Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Điều nào sau đây là một ví dụ về `tư duy nhóm` (groupthink)?

A. Các thành viên nhóm tích cực tranh luận và đưa ra các quan điểm khác nhau.
B. Nhóm đưa ra quyết định sáng tạo và hiệu quả sau khi xem xét nhiều lựa chọn.
C. Các thành viên nhóm tránh bất đồng và phê bình để duy trì sự hòa thuận, dẫn đến quyết định kém hiệu quả.
D. Nhóm phân công trách nhiệm rõ ràng và làm việc độc lập để đạt được mục tiêu chung.

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm mô hình lớn của tính cách (Big Five personality traits)?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
C. Chủ nghĩa Machiavelli (Machiavellianism)
D. Tận tâm (Conscientiousness)

3. Theo mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham, đặc điểm công việc nào sau đây đề cập đến mức độ công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống hoặc công việc của người khác?

A. Đa dạng kỹ năng (Skill variety)
B. Tính đồng nhất công việc (Task identity)
C. Ý nghĩa công việc (Task significance)
D. Tính tự chủ (Autonomy)

4. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Truyền đạt rõ ràng lý do thay đổi, liên quan nhân viên vào quá trình và cung cấp hỗ trợ.
C. Phớt lờ những lo ngại và phản đối của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn mà không xem xét tác động lâu dài.

5. Theo thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory) của Locke và Latham, mục tiêu hiệu quả nhất là mục tiêu như thế nào?

A. Mục tiêu dễ dàng đạt được.
B. Mục tiêu mơ hồ và không rõ ràng.
C. Mục tiêu cụ thể, thách thức và có phản hồi.
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn.

6. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường sự gắn kết của nhân viên (employee engagement)?

A. Hạn chế cơ hội phát triển và đào tạo.
B. Không cung cấp phản hồi về hiệu suất làm việc.
C. Tạo ra một môi trường làm việc hỗ trợ, trao quyền và ghi nhận đóng góp của nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng và không chia sẻ với nhân viên.

7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence)?

A. Tự nhận thức (Self-awareness)
B. Tự điều chỉnh (Self-regulation)
C. Đồng cảm (Empathy)
D. Chỉ số IQ (Intelligence Quotient)

8. Khái niệm `sức mạnh tham chiếu` (referent power) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thưởng hoặc trừng phạt người khác.
B. Quyền lực đến từ vị trí chính thức trong tổ chức.
C. Quyền lực dựa trên kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
D. Quyền lực dựa trên sự ngưỡng mộ và tôn trọng của người khác.

9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một loại xung đột phổ biến trong tổ chức?

A. Xung đột nhiệm vụ (Task conflict)
B. Xung đột quan hệ (Relationship conflict)
C. Xung đột quy trình (Process conflict)
D. Xung đột tài chính (Financial conflict)

10. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Victor Vroom, động lực làm việc của một cá nhân được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

A. Sự hài lòng trong công việc, sự gắn kết với tổ chức và sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
B. Kỳ vọng (Expectancy), phương tiện (Instrumentality) và giá trị (Valence).
C. Nhu cầu sinh lý, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được kính trọng và nhu cầu tự thể hiện.
D. Sự công bằng trong các quy trình, sự phân phối công bằng và sự tương tác tôn trọng.

11. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng lòng tin trong nhóm?

A. Giữ bí mật thông tin và không chia sẻ với các thành viên khác.
B. Thể hiện tính nhất quán, trung thực và tôn trọng lẫn nhau.
C. Tránh giao tiếp và tương tác với các thành viên khác.
D. Tập trung vào việc chỉ trích và đổ lỗi cho người khác.

12. Đâu là một lợi ích chính của việc đa dạng hóa lực lượng lao động (workforce diversity)?

A. Giảm xung đột và tăng tính đồng nhất trong nhóm.
B. Tăng khả năng sáng tạo, giải quyết vấn đề và thích ứng với thay đổi.
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng và đào tạo.
D. Giảm chi phí quản lý nhân sự.

