Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế quốc tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế quốc tế

1. Theo lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì quan trọng nhất để một quốc gia đạt được thành công trong một ngành công nghiệp cụ thể?

A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Lực lượng lao động giá rẻ.
C. Môi trường kinh doanh năng động và cạnh tranh.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.

2. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng các rào cản thương mại.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.

3. Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

A. Một công ty xây dựng một nhà máy sản xuất ở nước ngoài.
B. Một công ty mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài.
C. Một công ty cho một công ty nước ngoài vay tiền.
D. Một công ty mở một chi nhánh bán hàng ở nước ngoài.

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

A. Một liên minh tiền tệ.
B. Một khu vực mậu dịch tự do.
C. Một thị trường chung.
D. Một liên minh kinh tế.

5. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do có nghĩa là:

A. Ngân hàng trung ương ấn định tỷ giá hối đoái.
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Tỷ giá hối đoái được neo vào một đồng tiền khác.
D. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi chính phủ.

6. Tác động của việc áp thuế nhập khẩu đối với giá cả và số lượng hàng hóa trên thị trường nội địa là gì?

A. Giá giảm, số lượng tăng.
B. Giá tăng, số lượng giảm.
C. Giá giảm, số lượng giảm.
D. Giá tăng, số lượng tăng.

7. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đồng tiền chung (ví dụ: Euro)?

A. Giảm chi phí giao dịch và loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái trong khu vực.
B. Tăng tính độc lập trong chính sách tiền tệ của mỗi quốc gia.
C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
D. Tăng cường bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên.

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

A. Chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý.
B. Tạo thêm việc làm và tăng thu nhập.
C. Cải thiện cán cân thanh toán.
D. Gây áp lực giảm tiền lương và điều kiện làm việc.

9. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:

A. Công nghệ sản xuất tiên tiến.
B. Nguồn cung lao động dồi dào.
C. Sự khác biệt về nguồn lực (ví dụ: lao động, vốn) giữa các quốc gia.
D. Chính sách thương mại của chính phủ.

10. Đâu là một lý do khiến một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

A. Để thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
B. Để ổn định tỷ giá hối đoái và ngăn chặn dòng vốn chảy ra ồ ạt.
C. Để tăng cường tính thanh khoản của thị trường tài chính.
D. Để giảm lãi suất trong nước.

11. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển thông qua viện trợ tài chính.
B. Thiết lập một hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên các quy tắc, minh bạch và không phân biệt đối xử.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa của các nước thành viên khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.

12. Thỏa thuận TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

A. Giảm thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp.
B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi quốc tế.
C. Tự do hóa thương mại dịch vụ.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

13. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia đó.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới.
C. Mức nợ công của quốc gia đó.
D. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia đó.

14. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi trong chính sách thuế.
C. Quốc hữu hóa tài sản.
D. Lạm phát gia tăng.

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
D. Quy định về nhãn mác.

16. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Cung cấp các khoản vay cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
B. Giám sát chính sách kinh tế của các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
D. Ấn định tỷ giá hối đoái cho các quốc gia thành viên.

17. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Cả hàng xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn.

18. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế dựa trên:

A. Sự khác biệt về lợi thế tuyệt đối trong sản xuất giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về lợi thế so sánh trong sản xuất giữa các quốc gia.
C. Sự tương đồng về chi phí sản xuất giữa các quốc gia.
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thương mại.

19. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa là gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó một đồng tiền có thể được đổi lấy một đồng tiền khác.
C. Tỷ lệ lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Lãi suất giữa hai quốc gia.

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại tự do?

A. Tăng cường cạnh tranh và hiệu quả kinh tế.
B. Giảm giá cho người tiêu dùng.
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ khỏi cạnh tranh.
D. Tăng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

21. Mục đích của việc áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch là gì?

A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ hoặc đang gặp khó khăn trong nước.
C. Thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
D. Giảm giá hàng hóa cho người tiêu dùng.

22. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn trưởng thành.
D. Giai đoạn suy thoái.

23. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập sâu sắc nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế.

24. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia?

A. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
B. Ổn định chính trị và thể chế.
C. Mức dự trữ ngoại hối.
D. Tất cả các yếu tố trên.

25. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

A. Tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
B. Sự khai thác lao động và tài nguyên.
C. Tiếp cận hạn chế với công nghệ mới.
D. Giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài.

26. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, thuật ngữ `chạy đua xuống đáy` (race to the bottom) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để thu hút đầu tư bằng cách giảm các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và thuế.
B. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia để tăng giá xuất khẩu.
C. Sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D. Sự nỗ lực của các quốc gia để đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh nhất.

27. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng xuất khẩu ngay sau khi đồng tiền quốc gia giảm giá.
B. Sự suy giảm nhập khẩu ngay sau khi đồng tiền quốc gia giảm giá.
C. Sự suy giảm ban đầu trong cán cân thương mại sau khi đồng tiền quốc gia giảm giá, trước khi cải thiện trong dài hạn.
D. Sự gia tăng ban đầu trong cán cân thương mại sau khi đồng tiền quốc gia giảm giá, trước khi suy giảm trong dài hạn.

28. Đâu là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để hạn chế nhập khẩu?

A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
D. Phá giá đồng tiền.

29. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế theo chiều dọc?

A. Một công ty sản xuất ô tô mua một công ty sản xuất lốp xe.
B. Một công ty sản xuất ô tô mua một công ty sản xuất ô tô khác.
C. Một công ty sản xuất ô tô mở rộng sang thị trường nước ngoài.
D. Một công ty sản xuất ô tô đa dạng hóa sang lĩnh vực tài chính.

30. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của liên kết kinh tế khu vực?

A. Khu vực mậu dịch tự do.
B. Liên minh tiền tệ.
C. Thị trường chung.
D. Hiệp định song phương.

1 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

1. Theo lý thuyết lợi thế cạnh tranh quốc gia của Michael Porter, điều gì quan trọng nhất để một quốc gia đạt được thành công trong một ngành công nghiệp cụ thể?

2 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

3 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp nước ngoài?

4 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

4. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về:

5 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

5. Chính sách tỷ giá hối đoái thả nổi tự do có nghĩa là:

6 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

6. Tác động của việc áp thuế nhập khẩu đối với giá cả và số lượng hàng hóa trên thị trường nội địa là gì?

7 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đồng tiền chung (ví dụ: Euro)?

8 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đối với nước chủ nhà?

9 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

9. Trong mô hình Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:

10 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là một lý do khiến một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn?

11 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?

12 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

12. Thỏa thuận TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO liên quan đến vấn đề gì?

13 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

13. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại:

14 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì sau đây là rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế?

15 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hàng rào phi thuế quan?

16 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

17 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?

18 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

18. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế dựa trên:

19 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

19. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại tự do?

21 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

21. Mục đích của việc áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch là gì?

22 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

22. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm, giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu nhiều nhất?

23 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

23. Hình thức liên kết kinh tế nào sau đây thể hiện mức độ hội nhập sâu sắc nhất?

24 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá rủi ro quốc gia?

25 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của toàn cầu hóa đối với các nước đang phát triển?

26 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

26. Trong bối cảnh kinh tế quốc tế, thuật ngữ 'chạy đua xuống đáy' (race to the bottom) thường được sử dụng để mô tả điều gì?

27 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

27. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì?

28 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

28. Đâu là một biện pháp mà một quốc gia có thể sử dụng để hạn chế nhập khẩu?

29 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là một ví dụ về hội nhập kinh tế theo chiều dọc?

30 / 30

Category: Kinh tế quốc tế

Tags: Bộ đề 2

30. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của liên kết kinh tế khu vực?