Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa sinh lipid

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hóa sinh lipid

1. Enzyme nào xúc tác phản ứng đầu tiên trong quá trình tổng hợp cholesterol?

A. HMG-CoA reductase
B. Squalene synthase
C. Lanosterol synthase
D. Cholesterol esterase

2. Quá trình este hóa cholesterol bởi ACAT (acyl-CoA cholesterol acyltransferase) có ý nghĩa gì?

A. Làm tăng độ tan của cholesterol trong máu.
B. Giảm độc tính của cholesterol.
C. Lưu trữ cholesterol trong tế bào.
D. Vận chuyển cholesterol qua màng tế bào.

3. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể LDL, cho phép LDL gắn vào tế bào và vận chuyển cholesterol vào trong tế bào?

A. ApoA-I
B. ApoB-48
C. ApoB-100
D. ApoC-II

4. Carnitine acyltransferase I (CAT-1) đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxy hóa axit béo?

A. Oxy hóa axit béo
B. Vận chuyển axit béo vào ty thể
C. Tổng hợp axit béo
D. Điều hòa quá trình đường phân

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt carnitine?

A. Tăng cường oxy hóa axit béo.
B. Giảm khả năng vận chuyển axit béo vào ty thể.
C. Tăng tổng hợp axit béo.
D. Tăng sản xuất ketone bodies.

6. Axit béo no khác axit béo không no ở điểm nào?

A. Axit béo no chứa liên kết đôi, axit béo không no thì không.
B. Axit béo no không chứa liên kết đôi, axit béo không no thì chứa.
C. Axit béo no chứa vòng, axit béo không no thì không.
D. Axit béo no có kích thước lớn hơn axit béo không no.

7. Vai trò của LCAT (lecithin-cholesterol acyltransferase) trong chuyển hóa lipoprotein là gì?

A. Thủy phân triacylglycerol trong lipoprotein.
B. Este hóa cholesterol tự do trong HDL.
C. Vận chuyển cholesterol vào tế bào.
D. Tổng hợp phospholipid.

8. Bệnh rối loạn chuyển hóa lipid nào sau đây liên quan đến sự tích tụ lipid trong lysosome do thiếu hụt enzyme?

A. Bệnh Gaucher
B. Xơ vữa động mạch
C. Béo phì
D. Đái tháo đường type 2

9. Cơ chế tác động của thuốc fibrate trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

A. Ức chế HMG-CoA reductase.
B. Tăng hoạt động của lipoprotein lipase.
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
D. Tăng bài tiết axit mật.

10. Thuốc statin được sử dụng để giảm cholesterol máu bằng cách ức chế enzyme nào?

A. Acyl-CoA synthetase
B. HMG-CoA reductase
C. Cholesterol acyltransferase (ACAT)
D. Lipoprotein lipase

11. Tại sao việc oxy hóa các axit béo chuỗi dài tạo ra nhiều ATP hơn so với oxy hóa glucose?

A. Axit béo chứa nhiều carbon hơn glucose.
B. Axit béo chứa nhiều oxy hơn glucose.
C. Axit béo được oxy hóa nhanh hơn glucose.
D. Quá trình oxy hóa axit béo không cần enzyme.

12. Axit béo nào sau đây là một axit béo omega-3 thiết yếu?

A. Axit oleic
B. Axit linoleic
C. Axit alpha-linolenic
D. Axit palmitic

13. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Duy trì tính linh động và ổn định của màng.
C. Vận chuyển các chất qua màng.
D. Làm tín hiệu cho các quá trình tế bào.

14. Vai trò của apolipoprotein C-II (ApoC-II) trong chuyển hóa lipoprotein là gì?

A. Ức chế lipoprotein lipase.
B. Kích hoạt lipoprotein lipase.
C. Vận chuyển cholesterol ester.
D. Liên kết với thụ thể LDL.

15. Điều gì xảy ra với hoạt động của acetyl-CoA carboxylase (ACC), enzyme quan trọng trong tổng hợp axit béo, khi nồng độ citrate trong tế bào chất tăng lên?

A. Bị ức chế
B. Được kích hoạt
C. Không thay đổi
D. Bị phosphoryl hóa

16. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp axit béo khi lượng calo nạp vào vượt quá nhu cầu của cơ thể?

A. Quá trình tổng hợp axit béo giảm.
B. Quá trình tổng hợp axit béo tăng.
C. Quá trình tổng hợp axit béo không thay đổi.
D. Axit béo được chuyển hóa thành glucose.

17. Cơ thể sử dụng ketone bodies làm nguồn năng lượng trong điều kiện nào?

A. Khi có đủ glucose
B. Khi có dư thừa axit béo
C. Khi thiếu glucose hoặc nhịn ăn kéo dài
D. Sau khi tập thể dục cường độ cao

18. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?

A. Triacylglycerol
B. Cholesterol ester
C. Phospholipid
D. Axit béo tự do

19. Điều gì xảy ra với tỷ lệ insulin/glucagon khi cơ thể ở trạng thái nhịn ăn?

A. Tỷ lệ insulin/glucagon tăng.
B. Tỷ lệ insulin/glucagon giảm.
C. Tỷ lệ insulin/glucagon không thay đổi.
D. Insulin và glucagon đều tăng.

20. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải lipid (lipolysis) trong tế bào mỡ?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Prolactin
D. Somatostatin

21. Chất nào sau đây là tiền chất để tổng hợp eicosanoid, bao gồm prostaglandin và thromboxan?

A. Cholesterol
B. Axit arachidonic
C. Glycerol
D. Sphingosine

22. Sự khác biệt chính giữa sphingomyelin và glycerophospholipid là gì?

A. Sphingomyelin chứa glycerol, glycerophospholipid thì không.
B. Sphingomyelin chứa ceramide, glycerophospholipid thì không.
C. Sphingomyelin chứa phosphate, glycerophospholipid thì không.
D. Sphingomyelin chứa axit béo, glycerophospholipid thì không.

