Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Hợp Đồng Và Bồi Thường Thiệt Hại Ngoài Hợp Đồng
1. Trong trường hợp nào sau đây, người gây thiệt hại KHÔNG phải bồi thường?
A. Thiệt hại xảy ra do sự kiện bất khả kháng.
B. Thiệt hại xảy ra do vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng.
C. Thiệt hại xảy ra do lỗi vô ý của người gây thiệt hại.
D. Thiệt hại xảy ra do tài sản là nguồn nguy hiểm cao độ.
2. Ai là người phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do người làm công gây ra trong khi thực hiện công việc được giao?
A. Người làm công.
B. Người sử dụng lao động.
C. Cả người làm công và người sử dụng lao động.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người làm công và người sử dụng lao động.
3. Trong trường hợp người gây thiệt hại không có khả năng tài chính để bồi thường, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?
A. Tòa án sẽ tuyên người đó phá sản.
B. Người thân của người đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thay.
C. Việc bồi thường có thể được thực hiện dần trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Nhà nước sẽ đứng ra bồi thường cho người bị thiệt hại.
4. Trong trường hợp một bên trong hợp đồng chết, quyền và nghĩa vụ của người đó được giải quyết như thế nào?
A. Hợp đồng tự động chấm dứt.
B. Quyền và nghĩa vụ được chuyển giao cho người thừa kế, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
C. Bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không phải bồi thường.
D. Quyền và nghĩa vụ được chuyển giao cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
5. Thế nào là "lỗi hỗn hợp" trong bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Là trường hợp cả người gây thiệt hại và người bị thiệt hại đều có lỗi.
B. Là trường hợp thiệt hại xảy ra do nhiều người cùng gây ra.
C. Là trường hợp thiệt hại xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.
D. Là trường hợp khó xác định được ai là người gây thiệt hại chính.
6. Hệ quả pháp lý nào sau đây KHÔNG phát sinh từ việc hợp đồng vô hiệu?
A. Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu, hoàn trả cho nhau những gì đã nhận.
B. Bên có lỗi gây ra hợp đồng vô hiệu phải bồi thường thiệt hại.
C. Hợp đồng vẫn có hiệu lực đối với bên thứ ba ngay tình.
D. Hợp đồng không có giá trị pháp lý từ thời điểm giao kết.
7. Hệ quả pháp lý của việc chậm thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong hợp đồng là gì?
A. Phải trả lãi chậm trả theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận trong hợp đồng.
B. Hợp đồng tự động chấm dứt.
C. Bên có nghĩa vụ thanh toán bị phạt tù.
D. Bên có quyền yêu cầu thanh toán mất quyền đòi nợ.
8. Hành vi nào sau đây được xem là vi phạm nghĩa vụ hợp đồng?
A. Bên A giao hàng không đúng số lượng đã thỏa thuận trong hợp đồng.
B. Bên B từ chối nhận hàng vì lý do khách quan bất khả kháng.
C. Bên A trì hoãn việc giao hàng do chính sách mới của nhà nước.
D. Bên B chậm thanh toán do ngân hàng gặp sự cố kỹ thuật.
9. Phương án nào sau đây thể hiện đúng trình tự giải quyết tranh chấp hợp đồng bằng con đường tòa án?
A. Khởi kiện - Hòa giải tại tòa - Xét xử sơ thẩm - Xét xử phúc thẩm (nếu có).
B. Hòa giải tại tòa - Khởi kiện - Xét xử sơ thẩm - Xét xử phúc thẩm (nếu có).
C. Khởi kiện - Xét xử sơ thẩm - Hòa giải tại tòa - Xét xử phúc thẩm (nếu có).
D. Hòa giải tại tòa - Xét xử sơ thẩm - Khởi kiện - Xét xử phúc thẩm (nếu có).
10. Trong hợp đồng cho thuê tài sản, bên cho thuê có nghĩa vụ gì đối với tài sản cho thuê?
A. Bảo đảm tài sản cho thuê trong tình trạng tốt để bên thuê sử dụng.
B. Chịu trách nhiệm về mọi hư hỏng của tài sản trong quá trình cho thuê.
C. Tự ý lấy lại tài sản khi bên thuê vi phạm hợp đồng.
D. Tăng giá thuê bất cứ khi nào có biến động thị trường.
11. Trong hợp đồng bảo hiểm, sự kiện bảo hiểm là gì?
A. Sự kiện khách quan do các bên thỏa thuận hoặc pháp luật quy định mà khi sự kiện đó xảy ra thì doanh nghiệp bảo hiểm phải trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường.
B. Sự kiện mà người mua bảo hiểm mong muốn xảy ra để được nhận tiền bảo hiểm.
C. Sự kiện bất ngờ xảy ra gây thiệt hại cho doanh nghiệp bảo hiểm.
D. Sự kiện mà người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm cùng dự đoán sẽ xảy ra.
12. Theo Bộ luật Dân sự 2015, "Thiệt hại" được định nghĩa như thế nào trong bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Là tổn thất thực tế đã xảy ra, được xác định một cách hợp lý.
B. Là bất kỳ sự khó chịu nào mà một người phải chịu.
C. Là ước tính chủ quan về giá trị bị mất.
D. Là mức phạt mà tòa án áp đặt cho người gây ra thiệt hại.
13. Trong trường hợp người chưa thành niên gây thiệt hại, ai là người phải chịu trách nhiệm bồi thường?
A. Người chưa thành niên tự chịu trách nhiệm.
B. Cha mẹ hoặc người giám hộ của người chưa thành niên.
C. Nhà trường nơi người chưa thành niên đang học.
D. Cơ quan công an địa phương.
14. Sự khác biệt cơ bản giữa bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì?
A. Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng dựa trên thỏa thuận trước, còn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng dựa trên quy định của pháp luật.
B. Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng chỉ áp dụng cho tài sản, còn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng áp dụng cho cả tài sản và tính mạng, sức khỏe.
C. Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng do tòa án quyết định, còn bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng do các bên tự thỏa thuận.
D. Bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng có thời hiệu khởi kiện dài hơn so với bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
15. Theo Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để hợp đồng có hiệu lực?
A. Nội dung của hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
B. Người tham gia giao kết hợp đồng hoàn toàn tự nguyện.
C. Hình thức của hợp đồng phải phù hợp với quy định của pháp luật (nếu pháp luật có quy định).
D. Giá trị tài sản trong hợp đồng phải lớn hơn 10 triệu đồng.
16. Hành vi nào sau đây cấu thành căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Người lái xe vượt đèn đỏ gây tai nạn.
B. Người bán hàng không giảm giá cho khách quen.
C. Người đi đường không giúp đỡ người bị tai nạn.
D. Người dân không tham gia hoạt động từ thiện.
17. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo Luật Cạnh tranh?
A. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
B. Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp khác.
C. Quảng cáo sai sự thật về chất lượng sản phẩm.
D. Giảm giá sản phẩm trong chương trình khuyến mại.
18. Ai là người có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại khi quyền lợi bị xâm phạm?
A. Chỉ người trực tiếp bị thiệt hại.
B. Người trực tiếp bị thiệt hại hoặc người đại diện hợp pháp của họ.
C. Bất kỳ ai biết về sự việc.
D. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
19. Trong trường hợp một người bị thiệt hại về sức khỏe do hành vi trái pháp luật của người khác, những chi phí nào sau đây được bồi thường?
A. Chi phí cứu chữa, bồi dưỡng phục hồi sức khỏe và thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút.
B. Chi phí cứu chữa và chi phí thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi.
C. Chi phí cứu chữa, thu nhập bị mất và chi phí đi lại thăm hỏi của người thân.
D. Chi phí cứu chữa, thu nhập bị mất và chi phí sửa chữa nhà cửa bị hư hỏng.
20. Trong trường hợp có nhiều người cùng gây ra thiệt hại, trách nhiệm bồi thường được xác định như thế nào?
A. Mỗi người chịu trách nhiệm bồi thường theo phần thiệt hại do mình gây ra.
B. Tất cả những người gây thiệt hại phải liên đới chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại.
C. Người có lỗi lớn nhất phải chịu trách nhiệm bồi thường toàn bộ thiệt hại.
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa những người gây thiệt hại.
21. Trong trường hợp nào sau đây, một bên có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng?
A. Bên kia vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ hợp đồng.
B. Bên kia không có khả năng thực hiện nghĩa vụ do khó khăn tài chính.
C. Giá cả thị trường biến động bất lợi cho một bên.
D. Một bên thay đổi ý định kinh doanh.
22. Theo quy định của pháp luật, hợp đồng nào sau đây BẮT BUỘC phải được công chứng hoặc chứng thực?
A. Hợp đồng mua bán xe máy.
B. Hợp đồng thuê nhà ở có thời hạn trên 6 tháng.
C. Hợp đồng tặng cho bất động sản.
D. Hợp đồng vay tiền có lãi suất.
23. Theo quy định của pháp luật, thời hiệu khởi kiện để yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là bao lâu?
A. 1 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
B. 2 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
C. 3 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
D. 5 năm, kể từ ngày thiệt hại xảy ra.
24. Trong trường hợp nào sau đây, việc bồi thường thiệt hại về tinh thần được áp dụng?
A. Khi danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm.
B. Khi tài sản bị hư hỏng.
C. Khi hợp đồng bị vi phạm.
D. Khi chậm thanh toán tiền.
25. Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, điều khoản nào sau đây thường được xem là quan trọng nhất để xác định trách nhiệm của các bên khi có tranh chấp?
A. Điều khoản về giá cả.
B. Điều khoản về phương thức thanh toán.
C. Điều khoản về chất lượng hàng hóa.
D. Điều khoản về thời gian giao hàng.
26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người được coi là có lỗi trong bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?
A. Người đó nhận thức được hành vi của mình là gây thiệt hại.
B. Người đó có khả năng điều khiển hành vi của mình.
C. Người đó mong muốn gây ra thiệt hại.
D. Người đó có hành vi trái pháp luật.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng?
A. Thiệt hại thực tế phát sinh.
B. Khoản lợi trực tiếp mà bên bị vi phạm đáng lẽ được hưởng.
C. Mức độ lỗi của bên vi phạm.
D. Địa vị xã hội của bên bị vi phạm.
28. Trong trường hợp bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần chứng minh?
A. Có thiệt hại thực tế xảy ra.
B. Có hành vi trái pháp luật.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
D. Có tồn tại hợp đồng giữa các bên.
29. Biện pháp chế tài nào sau đây KHÔNG áp dụng khi có vi phạm hợp đồng?
A. Buộc thực hiện đúng hợp đồng.
B. Phạt vi phạm hợp đồng.
C. Bồi thường thiệt hại.
D. Tịch thu tài sản cá nhân của bên vi phạm.
30. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để yêu cầu bồi thường thiệt hại do tài sản gây ra?
A. Tài sản đó thuộc quyền sở hữu của người gây thiệt hại.
B. Thiệt hại xảy ra do tính chất nguy hiểm của tài sản.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa tài sản và thiệt hại.
D. Chủ sở hữu tài sản biết trước tài sản sẽ gây ra thiệt hại.