13. Loại hình giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm?

A. Giao tiếp bằng văn bản (email, báo cáo)
B. Giao tiếp trực tiếp (mặt đối mặt)
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ (cử chỉ, biểu cảm)
D. Giao tiếp qua điện thoại

14. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, `neo` (anchoring) là gì?

A. Một loại hình thưởng cho nhân viên có thành tích cao.
B. Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
C. Một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Một chiến lược để cải thiện giao tiếp trong nhóm.

15. Khái niệm `học tập tổ chức` (organizational learning) đề cập đến điều gì?

A. Quá trình nhân viên tham gia các khóa đào tạo và phát triển kỹ năng.
B. Quá trình tổ chức thu thập, chia sẻ và sử dụng kiến thức để cải thiện hiệu suất.
C. Quá trình đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Quá trình thiết kế lại cơ cấu tổ chức.

16. Điều nào sau đây là một ví dụ về `hành vi phản tác dụng` (counterproductive work behavior) tại nơi làm việc?

A. Hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt được mục tiêu.
B. Giúp đỡ đồng nghiệp và đóng góp vào thành công của nhóm.
C. Lan truyền tin đồn tiêu cực và phá hoại tài sản của công ty.
D. Đề xuất ý tưởng mới và cải tiến quy trình làm việc.

17. Theo thuyết công bằng (Equity Theory) của Adams, nhân viên cảm thấy bất công khi nào?

A. Khi họ nhận được mức lương cao hơn so với đồng nghiệp.
B. Khi họ tin rằng tỷ lệ đầu vào (input) và đầu ra (output) của họ không tương xứng so với người khác.
C. Khi họ hài lòng với công việc và môi trường làm việc.
D. Khi họ được công nhận và đánh giá cao vì những đóng góp của mình.

18. Theo thuyết nhu cầu của McClelland, nhu cầu nào sau đây đề cập đến mong muốn thiết lập mối quan hệ cá nhân gần gũi và tránh xung đột?

A. Nhu cầu thành tựu (Need for achievement)
B. Nhu cầu quyền lực (Need for power)
C. Nhu cầu liên kết (Need for affiliation)
D. Nhu cầu tự chủ (Need for autonomy)

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu xung đột trong nhóm?

A. Tránh né xung đột hoàn toàn.
B. Ép buộc một bên phải chấp nhận quan điểm của bên kia.
C. Thỏa hiệp để tìm ra giải pháp chấp nhận được cho cả hai bên.
D. Tập trung vào sự khác biệt và làm nổi bật các điểm bất đồng.

20. Điều nào sau đây là một ví dụ về `giao tiếp phi ngôn ngữ` (nonverbal communication)?

A. Viết một email rõ ràng và súc tích.
B. Sử dụng tông giọng thân thiện và cởi mở.
C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt) để truyền đạt thông điệp.
D. Lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi làm rõ.

21. Đâu là một lợi ích chính của việc thiết kế công việc (job design) tốt?

A. Giảm sự đa dạng kỹ năng và tính tự chủ trong công việc.
B. Tăng sự nhàm chán và giảm động lực làm việc.
C. Tăng sự hài lòng trong công việc, động lực và hiệu suất làm việc.
D. Giảm yêu cầu về kỹ năng và kiến thức của nhân viên.

22. Điều nào sau đây là một ví dụ về `quấy rối` (harassment) tại nơi làm việc?

A. Đưa ra phản hồi xây dựng về hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Có những hành vi hoặc lời nói không mong muốn dựa trên chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc các đặc điểm được bảo vệ khác.
C. Phân công công việc phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên.
D. Thực hiện các biện pháp kỷ luật đối với hành vi vi phạm quy tắc công ty.

23. Điều nào sau đây là một ví dụ về `thiên vị xác nhận` (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

A. Tìm kiếm thông tin ủng hộ niềm tin hiện có và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
C. Ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
D. Ưu tiên thông tin có sẵn ngay lập tức.

24. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, `hành vi công dân tổ chức` (organizational citizenship behavior) đề cập đến điều gì?

A. Hành vi tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định của tổ chức.
B. Hành vi vượt ra ngoài các yêu cầu công việc chính thức và đóng góp vào phúc lợi của tổ chức.
C. Hành vi chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu cá nhân.
D. Hành vi phản tác dụng và gây hại cho tổ chức.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?

