Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý thống kê

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý thống kê

1. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

A. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến độc lập
B. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập
C. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập
D. Sai số chuẩn của ước lượng

2. Trong phân tích thời gian, thành phần nào thể hiện sự biến động ngắn hạn không đều đặn?

A. Xu hướng (Trend)
B. Chu kỳ (Cycle)
C. Tính thời vụ (Seasonality)
D. Ngẫu nhiên (Irregular)

3. Trong thống kê, phương sai đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu
D. Giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu

4. Phương pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai trong một thử nghiệm?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên
B. Phân tích hồi quy
C. Kiểm soát
D. Ước lượng điểm

5. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của tổng thể có cơ hội được chọn như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
D. Lấy mẫu theo cụm

6. Mục đích chính của việc sử dụng hồi quy logistic là gì?

A. Để dự đoán một biến liên tục
B. Để dự đoán một biến phân loại
C. Để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu
D. Để so sánh trung bình của nhiều nhóm

7. Khi nào nên sử dụng kiểm định t ghép cặp (paired t-test)?

A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập
B. Để so sánh trung bình của hai nhóm liên quan (ví dụ: trước và sau can thiệp)
C. Để so sánh phương sai của hai nhóm
D. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính

8. Trong phân tích phương sai (ANOVA), yếu tố nào sau đây được kiểm tra?

A. Sự khác biệt giữa các phương sai của các nhóm
B. Sự khác biệt giữa các trung bình của các nhóm
C. Mối quan hệ giữa hai biến liên tục
D. Sự phù hợp của dữ liệu với một phân phối lý thuyết

9. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn?

A. Kiểm định t Student
B. Kiểm định ANOVA
C. Kiểm định Mann-Whitney U
D. Kiểm định Chi-bình phương

10. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

A. Có 95% khả năng giá trị trung bình của mẫu nằm trong khoảng đó
B. Có 95% khả năng giá trị trung bình của tổng thể nằm trong khoảng đó
C. Có 5% khả năng giá trị trung bình của tổng thể không nằm trong khoảng đó
D. Có 95% khả năng mẫu đại diện cho tổng thể

11. Khi nào nên sử dụng kiểm định Kruskal-Wallis?

A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập
B. Để so sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn
C. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính
D. Để so sánh phương sai của hai nhóm

12. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha) thường được đặt ở mức 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

A. Có 5% cơ hội giả thuyết null là đúng
B. Có 5% cơ hội mắc sai số loại II
C. Có 5% cơ hội bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng
D. Có 5% cơ hội chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai

13. Trong thống kê, loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?

A. Thang đo định danh
B. Thang đo thứ bậc
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo tỷ lệ

14. Kỹ thuật thống kê nào phù hợp nhất để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích hồi quy
C. Kiểm định Chi-bình phương
D. Phân tích thành phần chính (PCA)

15. Phân phối nào thường được sử dụng để mô hình hóa số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định?

A. Phân phối chuẩn
B. Phân phối nhị thức
C. Phân phối Poisson
D. Phân phối mũ

16. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng
B. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai

17. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, giả định quan trọng nào cần được kiểm tra để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả?

A. Tính dị phương sai (heteroscedasticity)
B. Tính tự tương quan (autocorrelation)
C. Tính chuẩn của phần dư
D. Tính đa cộng tuyến (multicollinearity)

18. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

A. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu
D. Giá trị trung bình của tập dữ liệu

19. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ hộp (boxplot) là gì?

A. Hiển thị tần suất của các giá trị trong một tập dữ liệu
B. Hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số
C. Tóm tắt phân phối của một tập dữ liệu, bao gồm các giá trị ngoại lai
D. Hiển thị xu hướng theo thời gian

20. Phương pháp nào được sử dụng để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu trong khi vẫn giữ lại phần lớn thông tin?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích thành phần chính (PCA)
D. Phân tích cụm

21. Trong lý thuyết xác suất, hai sự kiện được coi là độc lập nếu:

A. Xảy ra đồng thời
B. Không thể xảy ra đồng thời
C. Xảy ra lần lượt
D. Xảy ra của sự kiện này không ảnh hưởng đến xác suất xảy ra của sự kiện kia

22. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương?

