1. Loại thuốc nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX)?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Thuốc an thần
D. Thuốc lợi tiểu
2. Phản ứng nào sau đây tạo ra alcohol?
A. Oxy hóa alkene
B. Khử aldehyde hoặc ketone
C. Thủy phân ester
D. Tất cả các đáp án trên
3. Đồng vị nào sau đây được sử dụng trong phương pháp xác định niên đại bằng carbon?
A. Carbon-12
B. Carbon-13
C. Carbon-14
D. Carbon-15
4. Cấu hình electron nào sau đây tuân theo quy tắc Hund?
A. 1s² 2s² 2p⁶
B. 1s² 2s² 2p⁴
C. 1s² 2s² 2p³
D. 1s² 2s² 2p¹
5. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để sản xuất xà phòng?
A. Ester hóa
B. Xà phòng hóa
C. Hydro hóa
D. Cracking
6. Thuốc thử Grignard được sử dụng để tạo liên kết nào sau đây?
A. C-O
B. C-H
C. C-C
D. C-N
7. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. Acid acetic
B. Ammonia
C. Sodium chloride
D. Nước
8. Định luật nào sau đây mô tả mối quan hệ giữa áp suất và thể tích của một lượng khí nhất định ở nhiệt độ không đổi?
A. Định luật Boyle
B. Định luật Charles
C. Định luật Gay-Lussac
D. Định luật Avogadro
9. Phát biểu nào sau đây đúng về enzyme?
A. Enzyme làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Enzyme chỉ hoạt động ở pH trung tính.
C. Enzyme là chất xúc tác sinh học có tính đặc hiệu cao.
D. Enzyme bị biến đổi hoàn toàn sau phản ứng.
10. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn trong chuẩn độ acid-base?
A. HCl
B. NaOH
C. KHP (Kali hydro phthalate)
D. CH₃COOH
11. Phản ứng nào sau đây là phản ứng Sₙ1?
A. Phản ứng thế nucleophile bậc một
B. Phản ứng thế nucleophile bậc hai
C. Phản ứng cộng hợp electrophile
D. Phản ứng tách E1
12. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng về tính chất sóng của vật chất?
A. Hiệu ứng quang điện
B. Sự tán xạ Compton
C. Sự nhiễu xạ electron
D. Bức xạ vật đen
13. Chất nào sau đây được sử dụng làm thuốc thử để phân biệt aldehyde và ketone?
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch HCl
C. Thuốc thử Tollens
D. Dung dịch NaCl
14. Đại lượng nào sau đây không thay đổi trong quá trình chuyển pha?
A. Nhiệt độ
B. Entropy
C. Enthalpy
D. Thể tích
15. Định luật Hess được ứng dụng để tính:
A. Entropi
B. Nội năng
C. Enthalpy
D. Năng lượng tự do Gibbs
16. Phương pháp sắc ký nào sau đây được sử dụng để tách các chất dựa trên kích thước phân tử?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký gel (SEC)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
17. Cấu trúc nào sau đây là cấu trúc bậc hai của protein?
A. Chuỗi polypeptide
B. Alpha helix và beta sheet
C. Cấu trúc ba chiều hoàn chỉnh
D. Trình tự amino acid
18. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để bảo vệ nhóm chức alcohol?
A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng Wittig
C. Phản ứng silylation
D. Phản ứng Diels-Alder
19. Loại lực liên phân tử nào mạnh nhất?
A. Lực Van der Waals
B. Liên kết hydro
C. Lực lưỡng cực-lưỡng cực
D. Liên kết ion-lưỡng cực
20. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult về áp suất hơi?
A. P = P₀X
B. P = P₀/X
C. P = P₀ + X
D. P = P₀ - X
21. Loại liên kết nào quyết định cấu trúc bậc một của protein?
A. Liên kết hydro
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết peptide
D. Tương tác Van der Waals
22. Trong phản ứng hạt nhân, điều gì được bảo toàn?
A. Chỉ khối lượng
B. Chỉ động lượng
C. Khối lượng và động lượng
D. Năng lượng và điện tích
23. Nguyên tắc loại trừ Pauli phát biểu điều gì?
A. Các electron có xu hướng ghép đôi.
B. Không có hai electron nào trong một nguyên tử có thể có cùng một bộ bốn số lượng tử.
C. Các electron sẽ chiếm các orbital có năng lượng thấp nhất trước.
D. Các electron có xu hướng ở gần hạt nhân hơn.
24. Phản ứng nào sau đây là phản ứng cộng hợp?
A. Phản ứng thế
B. Phản ứng tách
C. Phản ứng cộng hợp
D. Phản ứng trùng hợp
25. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxy hóa khử?
A. Trung hòa acid-base
B. Kết tủa
C. Đốt cháy methane
D. Hòa tan
26. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để điều chế ester?
A. Phản ứng cracking
B. Phản ứng ester hóa
C. Phản ứng trùng hợp
D. Phản ứng thủy phân
27. Chất nào sau đây có tính acid mạnh nhất?
A. Ethanol
B. Phenol
C. Acid acetic
D. Nước
28. Loại liên kết nào sau đây có trong DNA?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết ester
29. Đại lượng vật lý nào sau đây mô tả khả năng của một vật thể chống lại sự thay đổi trạng thái chuyển động?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
30. Quá trình nào sau đây làm giảm entropy của hệ?
A. Bay hơi
B. Nóng chảy
C. Ngưng tụ
D. Thăng hoa