Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán tài chính

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán tài chính

1. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động tài chính?

A. Mua bán hàng tồn kho.
B. Chi trả cổ tức cho cổ đông.
C. Thanh toán tiền lương cho nhân viên.
D. Mua sắm tài sản cố định.

2. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn?

A. Nợ ngắn hạn có lãi suất cao hơn nợ dài hạn.
B. Nợ ngắn hạn được thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, tùy theo thời gian nào dài hơn, trong khi nợ dài hạn có thời gian thanh toán dài hơn.
C. Nợ ngắn hạn được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động dài hạn, trong khi nợ dài hạn được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động ngắn hạn.
D. Nợ ngắn hạn không phải trả lãi, trong khi nợ dài hạn phải trả lãi.

3. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp là gì?

A. Để trình bày trực tiếp các dòng tiền vào và ra từ hoạt động kinh doanh.
B. Để điều chỉnh lợi nhuận trước thuế thành lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
C. Để xác định lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp.
D. Để tính toán các chỉ số tài chính quan trọng.

4. Một công ty mua một tòa nhà để làm văn phòng. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị của tòa nhà?

A. Giá mua của tòa nhà
B. Chi phí sửa chữa lớn để đưa tòa nhà vào sử dụng
C. Thuế trước bạ
D. Chi phí bảo trì định kỳ hàng năm

5. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất?

A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của công ty mẹ một cách riêng biệt.
B. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
C. Để tuân thủ các quy định pháp luật về báo cáo tài chính.
D. Để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các công ty con.

6. Theo IAS 36, suy giảm giá trị tài sản (impairment loss) xảy ra khi nào?

A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản nhỏ hơn giá trị có thể thu hồi.
C. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống.
D. Khi tài sản không còn được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

7. Khi nào thì một công ty nên ghi nhận một khoản dự phòng (provision) theo IAS 37?

A. Khi công ty có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra xảy ra và ước tính đáng tin cậy có thể được thực hiện.
B. Khi công ty có một kế hoạch trong tương lai để tái cấu trúc hoạt động.
C. Khi công ty có khả năng thua kiện, nhưng chưa có bằng chứng rõ ràng.
D. Khi công ty muốn trích lập một khoản để dành cho các rủi ro chung trong kinh doanh.

8. Khi một công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại (redeemable preference shares), nó nên được phân loại như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

A. Vốn chủ sở hữu
B. Nợ phải trả
C. Tài sản
D. Chi phí

9. Một công ty có khoản lỗ lũy kế lớn. Khoản mục này được trình bày như thế nào trên Bảng Cân đối Kế toán?

A. Là một tài sản vô hình.
B. Là một khoản mục giảm trừ trong phần Vốn chủ sở hữu.
C. Là một khoản mục tăng thêm trong phần Nợ phải trả.
D. Được trình bày riêng biệt trong phần Tài sản.

10. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

A. Để xác định khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
C. Để cung cấp thông tin về các dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp trong một kỳ.
D. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.

11. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Chi phí

12. Mục đích của việc lập Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là gì?

A. Để trình bày các thay đổi trong tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp.
B. Để trình bày các thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
C. Để trình bày các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp.
D. Để trình bày lợi nhuận giữ lại của doanh nghiệp.

13. Theo VAS 21, trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của báo cáo tài chính?

A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
D. Báo cáo quản trị nội bộ

14. Theo VAS 14, thuê tài sản, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

A. Bên thuê có quyền chọn mua lại tài sản thuê với giá ưu đãi vào cuối thời hạn thuê.
B. Thời hạn thuê chiếm phần lớn thời gian sử dụng kinh tế của tài sản.
C. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu chiếm phần lớn giá trị hợp lý của tài sản thuê.
D. Bên cho thuê phải chịu trách nhiệm bảo trì tài sản trong suốt thời gian thuê.

15. Một công ty có khoản phải thu khó đòi. Phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để ước tính dự phòng phải thu khó đòi nếu công ty muốn tập trung vào việc phản ánh giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán một cách thận trọng?

A. Phương pháp tỷ lệ phần trăm trên doanh thu
B. Phương pháp tỷ lệ phần trăm trên các khoản phải thu
C. Phương pháp chi tiết các khoản phải thu
D. Phương pháp trực tiếp

16. Khi một công ty thay đổi phương pháp kế toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là yêu cầu?

A. Phải trình bày rõ lý do thay đổi trong thuyết minh báo cáo tài chính.
B. Phải áp dụng hồi tố phương pháp kế toán mới cho các kỳ trước, nếu có thể.
C. Phải điều chỉnh số liệu so sánh của các kỳ trước để phản ánh phương pháp kế toán mới.
D. Phải được sự chấp thuận của tất cả các cổ đông.

