Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Thương Mại Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Thương Mại Quốc Tế

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Thương Mại Quốc Tế

1. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất trong thương mại quốc tế?

A. Trọng tài thương mại.
B. Tố tụng tại tòa án.
C. Hòa giải.
D. Đàm phán.

2. Theo CISG, khi hàng hóa không phù hợp với hợp đồng, bên mua có quyền yêu cầu bên bán thực hiện biện pháp nào sau đây ĐẦU TIÊN?

A. Yêu cầu giảm giá.
B. Yêu cầu bồi thường thiệt hại.
C. Yêu cầu sửa chữa hoặc thay thế hàng hóa.
D. Tuyên bố hủy hợp đồng.

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành vi phạm hợp đồng trong Luật Thương mại quốc tế?

A. Có hợp đồng hợp lệ giữa các bên.
B. Một bên không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
C. Bên bị vi phạm phải chứng minh được thiệt hại.
D. Bên vi phạm không có lỗi trong việc không thực hiện nghĩa vụ.

4. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên WTO?

A. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Cơ quan Giải quyết Tranh chấp (DSB) của WTO.
C. Ủy ban Thương mại Quốc tế (ITC).
D. Liên Hợp Quốc (UN).

5. Trong tranh chấp thương mại quốc tế, biện pháp "bồi thường thiệt hại" nhằm mục đích gì?

A. Trừng phạt bên vi phạm hợp đồng.
B. Khôi phục bên bị vi phạm về tình trạng như trước khi có vi phạm.
C. Buộc bên vi phạm phải thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng.
D. Hủy bỏ hợp đồng.

6. Rủi ro trong thương mại quốc tế thường được chuyển giao từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

A. Khi hợp đồng được ký kết.
B. Khi hàng hóa được thanh toán đầy đủ.
C. Tại điểm chuyển giao rủi ro theo quy định của Incoterms.
D. Khi hàng hóa đến đích cuối cùng.

7. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free on Board)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)

8. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả?

A. Điều khoản về luật áp dụng.
B. Điều khoản về trọng tài.
C. Điều khoản về bất khả kháng.
D. Điều khoản về bảo mật.

9. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để CISG được áp dụng?

A. Các bên có trụ sở thương mại tại các quốc gia thành viên CISG.
B. Các bên thỏa thuận chọn CISG là luật điều chỉnh hợp đồng.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế phải được lập thành văn bản.
D. Các quy tắc tư pháp quốc tế dẫn chiếu đến luật của một nước thành viên CISG.

10. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.
B. Các quốc gia thành viên phải áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại giống nhau đối với tất cả các quốc gia khác.
C. Các quốc gia thành viên phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với nhà đầu tư trong nước.
D. Các quốc gia thành viên phải dành cho các quốc gia đang phát triển những ưu đãi đặc biệt.

11. Điều khoản nào sau đây KHÔNG nên có trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

A. Điều khoản về luật áp dụng.
B. Điều khoản về trọng tài.
C. Điều khoản loại trừ trách nhiệm do bất khả kháng một cách tuyệt đối.
D. Điều khoản về giao hàng.

12. Điều khoản "Force Majeure" (Bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Giới hạn trách nhiệm của các bên trong trường hợp có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát.
B. Quy định về luật áp dụng cho hợp đồng.
C. Quy định về phương thức giải quyết tranh chấp.
D. Quy định về việc bảo mật thông tin.

13. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế, bên nào có nghĩa vụ chứng minh?

A. Bên bán luôn có nghĩa vụ chứng minh.
B. Bên mua luôn có nghĩa vụ chứng minh.
C. Bên nào đưa ra yêu cầu bồi thường hoặc khiếu nại thì bên đó có nghĩa vụ chứng minh.
D. Tòa án hoặc trọng tài sẽ quyết định bên nào có nghĩa vụ chứng minh.

14. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây thể hiện người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?

A. FCA (Free Carrier)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. DAP (Delivered at Place)

15. Theo CISG, bên mua phải thông báo cho bên bán về sự không phù hợp của hàng hóa trong thời hạn nào?

A. Trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận hàng.
B. Trong thời hạn hợp lý sau khi phát hiện hoặc đáng lẽ phải phát hiện ra sự không phù hợp.
C. Trong vòng 6 tháng kể từ ngày nhận hàng.
D. Trong vòng 1 năm kể từ ngày nhận hàng.

16. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được dỡ xuống tại địa điểm đến chỉ định?

A. DAP (Delivered at Place)
B. DPU (Delivered at Place Unloaded)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)

17. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) là gì?

A. Một loại bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
B. Một cam kết thanh toán có điều kiện của ngân hàng, đảm bảo người bán sẽ nhận được tiền nếu xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu.
C. Một loại giấy phép xuất nhập khẩu.
D. Một hợp đồng thuê tàu.

18. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn chịu trách nhiệm tối thiểu?

A. EXW (Ex Works)
B. DDP (Delivered Duty Paid)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. FOB (Free on Board)

19. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người bán phải trả thuế nhập khẩu?

A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. FCA (Free Carrier)

20. Theo CISG, nếu bên mua không thanh toán tiền hàng đúng hạn, bên bán có quyền thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tự ý tịch thu hàng hóa đã giao.
B. Yêu cầu bên mua trả lãi đối với số tiền chậm trả.
C. Hủy bỏ hợp đồng ngay lập tức mà không cần thông báo.
D. Báo cáo sự việc cho cơ quan công an.

21. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên phải dành cho tất cả các quốc gia khác những ưu đãi thương mại tốt nhất mà họ dành cho bất kỳ quốc gia nào.
B. Các quốc gia thành viên phải áp dụng các biện pháp hạn chế thương mại giống nhau đối với tất cả các quốc gia khác.
C. Các quốc gia thành viên phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với nhà đầu tư trong nước.
D. Các quốc gia thành viên phải dành cho các quốc gia đang phát triển những ưu đãi đặc biệt.

22. Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp tự vệ (safeguard measures) theo quy định của WTO?

A. Khi hàng nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi hàng nhập khẩu được bán phá giá.
C. Khi hàng nhập khẩu vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
D. Khi hàng nhập khẩu không đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn.

23. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp chống trợ cấp (countervailing duties), điều này có nghĩa là gì?

A. Quốc gia đó áp dụng thuế quan để chống lại hàng hóa nhập khẩu được bán phá giá.
B. Quốc gia đó áp dụng thuế quan để chống lại hàng hóa nhập khẩu được trợ cấp.
C. Quốc gia đó áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước.
D. Quốc gia đó áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại đối với một quốc gia khác.

24. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của các nguồn luật nào?

A. Chỉ luật quốc gia của người bán.
B. Chỉ luật quốc gia của người mua.
C. CISG, tập quán thương mại quốc tế và luật quốc gia được các bên lựa chọn.
D. Chỉ CISG.

25. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người mua chịu trách nhiệm lớn nhất?

A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free on Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện của biện pháp chống bán phá giá theo quy định của WTO?

A. Hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở nước xuất khẩu.
B. Có sự thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước.
C. Có mối quan hệ nhân quả giữa việc bán phá giá và thiệt hại.
D. Hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa sản xuất trong nước.

27. Theo WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là trợ cấp bị cấm?

A. Trợ cấp xuất khẩu trực tiếp.
B. Trợ cấp dựa trên việc sử dụng hàng hóa trong nước thay vì hàng nhập khẩu.
C. Trợ cấp cho nghiên cứu và phát triển cơ bản.
D. Trợ cấp cho một ngành công nghiệp cụ thể để tăng khả năng cạnh tranh xuất khẩu.

28. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cần phải có những yếu tố nào để được coi là hợp lệ?

A. Chỉ cần có sự thỏa thuận giữa các bên về giá cả và số lượng hàng hóa.
B. Phải được lập thành văn bản và có chữ ký của cả hai bên.
C. Phải tuân thủ các quy định về hình thức do luật quốc gia quy định.
D. Có đầy đủ năng lực pháp lý của các bên, sự tự nguyện, mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.

29. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động thương mại?

A. Hoạt động sản xuất nông nghiệp của hộ gia đình.
B. Hoạt động cung ứng dịch vụ công ích của nhà nước.
C. Hoạt động mua bán hàng hóa giữa các doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh.
D. Hoạt động từ thiện không nhằm mục đích lợi nhuận.

30. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?

A. Giảm giá hàng hóa để thu hút khách hàng.
B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Bán hàng hóa dưới giá thành nhằm loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt cho khách hàng.

1 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

1. Phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây được xem là ít tốn kém và nhanh chóng nhất trong thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

2. Theo CISG, khi hàng hóa không phù hợp với hợp đồng, bên mua có quyền yêu cầu bên bán thực hiện biện pháp nào sau đây ĐẦU TIÊN?

3 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

3. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành vi phạm hợp đồng trong Luật Thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

4. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế giữa các quốc gia thành viên WTO?

5 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

5. Trong tranh chấp thương mại quốc tế, biện pháp 'bồi thường thiệt hại' nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

6. Rủi ro trong thương mại quốc tế thường được chuyển giao từ người bán sang người mua tại thời điểm nào?

7 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

7. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?

8 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

8. Điều khoản nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng thương mại quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả?

9 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

9. Theo Công ước Viên 1980 (CISG), điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để CISG được áp dụng?

10 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

10. Theo WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

11. Điều khoản nào sau đây KHÔNG nên có trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế?

12 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

12. Điều khoản 'Force Majeure' (Bất khả kháng) trong hợp đồng thương mại quốc tế nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

13. Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng hàng hóa trong hợp đồng mua bán quốc tế, bên nào có nghĩa vụ chứng minh?

14 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

14. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây thể hiện người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?

15 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

15. Theo CISG, bên mua phải thông báo cho bên bán về sự không phù hợp của hàng hóa trong thời hạn nào?

16 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

16. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng hóa được dỡ xuống tại địa điểm đến chỉ định?

17 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

17. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) là gì?

18 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

18. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn chịu trách nhiệm tối thiểu?

19 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

19. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người bán phải trả thuế nhập khẩu?

20 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

20. Theo CISG, nếu bên mua không thanh toán tiền hàng đúng hạn, bên bán có quyền thực hiện biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

21. Nguyên tắc tối huệ quốc (Most Favored Nation - MFN) của WTO có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

22. Trong trường hợp nào sau đây, một quốc gia có thể áp dụng các biện pháp tự vệ (safeguard measures) theo quy định của WTO?

23 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

23. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp chống trợ cấp (countervailing duties), điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

24. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của các nguồn luật nào?

25 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

25. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người mua chịu trách nhiệm lớn nhất?

26 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

26. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện của biện pháp chống bán phá giá theo quy định của WTO?

27 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

27. Theo WTO, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là trợ cấp bị cấm?

28 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

28. Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế cần phải có những yếu tố nào để được coi là hợp lệ?

29 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

29. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động thương mại?

30 / 30

Category: Luật Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 2

30. Theo Luật Thương mại Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là cạnh tranh không lành mạnh?