A. Để so sánh trung bình của hai nhóm
B. Để phân tích phương sai giữa nhiều nhóm
C. Để kiểm tra mối quan hệ giữa hai biến định tính
D. Để dự đoán giá trị của một biến liên tục

23. Giá trị trung vị (median) là gì?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu
C. Giá trị ở giữa tập dữ liệu đã được sắp xếp
D. Tổng của tất cả các giá trị chia cho số lượng giá trị

24. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng
B. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai

25. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt giữa giá trị ước lượng từ một mẫu và giá trị thực tế của tổng thể?

A. Độ lệch chuẩn
B. Phương sai
C. Sai số lấy mẫu
D. Khoảng tin cậy

26. Trong thống kê mô tả, tứ phân vị thứ ba (Q3) đại diện cho giá trị nào?

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu
B. Giá trị ở giữa tập dữ liệu
C. Giá trị mà 25% dữ liệu nằm dưới nó
D. Giá trị mà 75% dữ liệu nằm dưới nó

27. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các cụm (cluster) trong dữ liệu?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích cụm
D. Phân tích thành phần chính (PCA)

28. Hạn chế chính của việc sử dụng giá trị trung bình làm thước đo trung tâm là gì?

A. Nó chỉ có thể được sử dụng cho dữ liệu liên tục
B. Nó nhạy cảm với các giá trị ngoại lai
C. Nó khó tính toán
D. Nó không thể được sử dụng với dữ liệu có giá trị âm

29. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ của các danh mục khác nhau?

A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ散点
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ hộp

30. Giá trị p trong kiểm định giả thuyết đại diện cho điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng
B. Xác suất quan sát được kết quả ít nhất cực đoan như kết quả đã quan sát, giả sử giả thuyết null là đúng
C. Mức ý nghĩa thống kê mong muốn
D. Kích thước của hiệu ứng

1 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

1. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

2. Trong phân tích thời gian, thành phần nào thể hiện sự biến động ngắn hạn không đều đặn?

3 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

3. Trong thống kê, phương sai đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố ngoại lai trong một thử nghiệm?

5 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

5. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của tổng thể có cơ hội được chọn như nhau?

6 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

6. Mục đích chính của việc sử dụng hồi quy logistic là gì?

7 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

7. Khi nào nên sử dụng kiểm định t ghép cặp (paired t-test)?

8 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

8. Trong phân tích phương sai (ANOVA), yếu tố nào sau đây được kiểm tra?

9 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

9. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm độc lập khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn?

10 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

10. Khoảng tin cậy 95% có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

11. Khi nào nên sử dụng kiểm định Kruskal-Wallis?

12 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

12. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha) thường được đặt ở mức 0.05. Điều này có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

13. Trong thống kê, loại thang đo nào cho phép xác định thứ tự và khoảng cách bằng nhau giữa các giá trị, nhưng không có điểm gốc 0 thực sự?

14 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

14. Kỹ thuật thống kê nào phù hợp nhất để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập?

15 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

15. Phân phối nào thường được sử dụng để mô hình hóa số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định?

16 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

16. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

17. Trong phân tích hồi quy tuyến tính, giả định quan trọng nào cần được kiểm tra để đảm bảo tính hợp lệ của kết quả?

18 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

18. Độ lệch chuẩn đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

19. Mục đích chính của việc sử dụng biểu đồ hộp (boxplot) là gì?

20 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp nào được sử dụng để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu trong khi vẫn giữ lại phần lớn thông tin?

21 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

21. Trong lý thuyết xác suất, hai sự kiện được coi là độc lập nếu:

22 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

22. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi-bình phương?

23 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

23. Giá trị trung vị (median) là gì?

24 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

24. Sai số loại I (Type I error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi nào?

25 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

25. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt giữa giá trị ước lượng từ một mẫu và giá trị thực tế của tổng thể?

26 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

26. Trong thống kê mô tả, tứ phân vị thứ ba (Q3) đại diện cho giá trị nào?

27 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các cụm (cluster) trong dữ liệu?

28 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

28. Hạn chế chính của việc sử dụng giá trị trung bình làm thước đo trung tâm là gì?

29 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

29. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ của các danh mục khác nhau?

30 / 30

Category: Nguyên lý thống kê

Tags: Bộ đề 2

30. Giá trị p trong kiểm định giả thuyết đại diện cho điều gì?