17. Khi nào thì một công ty nên ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?

A. Khi công ty nhận được tiền thanh toán từ khách hàng.
B. Khi công ty ký kết hợp đồng với khách hàng.
C. Khi công ty chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
D. Khi công ty hoàn thành việc sản xuất hàng hóa.

18. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần (declining balance method) có đặc điểm gì?

A. Khấu hao được tính đều đặn trong suốt thời gian sử dụng của tài sản.
B. Khấu hao được tính dựa trên sản lượng thực tế của tài sản.
C. Khấu hao được tính với tỷ lệ cao hơn vào những năm đầu và giảm dần vào những năm sau.
D. Không có khấu hao vào năm cuối cùng sử dụng tài sản.

19. Theo VAS 01, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

A. Tài sản và thu nhập được ghi nhận cao hơn giá trị thực tế để đảm bảo an toàn tài chính.
B. Nợ phải trả và chi phí được ghi nhận thấp hơn giá trị thực tế để giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp.
C. Phải thu xếp các khoản dự phòng hợp lý cho tất cả các rủi ro có thể dự đoán được.
D. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận đồng thời, bất kể thời điểm thực tế phát sinh.

20. Theo IAS 2, chi phí nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong giá trị hàng tồn kho?

A. Chi phí mua hàng
B. Chi phí vận chuyển hàng đến kho
C. Chi phí sản xuất
D. Chi phí bán hàng

21. Theo VAS 01, khái niệm `giá gốc` (historical cost) có nghĩa là gì?

A. Tài sản được ghi nhận theo giá trị hiện tại trên thị trường.
B. Tài sản được ghi nhận theo giá mua hoặc giá trị hợp lý tại thời điểm mua.
C. Tài sản được ghi nhận theo giá trị ước tính trong tương lai.
D. Tài sản được ghi nhận theo giá trị còn lại sau khi trừ khấu hao.

22. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản dự kiến tạo ra doanh thu không đều qua các năm?

A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm sử dụng
D. Phương pháp sản lượng

23. Phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước) ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào trong thời kỳ giá cả tăng?

A. Giá vốn hàng bán thấp hơn và lợi nhuận gộp cao hơn.
B. Giá vốn hàng bán cao hơn và lợi nhuận gộp thấp hơn.
C. Giá vốn hàng bán và lợi nhuận gộp không bị ảnh hưởng.
D. Hàng tồn kho cuối kỳ được định giá thấp hơn.

24. Theo VAS 16, chi phí đi vay, chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

A. Chi phí lãi vay phát sinh trực tiếp từ việc xây dựng tài sản.
B. Chi phí quản lý dự án.
C. Chi phí cơ hội của việc sử dụng vốn cho dự án.
D. Chi phí bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng.

25. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out - Nhập sau, xuất trước) có được phép sử dụng theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không?

A. Có, phương pháp LIFO được phép sử dụng cho tất cả các loại hàng tồn kho.
B. Có, phương pháp LIFO được phép sử dụng cho một số loại hàng tồn kho đặc biệt.
C. Không, phương pháp LIFO không được phép sử dụng theo VAS.
D. Chỉ được phép sử dụng khi có sự chấp thuận của Bộ Tài chính.

26. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa chi phí (expense) và tổn thất (loss) trong báo cáo kết quả hoạt động?

A. Chi phí phát sinh từ các hoạt động thông thường của doanh nghiệp, trong khi tổn thất phát sinh từ các hoạt động không thông thường.
B. Chi phí làm giảm tài sản, trong khi tổn thất làm tăng nợ phải trả.
C. Chi phí luôn được ghi nhận theo giá gốc, trong khi tổn thất được ghi nhận theo giá trị hợp lý.
D. Chi phí được ghi nhận vào báo cáo lưu chuyển tiền tệ, trong khi tổn thất thì không.

27. Một công ty sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ (periodic inventory system). Khi nào thì giá vốn hàng bán được tính toán?

