1. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980 là gì?
A. Chiến tranh biên giới với các nước láng giềng.
B. Thiên tai liên tiếp xảy ra.
C. Áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung quan liêu, bao cấp.
D. Sự cấm vận kinh tế của các nước phương Tây.
2. Chính sách nào sau đây được xem là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam thu hút được lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
B. Chính sách kinh tế đóng cửa.
C. Chính sách ưu đãi về thuế và đất đai.
D. Chính sách hạn chế xuất khẩu.
3. Cải cách ruộng đất ở miền Bắc Việt Nam (1953-1956) nhằm mục đích gì?
A. Phát triển kinh tế nông nghiệp theo hướng cơ giới hóa.
B. Xóa bỏ giai cấp địa chủ và chế độ chiếm hữu ruộng đất phong kiến.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Ổn định giá cả nông sản.
4. Điểm khác biệt cơ bản giữa kinh tế chỉ huy và kinh tế thị trường là gì?
A. Kinh tế chỉ huy có năng suất lao động cao hơn kinh tế thị trường.
B. Kinh tế thị trường có sự can thiệp của nhà nước, còn kinh tế chỉ huy thì không.
C. Kinh tế chỉ huy dựa trên kế hoạch của nhà nước, còn kinh tế thị trường dựa trên sự điều tiết của thị trường.
D. Kinh tế thị trường không có sự cạnh tranh, còn kinh tế chỉ huy thì có.
5. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành tựu kinh tế của Việt Nam trong thời kỳ Đổi mới?
A. Tăng trưởng kinh tế cao và ổn định.
B. Giảm tỷ lệ nghèo đói.
C. Nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng tham nhũng.
6. Trong thời kỳ bao cấp ở Việt Nam, giá cả hàng hóa thường được quyết định bởi yếu tố nào?
A. Thị trường.
B. Nhà nước.
C. Quy luật cung cầu.
D. Các doanh nghiệp.
7. Đâu là một trong những hệ quả tiêu cực của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở Việt Nam?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Ô nhiễm môi trường và ùn tắc giao thông.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống ở nông thôn.
8. Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội và thách thức gì cho Việt Nam?
A. Chỉ mang lại cơ hội, không có thách thức.
B. Chỉ mang lại thách thức, không có cơ hội.
C. Vừa mang lại cơ hội mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư, nâng cao trình độ công nghệ, vừa đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt.
D. Không ảnh hưởng gì đến nền kinh tế Việt Nam.
9. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện đường lối kinh tế nào?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
C. Thực hiện chính sách mở cửa và thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Phát triển kinh tế nông nghiệp theo hướng tự cung tự cấp.
10. WTO là viết tắt của tổ chức kinh tế quốc tế nào?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới.
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
C. Ngân hàng Thế giới.
D. Liên Hợp Quốc.
11. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của kinh tế nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chiếm lĩnh tất cả các ngành, lĩnh vực then chốt của nền kinh tế.
B. Định hướng, điều tiết và tạo môi trường cho các thành phần kinh tế khác phát triển.
C. Cạnh tranh bình đẳng với các thành phần kinh tế khác.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động công ích, không tham gia vào các hoạt động sản xuất kinh doanh.
12. Điều gì là quan trọng nhất để Việt Nam có thể hội nhập thành công vào nền kinh tế thế giới?
A. Duy trì cơ chế kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Bảo hộ nền sản xuất trong nước bằng mọi giá.
C. Tiếp tục cải cách thể chế kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
D. Hạn chế tối đa sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
13. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp được thực hiện để chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường ở Việt Nam?
A. Xóa bỏ chế độ bao cấp.
B. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
C. Tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với giá cả.
D. Mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại.
14. Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam bắt đầu từ năm nào?
A. 1975
B. 1986
C. 1991
D. 2000
15. Mục tiêu tổng quát của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam là gì?
A. Hoàn thành cải tạo xã hội chủ nghĩa và bước đầu xây dựng cơ sở vật chất - kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tăng cường quốc phòng và an ninh.
