1. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm azole (ví dụ: fluconazole) là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Phá vỡ màng tế bào nấm.
C. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
D. Phong tỏa sự hấp thu chất dinh dưỡng của nấm.
2. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn bằng cách ức chế leukotriene?
A. Theophylline.
B. Montelukast.
C. Ipratropium.
D. Beclomethasone.
3. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid thường được sử dụng để điều trị viêm và dị ứng?
A. Insulin.
B. Prednisone.
C. Warfarin.
D. Omeprazole.
4. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần không điển hình (ví dụ: risperidone) là gì?
A. Phong tỏa thụ thể dopamine D2 một cách chọn lọc.
B. Phong tỏa cả thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A.
C. Tăng cường sản xuất dopamine trong não.
D. Ức chế sản xuất serotonin trong não.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc chống co giật phenytoin là gì?
A. Tăng cường dẫn truyền GABA.
B. Phong tỏa kênh natri.
C. Phong tỏa kênh canxi.
D. Kích thích thụ thể glutamate.
6. Cơ chế tác dụng của thuốc giãn phế quản beta-2 adrenergic (ví dụ: salbutamol) là gì?
A. Co thắt cơ trơn phế quản.
B. Phong tỏa thụ thể beta-2 adrenergic.
C. Kích thích thụ thể beta-2 adrenergic, làm giãn cơ trơn phế quản.
D. Ức chế sản xuất chất nhầy trong đường hô hấp.
7. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2, được sử dụng để giảm đau và viêm?
A. Aspirin.
B. Ibuprofen.
C. Celecoxib.
D. Naproxen.
8. Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Đái tháo đường.
C. Loét dạ dày tá tràng.
D. Hen suyễn.
9. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
B. Hoạt hóa antithrombin III, làm bất hoạt các yếu tố đông máu.
C. Ức chế kết tập tiểu cầu.
D. Phân hủy fibrin.
10. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời warfarin (thuốc chống đông máu) và aspirin?
A. Tương tác hiệp đồng, làm tăng nguy cơ chảy máu.
B. Tương tác đối kháng, làm giảm hiệu quả của warfarin.
C. Tương tác dược động học, làm tăng hấp thu warfarin.
D. Tương tác dược lực học, làm giảm chuyển hóa warfarin.
11. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gút bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase?
A. Ibuprofen.
B. Colchicine.
C. Allopurinol.
D. Prednisone.
12. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng histamin H1 là gì?
A. Kích thích thụ thể H1, gây ra các phản ứng dị ứng.
B. Ức chế sản xuất histamin trong tế bào mast.
C. Phong tỏa thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng của histamin.
D. Tăng cường chuyển hóa histamin.
13. Cơ chế tác dụng của thuốc glycoside tim (ví dụ: digoxin) trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường sản xuất renin.
B. Ức chế bơm natri-kali ATPase, làm tăng nồng độ canxi nội bào.
C. Phong tỏa thụ thể beta-adrenergic.
D. Giãn mạch.
14. Nhóm thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng cường mức độ dopamine trong não?
A. Thuốc ức chế acetylcholinesterase.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc chủ vận dopamine.
D. Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRIs).
15. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh động kinh bằng cách tăng cường dẫn truyền GABA?
A. Phenytoin.
B. Carbamazepine.
C. Valproic acid.
D. Ethosuximide.
16. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) bằng cách tăng cường mức độ dopamine và norepinephrine trong não?
A. Haloperidol.
B. Methylphenidate.
C. Sertraline.
D. Lorazepam.
17. Cơ chế tác dụng của thuốc ức chế men phosphodiesterase-5 (PDE5) (ví dụ: sildenafil) trong điều trị rối loạn cương dương là gì?
A. Tăng cường sản xuất nitric oxide (NO).
B. Ức chế enzyme PDE5, làm tăng nồng độ cGMP và gây giãn mạch máu ở dương vật.
C. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic.
D. Phong tỏa thụ thể beta-adrenergic.
18. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase?
A. Levodopa.
B. Donepezil.
C. Risperidone.
D. Fluoxetine.
19. Thuốc kháng virus nào sau đây được sử dụng để điều trị nhiễm HIV bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase?
A. Amantadine.
B. Acyclovir.
C. Zidovudine.
D. Oseltamivir.
20. Cơ chế tác dụng của thuốc statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
C. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol.
D. Kích thích sản xuất lipoprotein lipase, làm tăng phân hủy triglyceride.
21. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clo ở ống lượn xa.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Tăng độ thẩm thấu của nước ở ống góp.
22. Cơ chế tác dụng chính của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng độ nhạy của insulin ở các mô.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase, làm chậm hấp thu carbohydrate.
23. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường sản xuất angiotensin II, gây co mạch và tăng huyết áp.
B. Ức chế sản xuất aldosterone, làm giảm giữ muối và nước.
C. Ức chế chuyển angiotensin I thành angiotensin II, làm giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Kích thích thụ thể beta-adrenergic, làm tăng nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
24. Cơ chế tác dụng của thuốc chẹn beta (beta-blockers) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Tăng cường sản xuất renin.
B. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic.
C. Phong tỏa thụ thể beta-adrenergic, làm giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
D. Ức chế kênh canxi.
25. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCAs) là gì?
A. Hạ huyết áp tư thế đứng, khô miệng, táo bón.
B. Tăng huyết áp, tiêu chảy, mất ngủ.
C. Giảm cân, tăng tiết mồ hôi, run.
D. An thần, tăng cân, tiểu nhiều.
26. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng cholinergic (ví dụ: ipratropium) trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
A. Kích thích thụ thể muscarinic.
B. Phong tỏa thụ thể muscarinic, làm giãn cơ trơn phế quản.
C. Ức chế sản xuất chất nhầy trong đường hô hấp.
D. Tăng cường thanh thải chất nhầy.
27. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh lao bằng cách ức chế tổng hợp acid mycolic?
A. Amphotericin B.
B. Isoniazid.
C. Vancomycin.
D. Ciprofloxacin.
28. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI) được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Amitriptyline.
B. Phenelzine.
C. Fluoxetine.
D. Trazodone.
29. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) bằng cách ức chế enzyme 5-alpha reductase?
A. Tamsulosin.
B. Finasteride.
C. Sildenafil.
D. Tolterodine.
30. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách chuyển hóa thành dopamine trong não?
A. Selegiline.
B. Amantadine.
C. Levodopa.
D. Benztropine.