1. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, Nhà nước sử dụng công cụ nào sau đây để điều tiết thị trường?
A. Áp đặt giá trần cho tất cả các mặt hàng.
B. Sử dụng chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
C. Can thiệp trực tiếp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Ban hành các chỉ thị hành chính.
2. Trong quá trình tái sản xuất xã hội, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?
A. Sản xuất.
B. Phân phối.
C. Trao đổi.
D. Tiêu dùng.
3. Một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế trong chủ nghĩa tư bản là gì?
A. Sự điều tiết quá mức của Nhà nước.
B. Sự phát triển quá chậm của khoa học công nghệ.
C. Sản xuất chạy theo lợi nhuận, vượt quá sức mua của xã hội.
D. Sự thiếu hụt lao động.
4. Theo Karl Marx, đâu là điều kiện tiên quyết cho sự ra đời của chủ nghĩa xã hội?
A. Sự phát triển cao độ của lực lượng sản xuất.
B. Sự xóa bỏ hoàn toàn chế độ tư hữu.
C. Sự ra đời của nhà nước vô sản.
D. Sự đoàn kết của giai cấp công nhân quốc tế.
5. Trong các quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản, quy luật nào điều tiết tỷ lệ phân chia giá trị thặng dư giữa các nhà tư bản?
A. Quy luật giá trị.
B. Quy luật cạnh tranh.
C. Quy luật cung cầu.
D. Quy luật tích lũy tư bản.
6. Theo Karl Marx, mâu thuẫn cơ bản của xã hội tư bản chủ nghĩa là gì?
A. Mâu thuẫn giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
B. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
C. Mâu thuẫn giữa các quốc gia tư bản.
D. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
7. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa?
A. Người lao động bị tước đoạt hết tư liệu sản xuất.
B. Giá trị thặng dư là mục tiêu duy nhất của sản xuất.
C. Sản xuất dựa trên chế độ công hữu về tư liệu sản xuất.
D. Lực lượng sản xuất mang tính xã hội hóa cao.
8. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để khắc phục tình trạng ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Hạn chế tăng trưởng kinh tế.
B. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch và thân thiện với môi trường.
C. Tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
9. Đâu là vai trò của sở hữu nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Độc quyền kinh doanh trong tất cả các lĩnh vực.
B. Là lực lượng vật chất quan trọng để Nhà nước định hướng, điều tiết nền kinh tế.
C. Cạnh tranh bình đẳng với các thành phần kinh tế khác.
D. Chỉ tập trung vào các lĩnh vực công ích, không tham gia vào các hoạt động kinh doanh sinh lời.
10. Theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, điều gì quyết định giá trị của hàng hóa?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
C. Số lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa.
D. Quy luật cung cầu trên thị trường.
11. Hạn chế lớn nhất của quy luật giá trị trong nền kinh tế thị trường là gì?
A. Làm cho giá cả hàng hóa luôn ổn định.
B. Không khuyến khích các doanh nghiệp đổi mới công nghệ.
C. Có thể dẫn đến phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
D. Không điều tiết được sản xuất và lưu thông hàng hóa.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư quốc tế.
B. Sự phát triển của thương mại quốc tế.
C. Sự bảo hộ của các quốc gia đối với nền kinh tế trong nước.
D. Sự di chuyển lao động quốc tế.
13. Trong các hình thức phân phối thu nhập sau, hình thức nào thể hiện rõ nhất quan hệ sản xuất xã hội chủ nghĩa?
A. Phân phối theo vốn góp.
B. Phân phối theo lao động.
C. Phân phối theo địa tô.
D. Phân phối theo tài sản.
14. Hạn chế nào của chế độ phong kiến kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất?
A. Chế độ tư hữu về ruộng đất.
B. Sự phát triển của thương mại.
C. Sự bóc lột địa tô.
D. Sự phát triển của thủ công nghiệp.
15. Trong các cuộc cách mạng công nghiệp, cuộc cách mạng nào được cho là tạo ra cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội?
