1. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ chống lại bệnh tật?
A. Cung cấp kháng thể thụ động để bảo vệ tạm thời.
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch.
C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào cơ thể.
2. Cytokine nào đóng vai trò chính trong việc hoạt hóa tế bào NK?
A. Interleukin-4 (IL-4)
B. Interleukin-10 (IL-10)
C. Interferon-gamma (IFN-γ)
D. Transforming growth factor-beta (TGF-β)
3. Loại kháng thể nào được tìm thấy nhiều nhất trong dịch tiết của cơ thể, chẳng hạn như nước bọt và sữa mẹ?
A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE
4. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống miễn dịch bẩm sinh?
A. Bổ thể
B. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
C. Kháng thể
D. Hàng rào vật lý (da và niêm mạc)
5. Tế bào nào là nguồn sản xuất chính của interferon loại I trong phản ứng kháng virus?
A. Tế bào B
B. Tế bào T gây độc tế bào
C. Tế bào plasma
D. Tế bào tua (dendritic cells)
6. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cách mà kháng thể bảo vệ chống lại bệnh tật?
A. Trung hòa (ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập tế bào).
B. Gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC).
C. Thực bào.
D. Trình diện kháng nguyên.
7. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động và miễn dịch thụ động là gì?
A. Miễn dịch chủ động chỉ liên quan đến tế bào T, trong khi miễn dịch thụ động chỉ liên quan đến tế bào B.
B. Miễn dịch chủ động tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài, trong khi miễn dịch thụ động cung cấp bảo vệ tạm thời.
C. Miễn dịch chủ động chỉ xảy ra một cách tự nhiên, trong khi miễn dịch thụ động chỉ có thể đạt được thông qua tiêm chủng.
D. Miễn dịch chủ động nhanh hơn miễn dịch thụ động trong việc cung cấp bảo vệ.
8. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa tự miễn dịch?
A. Sự biểu hiện của kháng nguyên tự thân trong tuyến ức.
B. Sự hoạt hóa của tế bào T gây độc tế bào.
C. Sự sản xuất kháng thể IgG.
D. Sự kích hoạt hệ thống bổ thể.
9. Vai trò chính của hệ thống MHC lớp II là gì?
A. Trình diện kháng nguyên nội bào cho tế bào T gây độc tế bào.
B. Trình diện kháng nguyên ngoại bào cho tế bào T hỗ trợ.
C. Trực tiếp tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh.
D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể.
10. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự dung nạp (tolerance) miễn dịch đối với kháng nguyên tự thân?
A. Sự kích hoạt liên tục của tế bào T hỗ trợ.
B. Sự biểu hiện của kháng nguyên tự thân trong tuyến ức.
C. Sự sản xuất kháng thể IgG.
D. Sự kích hoạt hệ thống bổ thể.
11. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự lắng đọng phức hợp miễn dịch?
A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV
12. Điều gì xảy ra trong quá trình chọn lọc âm tính của tế bào T trong tuyến ức?
A. Các tế bào T có ái lực cao với kháng nguyên tự thân sẽ được chọn lọc để tồn tại.
B. Các tế bào T không nhận ra MHC sẽ bị loại bỏ.
C. Các tế bào T có ái lực cao với kháng nguyên tự thân sẽ bị loại bỏ.
D. Các tế bào T nhận ra MHC lớp II sẽ trở thành tế bào T gây độc tế bào.
13. Cơ chế nào sau đây góp phần vào sự đa dạng của kháng thể?
A. Đột biến điểm trong quá trình sao chép DNA.
B. Sự tái tổ hợp V(D)J của các gen immunoglobulin.
C. Phiên mã ngược của RNA thành DNA.
D. Sửa đổi RNA sau phiên mã.
14. Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi lớp kháng thể (class switching)?
A. Tế bào B thay đổi kháng nguyên mà nó nhận biết.
B. Tế bào T hỗ trợ trở thành tế bào T gây độc tế bào.
C. Kháng thể thay đổi vùng hằng định (constant region), thay đổi chức năng của nó.
D. Kháng thể tăng ái lực với kháng nguyên.
15. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
A. Tế bào B
B. Tế bào mast
C. Tế bào T gây độc tế bào
D. Tế bào hồng cầu
16. Tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào T gây độc tế bào
C. Tế bào B
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
17. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự giải phóng histamin từ tế bào mast?
A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV
18. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến miễn dịch bẩm sinh?
A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu.
B. Hoạt động của tế bào NK.
C. Thực bào bởi đại thực bào.
D. Hàng rào biểu mô.
19. Đâu là vai trò của tế bào T hỗ trợ trong phản ứng miễn dịch?
A. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh.
B. Sản xuất kháng thể.
C. Trình diện kháng nguyên cho các tế bào khác.
D. Hoạt hóa các tế bào miễn dịch khác, bao gồm tế bào B và tế bào T gây độc tế bào.
20. Sự khác biệt chính giữa tế bào T hỗ trợ Th1 và Th2 là gì?
A. Th1 tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh, trong khi Th2 sản xuất kháng thể.
B. Th1 hoạt hóa tế bào B, trong khi Th2 hoạt hóa tế bào NK.
C. Th1 thúc đẩy miễn dịch tế bào, trong khi Th2 thúc đẩy miễn dịch dịch thể.
D. Th1 ức chế phản ứng miễn dịch, trong khi Th2 kích thích phản ứng miễn dịch.
21. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến tế bào T gây độc tế bào?
A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV
22. Vai trò của chemokine là gì trong phản ứng miễn dịch?
A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh.
B. Kích hoạt hệ thống bổ thể.
C. Thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí viêm.
D. Ức chế phản ứng miễn dịch.
23. Điều gì xảy ra trong quá trình ái lực kháng thể (affinity maturation)?
A. Kháng thể thay đổi lớp (isotype).
B. Kháng thể tăng ái lực với kháng nguyên.
C. Kháng thể trở nên đặc hiệu hơn với kháng nguyên tự thân.
D. Kháng thể giảm khả năng kích hoạt bổ thể.
24. Cytokine nào đóng vai trò chính trong việc thúc đẩy phản ứng viêm?
A. Interleukin-10 (IL-10)
B. Transforming growth factor-beta (TGF-β)
C. Interleukin-6 (IL-6)
D. Interferon-gamma (IFN-γ)
25. Phản ứng viêm cấp tính đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự hình thành u hạt.
B. Sự xâm nhập của tế bào lympho T.
C. Sự đỏ, nóng, sưng và đau.
D. Sự hình thành mô sẹo.
26. Vai trò của MHC lớp I là gì?
A. Trình diện kháng nguyên ngoại sinh cho tế bào T hỗ trợ.
B. Trình diện kháng nguyên nội sinh cho tế bào T gây độc tế bào.
C. Hoạt hóa tế bào B để sản xuất kháng thể.
D. Ức chế phản ứng miễn dịch.
27. Điều gì xảy ra trong quá trình thực bào?
A. Tế bào giải phóng kháng thể để tiêu diệt mầm bệnh.
B. Tế bào nuốt và tiêu hóa mầm bệnh hoặc mảnh vụn tế bào.
C. Tế bào trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
D. Tế bào kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
28. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?
A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
B. Tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm bệnh.
C. Tăng cường khả năng thực bào và tiêu diệt mầm bệnh.
D. Ức chế phản ứng viêm.
29. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa phản ứng miễn dịch và ngăn ngừa tự miễn dịch?
A. Tế bào T điều hòa (Treg)
B. Tế bào mast
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào neutrophil
30. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào mast
C. Tế bào tua (dendritic cells)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)