Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn internet và e-learning

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn internet và e-learning

1. Phương pháp e-learning nào cho phép học viên học theo tốc độ của riêng mình và truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi?

A. Học trực tuyến đồng bộ.
B. Học trực tuyến không đồng bộ.
C. Học kết hợp (Blended learning).
D. Học trên thiết bị di động (Mobile learning).

2. Điểm khác biệt lớn nhất giữa đào tạo trực tuyến (e-learning) và đào tạo từ xa (distance learning) là gì?

A. Đào tạo trực tuyến luôn rẻ hơn đào tạo từ xa.
B. Đào tạo trực tuyến sử dụng Internet, trong khi đào tạo từ xa có thể sử dụng nhiều phương tiện khác nhau.
C. Đào tạo từ xa luôn có sự tương tác trực tiếp với giảng viên.
D. Đào tạo trực tuyến chỉ dành cho sinh viên đại học.

3. Trong e-learning, thuật ngữ `Gamification` đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng trò chơi và yếu tố trò chơi trong môi trường học tập.
B. Việc mã hóa nội dung học tập để bảo vệ bản quyền.
C. Việc sử dụng hình ảnh động và video để minh họa bài giảng.
D. Việc cá nhân hóa giao diện người dùng của hệ thống e-learning.

4. Cloud computing đóng vai trò gì trong e-learning?

A. Giúp tạo ra các video bài giảng chất lượng cao.
B. Cung cấp nền tảng lưu trữ và phân phối nội dung học tập linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
C. Tăng cường bảo mật cho thông tin cá nhân của học viên.
D. Tự động dịch nội dung học tập sang nhiều ngôn ngữ.

5. IoT (Internet of Things) có thể được tích hợp vào e-learning như thế nào?

A. Tạo ra các bài giảng video chất lượng cao.
B. Thu thập dữ liệu về môi trường học tập để tối ưu hóa trải nghiệm học tập.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.

6. Đâu là nhược điểm chính của việc học trực tuyến đồng bộ (synchronous e-learning)?

A. Thiếu tính tương tác giữa học viên.
B. Yêu cầu kết nối Internet ổn định và thời gian biểu cố định.
C. Khó khăn trong việc theo dõi tiến độ học tập.
D. Giới hạn khả năng truy cập tài liệu học tập.

7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?

A. Giảm sự tương tác giữa học viên và giảng viên.
B. Tăng chi phí đào tạo do yêu cầu về công nghệ.
C. Cung cấp khả năng truy cập linh hoạt và cá nhân hóa nội dung học tập.
D. Hạn chế khả năng theo dõi tiến độ học tập của học viên.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý học tập (LMS)?

A. Công cụ tạo và quản lý khóa học.
B. Hệ thống theo dõi và báo cáo tiến độ học tập.
C. Diễn đàn trực tuyến để thảo luận.
D. Phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp.

9. Blockchain có thể được ứng dụng trong e-learning như thế nào?

A. Tạo ra các bài giảng video chất lượng cao.
B. Xác minh và chứng nhận bằng cấp một cách an toàn và minh bạch.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.

10. Web 3.0 có đặc điểm nổi bật nào so với Web 2.0?

A. Tập trung vào nội dung tĩnh và ít tương tác.
B. Tập trung vào dữ liệu phi tập trung, semantic web và AI.
C. Tập trung vào các ứng dụng web dựa trên flash.
D. Tập trung vào việc tải trang nhanh hơn.

11. Semantic Web (Web ngữ nghĩa) hướng đến mục tiêu gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Làm cho nội dung web dễ dàng được máy tính hiểu và xử lý hơn.
C. Tạo ra các trang web có giao diện đẹp mắt hơn.
D. Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.

12. URL (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?

A. Truyền tải dữ liệu qua mạng.
B. Định danh duy nhất địa chỉ của một tài nguyên trên Internet.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng.
D. Tăng tốc độ kết nối Internet.

13. Đâu là lợi ích của việc sử dụng video tương tác trong e-learning?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung học tập.
B. Tăng cường sự tham gia và tương tác của học viên với nội dung.
C. Tự động đánh giá kết quả học tập của học viên.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.

14. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Lưu trữ thông tin về người dùng để cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào máy tính.
D. Tự động cập nhật phần mềm.

15. Lợi ích chính của việc sử dụng Open Educational Resources (OER) trong e-learning là gì?

A. Đảm bảo chất lượng nội dung học tập cao nhất.
B. Giảm chi phí cho nội dung học tập và tăng khả năng tiếp cận giáo dục.
C. Tăng cường bảo mật cho thông tin cá nhân của học viên.
D. Tự động dịch nội dung học tập sang nhiều ngôn ngữ.

16. Artificial Intelligence (AI) có thể được ứng dụng như thế nào trong e-learning?

A. Tự động tạo ra các bài giảng video chất lượng cao.
B. Cá nhân hóa lộ trình học tập và cung cấp phản hồi thông minh cho học viên.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giảng viên.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

17. Đâu là một xu hướng quan trọng trong e-learning hiện nay?

A. Sự suy giảm của học trực tuyến.
B. Sự gia tăng của học trên thiết bị di động (mobile learning).
C. Sự tập trung vào các khóa học dài hạn.
D. Sự loại bỏ hoàn toàn tương tác giữa người học và giảng viên.

18. HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?

A. HTTPS sử dụng ít băng thông hơn HTTP.
B. HTTPS nhanh hơn HTTP.
C. HTTPS cung cấp mã hóa để bảo mật dữ liệu truyền tải.
D. HTTPS có thể hiển thị hình ảnh động.

19. Phishing là gì?

A. Một loại virus máy tính.
B. Một kỹ thuật lừa đảo để lấy thông tin cá nhân của người dùng.
C. Một phương pháp tăng tốc độ Internet.
D. Một công cụ để quản lý mật khẩu.

20. Đâu là một công cụ đánh giá trực tuyến phổ biến trong e-learning?

A. Microsoft Word.
B. Google Forms.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.

21. Một trong những rủi ro bảo mật lớn nhất trong e-learning là gì?

A. Sự cố mất điện.
B. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ) làm gián đoạn truy cập vào hệ thống.
C. Học viên quên mật khẩu.
D. Sự cố phần mềm.

22. Vai trò của Instructional Designer (Nhà thiết kế học tập) trong e-learning là gì?

A. Quản lý hệ thống LMS.
B. Thiết kế và phát triển nội dung học tập hiệu quả và hấp dẫn.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho học viên.
D. Tiếp thị các khóa học e-learning.

23. Trong e-learning, `Adaptive Learning` có nghĩa là gì?

A. Học tập chỉ qua các thiết bị di động.
B. Hệ thống học tập tự động điều chỉnh nội dung và độ khó dựa trên trình độ và tiến độ của học viên.
C. Sử dụng các bài giảng video ngắn.
D. Học tập hoàn toàn không có sự tương tác với giảng viên.

24. Internet Protocol (IP) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Định tuyến các gói dữ liệu giữa các mạng.
C. Hiển thị nội dung trang web trên trình duyệt.
D. Quản lý kết nối không dây.

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?

A. Sử dụng font chữ lớn và dễ đọc.
B. Cung cấp nhiều cơ hội cho học viên tham gia thảo luận, làm việc nhóm và nhận phản hồi.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.

26. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chặn quảng cáo trực tuyến.
D. Quản lý mật khẩu.

27. Điểm yếu lớn nhất của việc sử dụng các diễn đàn trực tuyến trong e-learning là gì?

A. Khó khăn trong việc quản lý và điều phối các cuộc thảo luận.
B. Thiếu tính bảo mật.
C. Chi phí cao.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống LMS khác.

28. Microlearning là gì?

A. Học tập trên các thiết bị siêu nhỏ.
B. Học tập thông qua các đơn vị nội dung nhỏ, tập trung và ngắn gọn.
C. Học tập chỉ trong các lớp học nhỏ.
D. Học tập với chi phí rất thấp.

29. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

A. Sự thiếu hụt nội dung học tập chất lượng cao.
B. Chi phí phần mềm e-learning quá cao.
C. Hạn chế về cơ sở hạ tầng Internet và thiết bị.
D. Sự thiếu quan tâm của học viên đối với công nghệ.

30. Firewall có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ hệ thống mạng?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Tự động cập nhật phần mềm.
D. Lọc thư rác.

1 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

1. Phương pháp e-learning nào cho phép học viên học theo tốc độ của riêng mình và truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi?

2 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

2. Điểm khác biệt lớn nhất giữa đào tạo trực tuyến (e-learning) và đào tạo từ xa (distance learning) là gì?

3 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

3. Trong e-learning, thuật ngữ 'Gamification' đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

4. Cloud computing đóng vai trò gì trong e-learning?

5 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

5. IoT (Internet of Things) có thể được tích hợp vào e-learning như thế nào?

6 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là nhược điểm chính của việc học trực tuyến đồng bộ (synchronous e-learning)?

7 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng e-learning so với phương pháp học truyền thống?

8 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của một hệ thống quản lý học tập (LMS)?

9 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

9. Blockchain có thể được ứng dụng trong e-learning như thế nào?

10 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

10. Web 3.0 có đặc điểm nổi bật nào so với Web 2.0?

11 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

11. Semantic Web (Web ngữ nghĩa) hướng đến mục tiêu gì?

12 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

12. URL (Uniform Resource Locator) dùng để làm gì?

13 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là lợi ích của việc sử dụng video tương tác trong e-learning?

14 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

14. Cookie trên trình duyệt web được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

15. Lợi ích chính của việc sử dụng Open Educational Resources (OER) trong e-learning là gì?

16 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

16. Artificial Intelligence (AI) có thể được ứng dụng như thế nào trong e-learning?

17 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là một xu hướng quan trọng trong e-learning hiện nay?

18 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

18. HTTPS khác với HTTP ở điểm nào?

19 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

19. Phishing là gì?

20 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

20. Đâu là một công cụ đánh giá trực tuyến phổ biến trong e-learning?

21 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

21. Một trong những rủi ro bảo mật lớn nhất trong e-learning là gì?

22 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

22. Vai trò của Instructional Designer (Nhà thiết kế học tập) trong e-learning là gì?

23 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

23. Trong e-learning, 'Adaptive Learning' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

24. Internet Protocol (IP) có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính tương tác trong một khóa học e-learning?

26 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

26. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

27. Điểm yếu lớn nhất của việc sử dụng các diễn đàn trực tuyến trong e-learning là gì?

28 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

28. Microlearning là gì?

29 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

29. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai e-learning ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa?

30 / 30

Category: Nhập môn internet và e-learning

Tags: Bộ đề 2

30. Firewall có chức năng chính là gì trong việc bảo vệ hệ thống mạng?