1. Độ tan của $AgCl$ trong nước nguyên chất là $1.34 imes 10^{-5}$ mol/L ở 25°C. Tích số tan $K_{sp}$ của $AgCl$ là bao nhiêu?
A. $1.34 imes 10^{-5}$
B. $1.80 imes 10^{-10}$
C. $2.68 imes 10^{-5}$
D. $6.70 imes 10^{-3}$
2. Trong các ion sau, ion nào có bán kính lớn nhất?
A. $Na^+$
B. $Mg^{2+}$
C. $Al^{3+}$
D. $F^-$
3. Chất nào sau đây là một axit mạnh?
A. $HF$
B. $CH_3COOH$
C. $H_2CO_3$
D. $HClO_4$
4. Phát biểu nào sau đây là đúng về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng dừng lại.
B. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận lớn hơn tốc độ phản ứng nghịch.
C. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận bằng tốc độ phản ứng nghịch.
D. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau.
5. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa $Delta G$, $Delta H$ và $Delta S$?
A. $Delta G = Delta H - TDelta S$
B. $Delta G = Delta H + TDelta S$
C. $Delta G = TDelta H - Delta S$
D. $Delta G = TDelta H + Delta S$
6. Độ pH của nước mưa axit thường có giá trị như thế nào?
A. pH > 7
B. pH = 7
C. pH < 5.6
D. pH > 8
7. Cho biết bậc của phản ứng: $2NO(g) + O_2(g)
ightarrow 2NO_2(g)$, nếu biểu thức tốc độ là $v = k[NO]^2[O_2]$
8. Trong các chất sau, chất nào là bazơ liên hợp của axit $H_2PO_4^-$?
A. $H_3PO_4$
B. $HPO_4^{2-}$
C. $PO_4^{3-}$
D. $H^+$
9. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh hơn do bức xạ nhiệt từ Mặt Trời.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do các khí nhà kính hấp thụ bức xạ nhiệt từ Trái Đất.
C. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do các khí nhà kính hấp thụ bức xạ nhiệt từ Mặt Trời.
D. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh hơn do các khí nhà kính hấp thụ bức xạ nhiệt từ Trái Đất.
10. Trong các chất sau, chất nào có tính khử mạnh nhất?
A. $F^-$
B. $Cl^-$
C. $Br^-$
D. $I^-$
11. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. $HCl$
B. $NaOH$
C. $Al_2O_3$
D. $NaCl$
12. Trong các chất sau, chất nào là axit Lewis?
A. $NH_3$
B. $H_2O$
C. $BF_3$
D. $NaCl$
13. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $CH_4$
B. $C_2H_6$
C. $C_3H_8$
D. $C_4H_{10}$
14. Trong các ion sau, ion nào có tính oxi hóa mạnh nhất?
A. $Li^+$
B. $Na^+$
C. $K^+$
D. $Ag^+$
15. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là gì?
A. $[Ar]3d^64s^2$
B. $[Ar]3d^44s^2$
C. $[Ar]3d^6$
D. $[Ar]3d^54s^1$
16. Cho phản ứng: $A + B
ightarrow C$. Thực nghiệm cho thấy tốc độ phản ứng không phụ thuộc vào nồng độ của A và B. Vậy bậc của phản ứng là bao nhiêu?
17. Cho phản ứng: $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Ở một nhiệt độ xác định, hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng này là 4. Nếu nồng độ ban đầu của $N_2$ và $H_2$ lần lượt là 1M và 2M, thì nồng độ của $NH_3$ ở trạng thái cân bằng là bao nhiêu?
A. $frac{4}{3}$ M
B. $frac{2}{3}$ M
C. $frac{8}{3}$ M
D. $frac{1}{3}$ M
18. Cho phản ứng: $2SO_2(g) + O_2(g)
ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Biện pháp nào sau đây làm tăng hiệu suất tạo $SO_3$?
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất
19. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. $CH_3COOH$
B. $H_2O$
C. $NaCl$
D. $NH_3$
20. Định luật Hess phát biểu điều gì?
A. Biến thiên enthalpy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
B. Biến thiên entropy của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
C. Biến thiên năng lượng Gibbs của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào con đường phản ứng.
D. Biến thiên nhiệt của một phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
21. Trong các phản ứng sau, phản ứng nào có sự tăng entropy?
A. $H_2O(l)
ightarrow H_2O(s)$
B. $N_2(g) + 3H_2(g)
ightarrow 2NH_3(g)$
C. $CaCO_3(s)
ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$
D. $2SO_2(g) + O_2(g)
ightarrow 2SO_3(g)$
22. Cho biết công thức tính pH của dung dịch bazơ mạnh?
A. $pH = -log[OH^-]$
B. $pH = 14 + log[OH^-]$
C. $pH = 14 - log[OH^-]$
D. $pH = log[OH^-]$
23. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. $AgNO_3(aq) + NaCl(aq)
ightarrow AgCl(s) + NaNO_3(aq)$
B. $HCl(aq) + NaOH(aq)
ightarrow NaCl(aq) + H_2O(l)$
C. $CaCO_3(s)
ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$
D. $Zn(s) + 2HCl(aq)
ightarrow ZnCl_2(aq) + H_2(g)$
24. Phản ứng nào sau đây là phản ứng trung hòa?
A. $AgNO_3 + NaCl
ightarrow AgCl + NaNO_3$
B. $Zn + CuSO_4
ightarrow ZnSO_4 + Cu$
C. $HCl + NaOH
ightarrow NaCl + H_2O$
D. $CaCO_3
ightarrow CaO + CO_2$
25. Cho dung dịch $HCl$ có pH = 3. Cần pha loãng dung dịch này bao nhiêu lần để thu được dung dịch có pH = 4?
A. 2
B. 10
C. 100
D. 1000
26. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
B. Entropy luôn giảm trong các quá trình tự diễn biến.
C. Entropy tăng khi số lượng hạt vi mô giảm.
D. Entropy là thước đo mức độ hỗn loạn của hệ.
27. Liên kết hydrogen được hình thành giữa các phân tử nào sau đây?
A. $CH_4$
B. $H_2$
C. $HCl$
D. $H_2O$
28. Cho phản ứng hạt nhân: $_{13}^{27}Al + _2^4He
ightarrow _{15}^{30}P + X$. Hạt X là hạt nào?
A. $_1^1H$
B. $_0^1n$
C. $_{-1}^0e$
D. $_1^0e$
29. Cấu hình electron nào sau đây là của một nguyên tố kim loại kiềm?
A. $1s^22s^22p^63s^23p^5$
B. $1s^22s^22p^63s^23p^6$
C. $1s^22s^22p^63s^1$
D. $1s^22s^22p^4$
30. Cho phản ứng thuận nghịch sau: $A(g)
ightleftharpoons B(g) + C(g)$. Ở nhiệt độ không đổi, khi tăng áp suất chung của hệ thì cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều nào?
A. Chiều thuận
B. Chiều nghịch
C. Không chuyển dịch
D. Không xác định được