A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
B. Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
D. Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
16. Theo kinh tế chính trị Mác - Lênin, điều gì là yếu tố quyết định sự thay đổi của các hình thái kinh tế - xã hội?
A. Sự thay đổi của ý thức xã hội.
B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
D. Sự thay đổi của thể chế chính trị.
17. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cơ chế nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực?
A. Cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
B. Cơ chế thị trường.
C. Cơ chế chỉ đạo hành chính.
D. Cơ chế phân bổ theo chỉ tiêu.
18. Trong các yếu tố cấu thành lực lượng sản xuất, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Đối tượng lao động.
B. Tư liệu lao động.
C. Người lao động.
D. Khoa học công nghệ.
19. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, vai trò của các tổ chức xã hội (như công đoàn, hội nông dân) là gì?
A. Thay thế vai trò quản lý của Nhà nước.
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
C. Can thiệp vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện.
20. Yếu tố nào sau đây là động lực quan trọng nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Sự gia tăng dân số.
B. Sự khai thác tài nguyên thiên nhiên.
C. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
D. Sự gia tăng vốn đầu tư.
21. Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế?
A. Làm giảm hiệu quả sản xuất do các doanh nghiệp phải cạnh tranh lẫn nhau.
B. Thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật và nâng cao chất lượng sản phẩm.
C. Gây ra sự bất ổn định cho thị trường do sự cạnh tranh không lành mạnh.
D. Hạn chế sự sáng tạo của các doanh nghiệp do phải tuân theo quy luật thị trường.
22. Theo Mác, tiền tệ có chức năng nào sau đây?
A. Phương tiện cất trữ giá trị.
B. Thước đo giá trị.
C. Phương tiện lưu thông.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Theo Karl Marx, yếu tố nào sau đây là nguồn gốc của giá trị thặng dư?
A. Sự khan hiếm của hàng hóa.
B. Sự trao đổi ngang giá trên thị trường.
C. Lao động không được trả công của công nhân.
D. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
24. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, sự khác biệt giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân thể hiện rõ nhất ở yếu tố nào?
A. Mục tiêu hoạt động.
B. Quy mô sản xuất.
C. Trình độ công nghệ.
D. Năng lực cạnh tranh.
25. Theo quan điểm của kinh tế chính trị Mác - Lênin, hình thái kinh tế - xã hội cộng sản chủ nghĩa có đặc trưng nào?
A. Chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
B. Không còn giai cấp và nhà nước.
C. Sản xuất hàng hóa phát triển cao.
D. Phân phối theo vốn và tài sản.
26. Đâu là một trong những mục tiêu cơ bản của chính sách kinh tế vĩ mô?
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế cao.
C. Giải quyết việc làm.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Kiểm soát toàn bộ các ngành kinh tế.
B. Đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô và định hướng phát triển.
C. Quyết định giá cả của tất cả hàng hóa và dịch vụ.
D. Trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất của các doanh nghiệp.
28. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước có bản chất giai cấp, vậy bản chất giai cấp của nhà nước được thể hiện như thế nào?
A. Nhà nước là công cụ điều hòa lợi ích của tất cả các giai cấp trong xã hội.
B. Nhà nước là bộ máy trấn áp của giai cấp thống trị đối với các giai cấp bị trị.
C. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của giai cấp công nhân và nông dân.
D. Nhà nước là tổ chức quản lý xã hội phi giai cấp.
29. Trong nền kinh tế thị trường, vai trò của Nhà nước thể hiện rõ nhất ở chức năng nào?
A. Quản lý và điều tiết nền kinh tế.
B. Trực tiếp sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
C. Quyết định giá cả của hàng hóa.
D. Kiểm soát toàn bộ hoạt động xuất nhập khẩu.
30. Đâu là đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Nhà nước nắm giữ toàn bộ tư liệu sản xuất.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
C. Kết hợp hài hòa giữa mục tiêu kinh tế và mục tiêu xã hội.
D. Không có sự can thiệp của Nhà nước vào nền kinh tế.