23. Trong quá trình tổng hợp triacylglycerol, chất nào là tiền chất để tạo glycerol-3-phosphate?

A. Glucose
B. Dihydroxyacetone phosphate (DHAP)
C. Pyruvate
D. Acetyl-CoA

24. Tại sao axit béo omega-3 được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

A. Làm tăng nồng độ LDL-cholesterol.
B. Làm giảm viêm và triglyceride máu.
C. Tăng đông máu.
D. Tăng huyết áp.

25. Sự khác biệt chính giữa axit béo `cis` và `trans` là gì?

A. Axit béo `cis` có liên kết đôi, `trans` thì không.
B. Axit béo `trans` có liên kết đôi, `cis` thì không.
C. Các nhóm thế trên liên kết đôi ở axit béo `cis` nằm cùng một phía, còn ở `trans` thì nằm khác phía.
D. Các nhóm thế trên liên kết đôi ở axit béo `trans` nằm cùng một phía, còn ở `cis` thì nằm khác phía.

26. Enzyme phospholipase A2 (PLA2) có vai trò gì trong quá trình viêm?

A. Tổng hợp prostaglandin.
B. Giải phóng axit arachidonic từ phospholipid màng.
C. Phân giải cholesterol ester.
D. Ức chế quá trình viêm.

27. Quá trình beta-oxy hóa axit béo diễn ra ở đâu trong tế bào?

A. Tế bào chất
B. Lưới nội chất
C. Ty thể
D. Bộ Golgi

28. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc thủy phân triacylglycerol, giải phóng axit béo và glycerol?

A. Lipoprotein lipase
B. Hormone-sensitive lipase
C. Phospholipase A2
D. Cholesterol esterase

29. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại vi trở lại gan để bài tiết hoặc tái sử dụng?

A. Chylomicron
B. VLDL
C. LDL
D. HDL

30. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết ester
D. Liên kết phosphodiester

1 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

1. Enzyme nào xúc tác phản ứng đầu tiên trong quá trình tổng hợp cholesterol?

2 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

2. Quá trình este hóa cholesterol bởi ACAT (acyl-CoA cholesterol acyltransferase) có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

3. Apolipoprotein nào là phối tử cho thụ thể LDL, cho phép LDL gắn vào tế bào và vận chuyển cholesterol vào trong tế bào?

4 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

4. Carnitine acyltransferase I (CAT-1) đóng vai trò gì trong quá trình beta-oxy hóa axit béo?

5 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt carnitine?

6 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

6. Axit béo no khác axit béo không no ở điểm nào?

7 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

7. Vai trò của LCAT (lecithin-cholesterol acyltransferase) trong chuyển hóa lipoprotein là gì?

8 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

8. Bệnh rối loạn chuyển hóa lipid nào sau đây liên quan đến sự tích tụ lipid trong lysosome do thiếu hụt enzyme?

9 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

9. Cơ chế tác động của thuốc fibrate trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?

10 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

10. Thuốc statin được sử dụng để giảm cholesterol máu bằng cách ức chế enzyme nào?

11 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

11. Tại sao việc oxy hóa các axit béo chuỗi dài tạo ra nhiều ATP hơn so với oxy hóa glucose?

12 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

12. Axit béo nào sau đây là một axit béo omega-3 thiết yếu?

13 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

13. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

14 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

14. Vai trò của apolipoprotein C-II (ApoC-II) trong chuyển hóa lipoprotein là gì?

15 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì xảy ra với hoạt động của acetyl-CoA carboxylase (ACC), enzyme quan trọng trong tổng hợp axit béo, khi nồng độ citrate trong tế bào chất tăng lên?

16 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì xảy ra với quá trình tổng hợp axit béo khi lượng calo nạp vào vượt quá nhu cầu của cơ thể?

17 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

17. Cơ thể sử dụng ketone bodies làm nguồn năng lượng trong điều kiện nào?

18 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

18. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính của màng tế bào, tạo nên cấu trúc lớp kép?

19 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì xảy ra với tỷ lệ insulin/glucagon khi cơ thể ở trạng thái nhịn ăn?

20 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

20. Hormone nào sau đây kích thích quá trình phân giải lipid (lipolysis) trong tế bào mỡ?

21 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

21. Chất nào sau đây là tiền chất để tổng hợp eicosanoid, bao gồm prostaglandin và thromboxan?

22 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

22. Sự khác biệt chính giữa sphingomyelin và glycerophospholipid là gì?

23 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quá trình tổng hợp triacylglycerol, chất nào là tiền chất để tạo glycerol-3-phosphate?

24 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

24. Tại sao axit béo omega-3 được coi là có lợi cho sức khỏe tim mạch?

25 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

25. Sự khác biệt chính giữa axit béo 'cis' và 'trans' là gì?

26 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

26. Enzyme phospholipase A2 (PLA2) có vai trò gì trong quá trình viêm?

27 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

27. Quá trình beta-oxy hóa axit béo diễn ra ở đâu trong tế bào?

28 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

28. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc thủy phân triacylglycerol, giải phóng axit béo và glycerol?

29 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

29. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô ngoại vi trở lại gan để bài tiết hoặc tái sử dụng?

30 / 30

Category: Hóa sinh lipid

Tags: Bộ đề 2

30. Loại liên kết nào kết nối các axit béo với glycerol trong triacylglycerol?