1. Trong hệ thống điều hòa không khí, môi chất lạnh nào được sử dụng phổ biến nhất hiện nay?
A. R-22
B. R-134a
C. Amoniac
D. Carbon Dioxide
2. Định nghĩa nào sau đây về entropy là chính xác nhất?
A. Một dạng năng lượng có thể chuyển đổi thành công
B. Một thước đo độ hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên của một hệ thống
C. Tổng năng lượng của một hệ thống
D. Năng lượng cần thiết để làm nóng một vật
3. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị đo nhiệt độ?
A. Celsius
B. Fahrenheit
C. Kelvin
D. Pascal
4. Định luật Stefan-Boltzmann mô tả mối quan hệ giữa đại lượng nào và nhiệt độ?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Bức xạ nhiệt
D. Nội năng
5. Hệ số truyền nhiệt tổng thể (U) trong truyền nhiệt qua vách phẳng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ hệ số dẫn nhiệt của vật liệu
B. Chỉ chiều dày của vách
C. Hệ số dẫn nhiệt của vật liệu, chiều dày của vách và hệ số tỏa nhiệt bề mặt
D. Chỉ hệ số tỏa nhiệt bề mặt
6. Trong một động cơ đốt trong, quá trình nào sau đây chuyển đổi năng lượng hóa học thành nhiệt năng?
A. Nén
B. Đốt cháy
C. Giãn nở
D. Xả
7. Trong hệ thống lạnh hấp thụ, năng lượng nhiệt được sử dụng để làm gì?
A. Nén môi chất lạnh
B. Bay hơi môi chất lạnh
C. Tái tạo dung dịch hấp thụ
D. Làm mát bình ngưng
8. Trong hệ thống năng lượng mặt trời, bộ phận nào có chức năng hấp thụ năng lượng mặt trời và chuyển đổi nó thành nhiệt năng?
A. Bộ điều khiển sạc
B. Tấm thu nhiệt
C. Inverter
D. Ắc quy
9. Điều gì xảy ra với nhiệt độ sôi của nước khi áp suất giảm?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Dao động
10. Điều gì xảy ra với áp suất của một lượng khí lý tưởng khi thể tích giảm đi một nửa và nhiệt độ tăng gấp đôi?
A. Áp suất giảm đi một nửa
B. Áp suất tăng gấp đôi
C. Áp suất tăng gấp bốn
D. Áp suất không đổi
11. Trong quá trình truyền nhiệt đối lưu cưỡng bức, yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hệ số truyền nhiệt?
A. Độ nhớt của chất lưu
B. Vận tốc của chất lưu
C. Nhiệt dung riêng của chất lưu
D. Hệ số dẫn nhiệt của chất lưu
12. Trong một chu trình nhiệt động, quá trình nào sau đây có entropy không đổi?
A. Quá trình đẳng nhiệt
B. Quá trình đoạn nhiệt thuận nghịch
C. Quá trình đẳng áp
D. Quá trình đẳng tích
13. Điều gì xảy ra với nhiệt độ của một chất trong quá trình thay đổi pha (ví dụ: từ lỏng sang khí) ở áp suất không đổi?
A. Nhiệt độ tăng liên tục
B. Nhiệt độ giảm liên tục
C. Nhiệt độ không đổi
D. Nhiệt độ dao động
14. Trong quá trình truyền nhiệt qua vách nhiều lớp, yếu tố nào quyết định điện trở nhiệt của mỗi lớp?
A. Chỉ hệ số dẫn nhiệt
B. Chỉ chiều dày lớp
C. Cả hệ số dẫn nhiệt và chiều dày lớp
D. Chỉ nhiệt độ lớp
15. Hệ số COP (Coefficient of Performance) được sử dụng để đánh giá hiệu quả của thiết bị nào?
A. Động cơ nhiệt
B. Bơm nhiệt và máy lạnh
C. Lò hơi
D. Turbine khí
16. Hiệu suất Carnot của một động cơ nhiệt chỉ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Nhiệt độ nguồn nóng và nguồn lạnh
B. Áp suất của môi chất làm việc
C. Thể tích của môi chất làm việc
D. Loại môi chất làm việc
17. Điều gì xảy ra với động năng của các phân tử khi nhiệt độ tăng lên?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán được
18. Định luật nào mô tả mối quan hệ giữa nhiệt độ, áp suất và thể tích của một lượng khí xác định?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Hooke
C. Định luật Gay-Lussac
D. Định luật Faraday
19. Phương pháp truyền nhiệt nào xảy ra chủ yếu trong chất rắn?
A. Đối lưu
B. Bức xạ
C. Dẫn nhiệt
D. Bay hơi
20. Entanpi là một hàm trạng thái, nó thể hiện điều gì?
A. Tổng năng lượng bên trong và tích của áp suất và thể tích của hệ
B. Năng lượng có thể chuyển hóa thành công hữu ích
C. Lượng nhiệt trao đổi ở điều kiện đẳng tích
D. Độ hỗn loạn của hệ
21. Ứng dụng nào sau đây sử dụng hiệu ứng Peltier?
A. Động cơ đốt trong
B. Máy điều hòa không khí
C. Thiết bị làm mát điện tử
D. Lò vi sóng
22. Quá trình nào sau đây là quá trình đoạn nhiệt?
A. Quá trình xảy ra ở nhiệt độ không đổi
B. Quá trình xảy ra ở áp suất không đổi
C. Quá trình không có sự trao đổi nhiệt với môi trường
D. Quá trình xảy ra ở thể tích không đổi
23. Trong quá trình truyền nhiệt bức xạ, đại lượng nào có vai trò quan trọng nhất?
A. Độ dẫn nhiệt
B. Độ phát xạ
C. Độ nhớt
D. Tỷ trọng
24. Trong quá trình truyền nhiệt đối lưu tự nhiên, yếu tố nào tạo ra sự chuyển động của chất lưu?
A. Bơm
B. Quạt
C. Sự khác biệt về mật độ do nhiệt độ
D. Áp suất bên ngoài
25. Trong hệ thống lạnh, chức năng chính của van tiết lưu là gì?
A. Tăng áp suất môi chất lạnh
B. Giảm áp suất và nhiệt độ môi chất lạnh
C. Duy trì áp suất không đổi trong hệ thống
D. Ngưng tụ môi chất lạnh
26. Đại lượng nào sau đây biểu thị lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một chất lên 1 độ C (hoặc 1 Kelvin)?
A. Nhiệt dung riêng
B. Nhiệt ẩn
C. Công suất nhiệt
D. Entanpi
27. Ứng dụng nào sau đây sử dụng hiệu ứng Seebeck?
A. Máy phát điện nhiệt điện
B. Động cơ đốt trong
C. Máy điều hòa không khí
D. Lò vi sóng
28. Ứng dụng nào sau đây sử dụng nguyên lý của ống nhiệt (heat pipe)?
A. Làm mát CPU máy tính
B. Động cơ đốt trong
C. Máy điều hòa không khí
D. Lò vi sóng
29. Chu trình Rankine được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng nào?
A. Động cơ đốt trong
B. Hệ thống làm lạnh
C. Nhà máy điện hơi nước
D. Động cơ phản lực
30. Trong quá trình truyền nhiệt, số Prandtl (Pr) liên hệ đến những tính chất nào của chất lưu?
A. Độ nhớt và nhiệt dung riêng
B. Độ nhớt và độ dẫn nhiệt
C. Độ dẫn nhiệt và nhiệt dung riêng
D. Khối lượng riêng và độ nhớt