D. Xóa đói giảm nghèo.
16. Đâu KHÔNG phải là một trong những nội dung cơ bản của chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam?
A. Chuyển từ kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển nền kinh tế nhiều thành phần.
C. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước đối với nền kinh tế.
D. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương với nước ngoài.
17. Trong giai đoạn đầu của thời kỳ Đổi mới, chính sách nào đã giúp Việt Nam giải quyết được vấn đề thiếu lương thực?
A. Cải cách ruộng đất.
B. Khoán 10 trong nông nghiệp.
C. Phát triển công nghiệp nặng.
D. Mở cửa thị trường.
18. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung?
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ được quyết định bởi thị trường.
B. Nhà nước kiểm soát và điều phối toàn bộ các hoạt động kinh tế.
C. Doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế.
D. Cạnh tranh tự do giữa các thành phần kinh tế.
19. Cơ chế "xin - cho" trong thời kỳ bao cấp đã gây ra hậu quả gì?
A. Thúc đẩy sản xuất phát triển.
B. Tạo ra sự công bằng trong phân phối.
C. Gây ra tình trạng tham nhũng và lãng phí.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý của nhà nước.
20. Theo bạn, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế?
A. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
B. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
C. Tăng cường bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
21. Chính sách kinh tế nào được xem là tiền đề quan trọng cho sự ra đời của chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam?
A. Chính sách cải cách ruộng đất.
B. Chính sách "Khoán 10" trong nông nghiệp.
C. Chính sách quốc hữu hóa các doanh nghiệp tư nhân.
D. Chính sách kinh tế mới (NEP).
22. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Tình trạng thất nghiệp.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Lạm phát.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành lần đầu tiên vào năm nào?
A. 1986
B. 1987
C. 1988
D. 1989
24. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc tái cơ cấu nền kinh tế Việt Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu.
B. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và nguồn lực.
C. Tăng cường đầu tư vào các ngành công nghiệp thâm dụng lao động.
D. Giảm sự tham gia của khu vực kinh tế tư nhân.
25. Trong giai đoạn 1986-2000, Việt Nam đã ưu tiên phát triển ngành kinh tế nào?
A. Công nghiệp nặng.
B. Dịch vụ.
C. Nông nghiệp.
D. Tất cả các ngành kinh tế đều được ưu tiên phát triển đồng đều.
26. Hình thức sở hữu nào chiếm ưu thế trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Sở hữu nhà nước.
B. Sở hữu tập thể.
C. Sở hữu tư nhân.
D. Sở hữu hỗn hợp.
27. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững ở Việt Nam?
A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng cường xuất khẩu lao động.
C. Đầu tư vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài bằng mọi giá.
28. Hạn chế lớn nhất của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung đối với sự phát triển kinh tế là gì?
A. Không đảm bảo công bằng xã hội.
B. Không khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Không thu hút được vốn đầu tư nước ngoài.
D. Không tạo ra sự cạnh tranh.
29. Chính sách kinh tế mới (NEP) được thực hiện ở Liên Xô vào những năm 1920 nhằm mục đích chính gì?
A. Tập trung hóa toàn bộ nền kinh tế dưới sự kiểm soát của nhà nước.
B. Nhanh chóng công nghiệp hóa đất nước bằng mọi giá.
C. Khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh thông qua cơ chế thị trường có kiểm soát.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tư hữu và thiết lập chế độ công hữu tuyệt đối.
30. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công của quá trình cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam?
A. Bán cổ phần cho người lao động với giá ưu đãi.
B. Thu hút được sự tham gia của các nhà đầu tư chiến lược có năng lực quản lý và tài chính.
C. Giữ nguyên bộ máy quản lý cũ.
D. Sử dụng toàn bộ số tiền thu được từ cổ phần hóa để tăng lương cho cán bộ công nhân viên.