A. Cơ hội phát triển và thăng tiến.
B. Sự công nhận và khen thưởng.
C. Mức độ ô nhiễm không khí tại nơi làm việc.
D. Mối quan hệ với đồng nghiệp và người quản lý.

26. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện cho họ tự quản lý?

A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership)
C. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership)
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire leadership)

27. Căng thẳng (stress) trong công việc có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nào sau đây cho tổ chức?

A. Tăng năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
B. Giảm tỷ lệ vắng mặt, tăng sự gắn kết.
C. Giảm hiệu suất làm việc, tăng tỷ lệ nghỉ việc và chi phí y tế.
D. Cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên.

28. Phong cách lãnh đạo `giao dịch` (transactional leadership) tập trung vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và thúc đẩy nhân viên đạt được tầm nhìn chung.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng, cung cấp phần thưởng cho hiệu suất tốt và kỷ luật cho hiệu suất kém.
C. Trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự quản lý.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với nhân viên.

29. Văn hóa tổ chức (organizational culture) được định nghĩa là gì?

A. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo chính thức.
B. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ bởi các thành viên của tổ chức.
C. Các chính sách và quy trình quản lý nhân sự.
D. Mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh của tổ chức.

30. Điều nào sau đây là một ví dụ về `định kiến vô thức` (unconscious bias)?

A. Cố ý phân biệt đối xử với một nhóm người cụ thể.
B. Có những thái độ hoặc khuôn mẫu tiêu cực mà không nhận thức được.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các chính sách chống phân biệt đối xử.
D. Công khai thể hiện sự không thích đối với một nhóm người cụ thể.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

1. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'tư duy nhóm' (groupthink)?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

2. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm mô hình lớn của tính cách (Big Five personality traits)?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

3. Theo mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model) của Hackman và Oldham, đặc điểm công việc nào sau đây đề cập đến mức độ công việc có tác động đáng kể đến cuộc sống hoặc công việc của người khác?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là một chiến lược hiệu quả để quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

5. Theo thuyết thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory) của Locke và Latham, mục tiêu hiệu quả nhất là mục tiêu như thế nào?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

6. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường sự gắn kết của nhân viên (employee engagement)?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

7. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence)?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

8. Khái niệm 'sức mạnh tham chiếu' (referent power) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

9. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một loại xung đột phổ biến trong tổ chức?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

10. Theo thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Victor Vroom, động lực làm việc của một cá nhân được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng lòng tin trong nhóm?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

12. Đâu là một lợi ích chính của việc đa dạng hóa lực lượng lao động (workforce diversity)?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

13. Loại hình giao tiếp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp và nhạy cảm?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

14. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, 'neo' (anchoring) là gì?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

15. Khái niệm 'học tập tổ chức' (organizational learning) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

16. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'hành vi phản tác dụng' (counterproductive work behavior) tại nơi làm việc?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

17. Theo thuyết công bằng (Equity Theory) của Adams, nhân viên cảm thấy bất công khi nào?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

18. Theo thuyết nhu cầu của McClelland, nhu cầu nào sau đây đề cập đến mong muốn thiết lập mối quan hệ cá nhân gần gũi và tránh xung đột?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu xung đột trong nhóm?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

20. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'giao tiếp phi ngôn ngữ' (nonverbal communication)?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một lợi ích chính của việc thiết kế công việc (job design) tốt?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

22. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'quấy rối' (harassment) tại nơi làm việc?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

23. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'thiên vị xác nhận' (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

24. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, 'hành vi công dân tổ chức' (organizational citizenship behavior) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên?

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

26. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện cho họ tự quản lý?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

27. Căng thẳng (stress) trong công việc có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nào sau đây cho tổ chức?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

28. Phong cách lãnh đạo 'giao dịch' (transactional leadership) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

29. Văn hóa tổ chức (organizational culture) được định nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 2

30. Điều nào sau đây là một ví dụ về 'định kiến vô thức' (unconscious bias)?