A. Tại thời điểm mỗi lần bán hàng.
B. Vào cuối kỳ kế toán.
C. Hàng ngày.
D. Hàng tháng.

28. Khi nào một khoản mục được coi là `tương đương tiền`?

A. Khi nó có kỳ hạn gốc trên ba tháng.
B. Khi nó có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành một lượng tiền xác định và ít rủi ro thay đổi giá trị.
C. Khi nó được sử dụng để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
D. Khi nó được đầu tư vào các công cụ tài chính có rủi ro thấp.

29. Khi nào một công ty nên ghi giảm (write-down) hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được (net realizable value)?

A. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được thấp hơn giá gốc.
B. Khi giá trị thuần có thể thực hiện được cao hơn giá gốc.
C. Khi hàng tồn kho bị lỗi thời.
D. Khi hàng tồn kho không bán được trong một thời gian dài.

30. Khái niệm `trọng yếu` (materiality) trong kế toán tài chính có nghĩa là gì?

A. Tất cả các giao dịch đều phải được ghi nhận một cách chính xác tuyệt đối.
B. Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính mới cần được trình bày.
C. Tất cả các thông tin đều quan trọng như nhau.
D. Chỉ những thông tin liên quan đến các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp mới cần được ghi nhận.

1 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

1. Theo VAS 24, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động tài chính?

2 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

2. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa nợ ngắn hạn và nợ dài hạn?

3 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

3. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp là gì?

4 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

4. Một công ty mua một tòa nhà để làm văn phòng. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị của tòa nhà?

5 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì sau đây là mục đích chính của việc lập báo cáo tài chính hợp nhất?

6 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

6. Theo IAS 36, suy giảm giá trị tài sản (impairment loss) xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

7. Khi nào thì một công ty nên ghi nhận một khoản dự phòng (provision) theo IAS 37?

8 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

8. Khi một công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại (redeemable preference shares), nó nên được phân loại như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

9 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

9. Một công ty có khoản lỗ lũy kế lớn. Khoản mục này được trình bày như thế nào trên Bảng Cân đối Kế toán?

10 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

10. Mục đích chính của việc lập Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

11 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

11. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại như thế nào trên bảng cân đối kế toán?

12 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

12. Mục đích của việc lập Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu là gì?

13 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

13. Theo VAS 21, trình bày báo cáo tài chính, báo cáo nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cấu thành của báo cáo tài chính?

14 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

14. Theo VAS 14, thuê tài sản, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu để phân loại một hợp đồng thuê là thuê tài chính?

15 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

15. Một công ty có khoản phải thu khó đòi. Phương pháp nào sau đây được xem là phù hợp nhất để ước tính dự phòng phải thu khó đòi nếu công ty muốn tập trung vào việc phản ánh giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán một cách thận trọng?

16 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

16. Khi một công ty thay đổi phương pháp kế toán, điều gì sau đây KHÔNG phải là yêu cầu?

17 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

17. Khi nào thì một công ty nên ghi nhận doanh thu theo IFRS 15?

18 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

18. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần (declining balance method) có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

19. Theo VAS 01, nguyên tắc thận trọng yêu cầu điều gì?

20 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

20. Theo IAS 2, chi phí nào sau đây KHÔNG được bao gồm trong giá trị hàng tồn kho?

21 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

21. Theo VAS 01, khái niệm 'giá gốc' (historical cost) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

22. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản dự kiến tạo ra doanh thu không đều qua các năm?

23 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp FIFO (Nhập trước, xuất trước) ảnh hưởng đến báo cáo tài chính như thế nào trong thời kỳ giá cả tăng?

24 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

24. Theo VAS 16, chi phí đi vay, chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang?

25 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp LIFO (Last-In, First-Out - Nhập sau, xuất trước) có được phép sử dụng theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) không?

26 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì sau đây là sự khác biệt chính giữa chi phí (expense) và tổn thất (loss) trong báo cáo kết quả hoạt động?

27 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

27. Một công ty sử dụng phương pháp kiểm kê định kỳ (periodic inventory system). Khi nào thì giá vốn hàng bán được tính toán?

28 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

28. Khi nào một khoản mục được coi là 'tương đương tiền'?

29 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

29. Khi nào một công ty nên ghi giảm (write-down) hàng tồn kho xuống giá trị thuần có thể thực hiện được (net realizable value)?

30 / 30

Category: Kế toán tài chính

Tags: Bộ đề 2

30. Khái niệm 'trọng yếu' (materiality) trong kế toán tài chính có nghĩa là gì?