1. Công nghệ nào sau đây cho phép các thiết bị kết nối và giao tiếp với nhau trong một phạm vi ngắn mà không cần dây cáp?
A. Ethernet.
B. Bluetooth.
C. Fiber optic.
D. Coaxial cable.
2. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, thuật ngữ "refactoring" (tái cấu trúc) có nghĩa là gì?
A. Viết lại toàn bộ mã nguồn từ đầu.
B. Sửa lỗi trong mã nguồn.
C. Cải thiện cấu trúc mã nguồn mà không thay đổi chức năng bên ngoài.
D. Thêm các tính năng mới vào phần mềm.
3. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng công cộng bằng cách mã hóa?
A. Bluetooth.
B. VPN (Virtual Private Network).
C. Ethernet.
D. Wi-Fi.
4. Trong ngữ cảnh của bảo mật dữ liệu, "mã hóa" (encryption) được sử dụng để làm gì?
A. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
B. Chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
C. Sao lưu dữ liệu lên một thiết bị khác.
D. Xóa dữ liệu một cách an toàn.
5. Điểm khác biệt chính giữa IPv4 và IPv6 là gì?
A. IPv6 có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn IPv4.
B. IPv6 cung cấp nhiều địa chỉ hơn IPv4.
C. IPv4 bảo mật hơn IPv6.
D. IPv4 dễ cấu hình hơn IPv6.
6. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ "phishing" dùng để chỉ hành động nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Xâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính.
C. Lừa đảo người dùng để đánh cắp thông tin cá nhân.
D. Phát tán phần mềm độc hại qua email.
7. Phương pháp kiểm thử phần mềm nào tập trung vào việc kiểm tra các yêu cầu chức năng của phần mềm?
A. Kiểm thử hộp trắng (White-box testing).
B. Kiểm thử hộp đen (Black-box testing).
C. Kiểm thử hiệu năng (Performance testing).
D. Kiểm thử bảo mật (Security testing).
8. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở?
A. Microsoft Office.
B. Adobe Photoshop.
C. Linux.
D. macOS.
9. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. TCP.
10. Phương pháp phát triển phần mềm nào tập trung vào việc giao hàng liên tục các phiên bản phần mềm nhỏ và thường xuyên?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Spiral.
D. Big Bang.
11. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để xác thực người dùng bằng cách sử dụng các đặc điểm sinh học duy nhất của họ?
A. Mã hóa (Encryption).
B. Xác thực hai yếu tố (Two-factor authentication).
C. Sinh trắc học (Biometrics).
D. Mật khẩu (Password).
12. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database)?
A. Dễ dàng mở rộng quy mô theo chiều ngang.
B. Đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn dữ liệu.
C. Xử lý tốt dữ liệu phi cấu trúc.
D. Tốc độ truy vấn nhanh hơn với dữ liệu lớn.
13. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability.
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
C. Availability, Consistency, Integrity, Durability.
D. Atomicity, Completeness, Integrity, Dependability.
14. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm "Internet of Things" (IoT)?
A. Một mạng lưới các trang web liên kết với nhau.
B. Một hệ thống các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến và phần mềm, cho phép chúng kết nối và trao đổi dữ liệu.
C. Một loại virus máy tính lây lan qua mạng.
D. Một ngôn ngữ lập trình mới được sử dụng để phát triển ứng dụng web.
15. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội.
B. Tiền điện tử (cryptocurrency).
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
16. Trong lĩnh vực phát triển web, HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Xử lý dữ liệu trên máy chủ.
C. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.
17. Công nghệ nào sau đây cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet, thay vì trên ổ cứng cục bộ?
A. Bluetooth.
B. Điện toán đám mây (Cloud computing).
C. Mạng riêng ảo (VPN).
D. Ethernet.
18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý phiên bản mã nguồn (version control)?
A. Microsoft Word.
B. Git.
C. Adobe Acrobat.
D. Microsoft Excel.
19. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ "machine learning" (học máy) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của máy tính tự động dịch ngôn ngữ.
B. Khả năng của máy tính tự động học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
C. Khả năng của máy tính tự động chơi game.
D. Khả năng của máy tính tự động sửa lỗi phần mềm.
20. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của DevOps?
A. Giảm chi phí phát triển phần mềm.
B. Tăng tốc độ và tần suất phát hành phần mềm.
C. Cải thiện bảo mật hệ thống.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm thử phần mềm.
21. Thuật ngữ "Big Data" đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng lớn.
B. Dữ liệu có kích thước, tốc độ và sự đa dạng lớn, gây khó khăn cho việc xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được mã hóa bằng các thuật toán phức tạp.
D. Dữ liệu được truyền tải qua mạng với tốc độ cao.
22. Đâu là một ứng dụng phổ biến của công nghệ thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)?
A. Tạo ra môi trường ảo hoàn toàn tách biệt với thế giới thực.
B. Chồng các lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực.
C. Mô phỏng các chuyến bay vào vũ trụ.
D. Điều khiển các thiết bị từ xa bằng giọng nói.
23. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp.
B. Tăng cường khả năng theo dõi và quản lý hàng tồn kho.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho bãi.
D. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
24. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để tạo ra các mô hình ba chiều (3D) từ dữ liệu hai chiều (2D)?
A. In 3D.
B. Thực tế ảo (VR).
C. Mô hình hóa 3D.
D. Thực tế tăng cường (AR).
25. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), "inheritance" (kế thừa) có nghĩa là gì?
A. Khả năng tạo ra các đối tượng từ các lớp.
B. Khả năng một lớp có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Khả năng đóng gói dữ liệu và phương thức vào một đơn vị.
D. Khả năng thực hiện nhiều hành động khác nhau dựa trên kiểu dữ liệu.
26. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành Android?
A. Swift.
B. Java.
C. C#.
D. Objective-C.
27. RAM (Random Access Memory) có vai trò gì trong máy tính?
A. Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Xử lý các phép toán số học.
C. Lưu trữ dữ liệu tạm thời để CPU truy cập nhanh chóng.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
28. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "firewall" (tường lửa) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
C. Quét và diệt virus.
D. Sao lưu dữ liệu.
29. Công nghệ "ảo hóa" (virtualization) cho phép thực hiện điều gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Giảm thiểu điện năng tiêu thụ của máy tính.
D. Tăng dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong doanh nghiệp?
A. Chi phí phần cứng giảm mạnh.
B. Sự sẵn có của dữ liệu đào tạo chất lượng cao.
C. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có.
D. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng phù hợp.