1. Bệnh nhân cắt dạ dày có nguy cơ cao bị thiếu máu do thiếu vitamin nào?
A. Vitamin C.
B. Vitamin B12.
C. Folate.
D. Vitamin D.
2. Một người đàn ông 50 tuổi bị thiếu máu và có các triệu chứng thần kinh như tê bì chân tay. Xét nghiệm cho thấy thiếu vitamin B12. Nguyên nhân có khả năng nhất là:
A. Chế độ ăn chay trường.
B. Viêm dạ dày tự miễn (bệnh Addison-Biermer).
C. Nhiễm giun sán.
D. Sử dụng metformin kéo dài.
3. Loại thiếu máu nào sau đây liên quan đến sự phá hủy sớm hồng cầu?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
4. Loại thiếu máu nào sau đây có thể gây ra chứng nuốt khó (dysphagia) do hình thành màng thực quản (esophageal webs)?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
5. Vitamin nào sau đây cần thiết cho sự hấp thu vitamin B12 ở ruột non?
A. Vitamin C.
B. Yếu tố nội tại (Intrinsic factor).
C. Folate.
D. Vitamin D.
6. Một bệnh nhân bị thiếu máu và có chỉ số MCV (thể tích trung bình hồng cầu) thấp. Điều này gợi ý loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu hồng cầu to (macrocytic).
B. Thiếu máu hồng cầu bình thường (normocytic).
C. Thiếu máu hồng cầu nhỏ (microcytic).
D. Thiếu máu tán huyết.
7. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu thiếu sắt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. Chế độ ăn uống thiếu sắt.
B. Mất máu kinh nguyệt.
C. Bệnh lý đường ruột.
D. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây thiếu máu bất sản?
A. Aspirin.
B. Chloramphenicol.
C. Paracetamol.
D. Ibuprofen.
9. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để chẩn đoán loại thiếu máu nào sau đây?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu tán huyết tự miễn.
C. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
D. Thiếu máu bất sản.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng hấp thu sắt từ thực phẩm?
A. Uống trà hoặc cà phê cùng bữa ăn.
B. Ăn thực phẩm giàu vitamin C cùng bữa ăn.
C. Ăn thực phẩm giàu canxi cùng bữa ăn.
D. Ăn thực phẩm giàu chất xơ cùng bữa ăn.
11. Bệnh nhân thiếu máu do bệnh lý mạn tính thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Ferritin thấp.
B. Sắt huyết thanh cao.
C. Ferritin bình thường hoặc cao.
D. Độ bão hòa transferrin cao.
12. Bệnh nhân bị thiếu máu do bệnh thận mạn tính thường được điều trị bằng:
A. Truyền máu.
B. Bổ sung sắt đường uống.
C. Erythropoietin (EPO).
D. Vitamin B12.
13. Loại thiếu máu nào sau đây là do di truyền, gây ra sự bất thường trong cấu trúc của hemoglobin?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
C. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
D. Thiếu máu bất sản.
14. Thiếu máu do thiếu folate ở phụ nữ mang thai có thể gây ra dị tật bẩm sinh nào ở thai nhi?
A. Sứt môi, hở hàm ếch.
B. Tật nứt đốt sống.
C. Tim bẩm sinh.
D. Hội chứng Down.
15. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện ở bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt?
A. Mệt mỏi.
B. Khó thở.
C. Thèm ăn đất hoặc đá (Pica).
D. Tăng cân.
16. Một bệnh nhân bị thiếu máu và xét nghiệm cho thấy nồng độ bilirubin tăng cao. Điều này gợi ý loại thiếu máu nào?
A. Thiếu máu thiếu sắt.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu tán huyết.
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa thiếu máu thiếu sắt và Thalassemia?
A. Công thức máu.
B. Sắt huyết thanh.
C. Điện di hemoglobin.
D. Ferritin.
18. Loại thiếu máu nào sau đây có liên quan đến hội chứng Pica (thèm ăn những thứ không phải là thức ăn)?
A. Thiếu máu hồng cầu hình liềm.
B. Thiếu máu bất sản.
C. Thiếu máu thiếu sắt.
D. Thiếu máu nguyên hồng cầu.
19. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu kéo dài không được điều trị?
A. Rụng tóc.
B. Suy tim.
C. Da xanh xao.
D. Mệt mỏi.
20. Thiếu máu do thiếu vitamin B12 có thể gây ra tổn thương không hồi phục cho hệ thần kinh, đặc biệt là:
A. Dây thần kinh thị giác.
B. Tủy sống.
C. Dây thần kinh khứu giác.
D. Dây thần kinh thính giác.
21. Trong điều trị thiếu máu thiếu sắt, loại sắt nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đường uống?
A. Sắt gluconate.
B. Sắt fumarate.
C. Sắt sulfate.
D. Sắt dextran.
22. Một người đàn ông 60 tuổi bị thiếu máu. Xét nghiệm cho thấy hồng cầu to (macrocytic anemia). Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này nhất?
A. Thiếu folate.
B. Thiếu vitamin B12.
C. Nghiện rượu.
D. Mất máu mạn tính.
23. Nguyên nhân nào sau đây gây thiếu máu nguyên hồng cầu (sideroblastic anemia)?
A. Thiếu sắt.
B. Thiếu vitamin B12.
C. Rối loạn tổng hợp heme.
D. Mất máu cấp tính.
24. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng tủy xương?
A. Công thức máu.
B. Sinh thiết tủy xương.
C. Sắt huyết thanh.
D. Ferritin.
25. Trong thiếu máu hồng cầu hình liềm, yếu tố nào sau đây có thể gây ra cơn đau do tắc mạch (vaso-occlusive crisis)?
A. Hạ thân nhiệt.
B. Mất nước.
C. Stress.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Trong điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em, cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ sử dụng sắt đường tiêm.
B. Sử dụng liều sắt cao hơn so với người lớn.
C. Theo dõi tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn.
27. Điều trị thiếu máu bằng truyền máu có thể gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Quá tải sắt.
B. Hạ canxi máu.
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng kali máu.
28. Thuốc ức chế bơm proton (Proton pump inhibitors - PPIs) có thể gây thiếu máu do cơ chế nào?
A. Gây mất máu đường tiêu hóa.
B. Ức chế hấp thu sắt.
C. Ức chế sản xuất hồng cầu.
D. Gây tán huyết.
29. Trong thiếu máu Địa Trung Hải (Thalassemia), đột biến gen ảnh hưởng đến việc sản xuất:
A. Sắt.
B. Hemoglobin.
C. Vitamin B12.
D. Folate.
30. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá dự trữ sắt trong cơ thể?
A. Công thức máu.
B. Sắt huyết thanh.
C. Ferritin.
D. Độ bão hòa transferrin.