hồi
C. Gà
D. Trứng

25. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?

A. Thịt đỏ
B. Gạo trắng
C. Rau xanh và trái cây
D. Sữa

26. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin A

27. Tại sao việc đọc nhãn dinh dưỡng trên thực phẩm lại quan trọng?

A. Để biết giá thành sản phẩm
B. Để kiểm tra hạn sử dụng
C. Để kiểm soát lượng calo, chất béo và đường tiêu thụ
D. Để biết nguồn gốc xuất xứ

28. Lợi ích của việc uống đủ nước mỗi ngày là gì?

A. Tăng cân
B. Giảm nguy cơ sỏi thận
C. Tăng huyết áp
D. Gây táo bón

29. Tác dụng của chất xơ đối với hệ tiêu hóa là gì?

A. Gây táo bón
B. Làm chậm quá trình tiêu hóa
C. Cải thiện nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón
D. Tăng đường huyết

30. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu iốt?

A. Tăng cường chức năng tuyến giáp
B. Gây bướu cổ và suy giáp
C. Cải thiện sức khỏe tim mạch
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

1. Chất khoáng nào sau đây cần thiết cho chức năng tuyến giáp?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

2. Chất dinh dưỡng nào sau đây quan trọng cho sự phát triển trí não của trẻ?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

3. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp vitamin D tốt nhất?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

4. Thực phẩm nào sau đây là nguồn protein hoàn chỉnh?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

5. Vai trò của canxi đối với cơ thể là gì?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

6. Chức năng chính của protein trong cơ thể là gì?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

7. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung axit folic?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

8. Chất dinh dưỡng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng chính cho cơ thể?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

9. Chất dinh dưỡng nào sau đây giúp tăng cường hệ miễn dịch?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

10. Triệu chứng nào sau đây là dấu hiệu của thiếu máu do thiếu sắt?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

11. Hậu quả của việc thiếu vitamin A là gì?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

12. Chế độ ăn kiêng nào sau đây tập trung vào việc tiêu thụ nhiều protein và ít carbohydrate?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

13. Chất chống oxy hóa có vai trò gì trong cơ thể?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

14. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp cho người mắc bệnh tiểu đường?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

15. Vitamin B12 chủ yếu có trong loại thực phẩm nào?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

16. Lợi ích của việc ăn nhiều rau xanh là gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp nào sau đây giúp bảo toàn vitamin trong quá trình nấu ăn tốt nhất?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin C?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

19. Thiếu hụt chất dinh dưỡng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh còi xương ở trẻ em?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

20. Loại chất béo nào sau đây được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

21. Thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều sắt nhất?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

22. Tại sao nên hạn chế tiêu thụ đồ uống có đường?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

23. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường là gì?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

24. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp omega-3 dồi dào?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

25. Nguồn thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

26. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

27. Tại sao việc đọc nhãn dinh dưỡng trên thực phẩm lại quan trọng?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

28. Lợi ích của việc uống đủ nước mỗi ngày là gì?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

29. Tác dụng của chất xơ đối với hệ tiêu hóa là gì?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 2

30. Điều gì xảy ra khi cơ thể thiếu iốt?