Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý hóa dược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý hóa dược

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý hóa dược

1. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc an thần
D. Thuốc lợi tiểu

2. Phản ứng nào sau đây tạo ra alcohol?

A. Oxy hóa alkene
B. Khử aldehyde hoặc ketone
C. Thủy phân ester
D. Tất cả các đáp án trên

3. Đồng vị nào sau đây được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon?

A. Carbon-12
B. Carbon-13
C. Carbon-14
D. Carbon-15

4. Cấu hình electron nào sau đây tuân theo quy tắc Hund?

A. 1s² 2s² 2p⁶
B. 1s² 2s² 2p⁴
C. 1s² 2s² 2p³
D. 1s² 2s² 2p¹

5. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?

A. Ester hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydro hóa
D. Cracking

6. Thuốc thử Grignard được sử dụng để tạo liên kết nào sau đây?

A. C-O
B. C-H
C. C-C
D. C-N

7. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

A. Acid acetic
B. Ammonia
C. Sodium chloride
D. Nước

8. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một lượng khí nhất định ở nhiệt độ không đổi?

A. Định luật Boyle
B. Định luật Charles
C. Định luật Gay-Lussac
D. Định luật Avogadro

9. Phát biểu nào sau đây đúng về enzyme?

A. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Enzyme chỉ hoạt động ở pH trung tính.
C. Enzyme là chất xúc tác sinh học có tính đặc hiệu cao.
D. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn sau phản ứng.

10. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn trong chuẩn độ acid-base?

A. HCl
B. NaOH
C. KHP (Kali hydro phthalate)
D. CH₃COOH

11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng Sₙ1?

A. Phản ứng thế nucleophile bậc một
B. Phản ứng thế nucleophile bậc hai
C. Phản ứng cộng hợp electrophile
D. Phản ứng tách E1

12. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng về tính chất sóng của vật chất?

A. Hiệu ứng quang điện
B. Sự tán xạ Compton
C. Sự nhiễu xạ electron
D. Bức xạ vật đen

13. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc thử để phân biệt aldehyde và ketone?

A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch HCl
C. Thuốc thử Tollens
D. Dung dịch NaCl

14. Đại lượng nào sau đây không thay đổi trong quá trình chuyển pha?

A. Nhiệt độ
B. Entropy
C. Enthalpy
D. Thể tích

15. Định luật Hess được ứng dụng để tính:

A. Entropi
B. Nội năng
C. Enthalpy
D. Năng lượng tự do Gibbs

16. Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để tách các chất dựa trên kích thước phân tử?

A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký gel (SEC)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

17. Cấu trúc nào sau đây là cấu trúc bậc hai của protein?

A. Chuỗi polypeptide
B. Alpha helix và beta sheet
C. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh
D. Trình tự amino acid

18. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ nhóm chức alcohol?

A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng Wittig
C. Phản ứng silylation
D. Phản ứng Diels-Alder

19. Loại lực liên phân tử nào mạnh nhất?

A. Lực Van der Waals
B. Liên kết hydro
C. Lực lưỡng cực-lưỡng cực
D. Liên kết ion-lưỡng cực

20. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult về áp suất hơi?

A. P = P₀X
B. P = P₀/X
C. P = P₀ + X
D. P = P₀ - X

21. Loại liên kết nào quyết định cấu trúc bậc một của protein?

A. Liên kết hydro
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết peptide
D. Tương tác Van der Waals

22. Trong phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?

A. Chỉ khối lượng
B. Chỉ động lượng
C. Khối lượng và động lượng
D. Năng lượng và điện tích

23. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu điều gì?

A. Các electron có xu hướng ghép đôi.
B. Không có hai electron nào trong một nguyên tử có thể có cùng một bộ bốn số lượng tử.
C. Các electron sẽ chiếm các orbital có năng lượng thấp nhất trước.
D. Các electron có xu hướng ở gần hạt nhân hơn.

24. Phản ứng nào sau đây là phản ứng cộng hợp?

A. Phản ứng thế
B. Phản ứng tách
C. Phản ứng cộng hợp
D. Phản ứng trùng hợp

25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?

A. Trung hòa acid-base
B. Kết tủa
C. Đốt cháy methane
D. Hòa tan

26. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế ester?

A. Phản ứng cracking
B. Phản ứng ester hóa
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng thủy phân

27. Chất nào sau đây có tính acid mạnh nhất?

A. Ethanol
B. Phenol
C. Acid acetic
D. Nước

28. Loại liên kết nào sau đây có trong DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết ester

29. Đại lượng vật lý nào sau đây mô tả khả năng của một vật thể chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động?

A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực

30. Quá trình nào sau đây làm giảm entropy của hệ?

A. Bay hơi
B. Nóng chảy
C. Ngưng tụ
D. Thăng hoa

1 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

1. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)?

2 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

2. Phản ứng nào sau đây tạo ra alcohol?

3 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

3. Đồng vị nào sau đây được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon?

4 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

4. Cấu hình electron nào sau đây tuân theo quy tắc Hund?

5 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

5. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?

6 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

6. Thuốc thử Grignard được sử dụng để tạo liên kết nào sau đây?

7 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

7. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?

8 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

8. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một lượng khí nhất định ở nhiệt độ không đổi?

9 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

9. Phát biểu nào sau đây đúng về enzyme?

10 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

10. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn trong chuẩn độ acid-base?

11 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng Sₙ1?

12 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

12. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng về tính chất sóng của vật chất?

13 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

13. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc thử để phân biệt aldehyde và ketone?

14 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

14. Đại lượng nào sau đây không thay đổi trong quá trình chuyển pha?

15 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

15. Định luật Hess được ứng dụng để tính:

16 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

16. Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để tách các chất dựa trên kích thước phân tử?

17 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

17. Cấu trúc nào sau đây là cấu trúc bậc hai của protein?

18 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

18. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ nhóm chức alcohol?

19 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

19. Loại lực liên phân tử nào mạnh nhất?

20 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

20. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult về áp suất hơi?

21 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

21. Loại liên kết nào quyết định cấu trúc bậc một của protein?

22 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

22. Trong phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?

23 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

23. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu điều gì?

24 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

24. Phản ứng nào sau đây là phản ứng cộng hợp?

25 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?

26 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

26. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế ester?

27 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

27. Chất nào sau đây có tính acid mạnh nhất?

28 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

28. Loại liên kết nào sau đây có trong DNA?

29 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

29. Đại lượng vật lý nào sau đây mô tả khả năng của một vật thể chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động?

30 / 30

Category: Lý hóa dược

Tags: Bộ đề 2

30. Quá trình nào sau đây làm giảm entropy của hệ?