Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Sinh Lý

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

1. Vai trò của vitamin D trong cơ thể là gì?

A. Giúp đông máu
B. Tăng cường hấp thu canxi
C. Chống oxy hóa
D. Cung cấp năng lượng

2. Loại cơ nào sau đây chịu sự kiểm soát tự chủ (không ý thức)?

A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ bắp tay

3. Cơ chế chính để loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể là gì?

A. Thải qua da
B. Thải qua thận
C. Thải qua phổi
D. Thải qua gan

4. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ cơ thể khỏi mất nhiệt khi trời lạnh?

A. Giãn mạch máu ở da
B. Tăng tiết mồ hôi
C. Co mạch máu ở da
D. Giảm nhịp tim

5. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi của glucose trong máu là gì?

A. Điều hòa bởi hệ thần kinh giao cảm
B. Điều hòa bởi insulin và glucagon
C. Điều hòa bởi hormone tăng trưởng
D. Điều hòa bởi cortisol

6. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng đường huyết?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Somatostatin
D. Melatonin

7. Chức năng chính của surfactant trong phổi là gì?

A. Tăng cường trao đổi khí oxy và carbon dioxide
B. Giảm sức căng bề mặt của phế nang
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng phổi
D. Kích thích phản xạ ho

8. Cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể chủ yếu liên quan đến hormone nào?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Thyroxine
D. Adrenaline

9. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Prolactin
D. Oxytocin

10. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu nước ở ống lượn gần của thận?

A. Vận chuyển chủ động natri
B. Khuếch tán thụ động của nước
C. Vận chuyển tích cực của glucose
D. Thẩm thấu do gradient nồng độ

11. Phản xạ dựng lông (goosebumps) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?

A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Phản xạ tự vệ
D. Phản xạ dinh dưỡng

12. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của quá trình đông máu?

A. Co mạch máu
B. Hình thành nút tiểu cầu
C. Ly giải fibrin
D. Sản xuất mật

13. Vai trò chính của tiểu não trong hệ thần kinh là gì?

A. Điều hòa nhịp tim và hô hấp
B. Kiểm soát trí nhớ và học tập
C. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng
D. Xử lý thông tin cảm giác

14. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh lưu lượng máu đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể?

A. Co bóp của tim
B. Co giãn mạch máu
C. Thay đổi số lượng hồng cầu
D. Thay đổi độ nhớt của máu

15. Chức năng chính của acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày là gì?

A. Trung hòa acid trong thức ăn
B. Kích hoạt enzyme pepsin
C. Hấp thụ vitamin B12
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu trong phạm vi hẹp (7.35-7.45)?

A. Điều hòa bởi hệ tiêu hóa
B. Hệ đệm bicarbonate, phosphate và protein
C. Điều hòa bởi hệ nội tiết
D. Điều hòa bởi hệ bạch huyết

17. Vai trò chính của hệ bạch huyết là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Vận chuyển chất dinh dưỡng
C. Miễn dịch và dẫn lưu dịch
D. Điều hòa đường huyết

18. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng thể trong phản ứng miễn dịch dịch thể?

A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào B (B cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)

19. Chức năng chính của hormone ADH (vasopressin) là gì?

A. Tăng huyết áp
B. Giảm nhịp tim
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận
D. Giảm đường huyết

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc nhận biết kháng nguyên và kích hoạt phản ứng miễn dịch đặc hiệu?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Tế bào lympho
D. Tế bào biểu mô

21. Chức năng chính của túi mật là gì?

A. Sản xuất enzyme tiêu hóa
B. Lưu trữ và cô đặc mật
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Thải độc cho cơ thể

22. Điều gì xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim và huyết áp đều giảm
B. Nhịp tim tăng, huyết áp giảm
C. Nhịp tim giảm, huyết áp tăng
D. Nhịp tim và huyết áp đều tăng

23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dẫn truyền xung thần kinh?

A. Đường kính sợi trục
B. Nhiệt độ cơ thể
C. Nồng độ ion natri ngoại bào
D. Sự có mặt của myelin

24. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

A. Điều hòa bởi hệ tiêu hóa
B. Điều hòa bởi tuyến giáp
C. Điều hòa bởi vùng dưới đồi
D. Điều hòa bởi tuyến thượng thận

25. Vai trò của tế bào Schwann trong hệ thần kinh ngoại biên là gì?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào thần kinh
B. Hình thành myelin bao bọc sợi trục thần kinh
C. Loại bỏ chất thải từ tế bào thần kinh
D. Truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh

26. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên từ tư thế nằm?

A. Phản xạ ho
B. Phản xạ co mạch
C. Phản xạ tiết mồ hôi
D. Phản xạ tiêu hóa

27. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?

A. Giao cảm tăng cường hoạt động tiêu hóa, phó giao cảm ức chế
B. Giao cảm chuẩn bị cho phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy", phó giao cảm phục hồi và duy trì
C. Giao cảm kiểm soát cơ xương, phó giao cảm kiểm soát cơ trơn
D. Giao cảm hoạt động ban ngày, phó giao cảm hoạt động ban đêm

28. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược trong tim?

A. Sự co bóp của cơ tim
B. Các van tim
C. Sự đàn hồi của mạch máu
D. Áp lực máu

29. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?

A. Erythropoietin (EPO)
B. Thrombopoietin
C. Leukopoietin
D. Gastrin

30. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

A. Testosterone
B. Melatonin
C. Estrogen và Progesterone
D. Growth hormone

1 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

1. Vai trò của vitamin D trong cơ thể là gì?

2 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

2. Loại cơ nào sau đây chịu sự kiểm soát tự chủ (không ý thức)?

3 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

3. Cơ chế chính để loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể là gì?

4 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

4. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ cơ thể khỏi mất nhiệt khi trời lạnh?

5 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

5. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi của glucose trong máu là gì?

6 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

6. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng đường huyết?

7 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

7. Chức năng chính của surfactant trong phổi là gì?

8 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

8. Cơ chế điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể chủ yếu liên quan đến hormone nào?

9 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

9. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?

10 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

10. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc tái hấp thu nước ở ống lượn gần của thận?

11 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

11. Phản xạ dựng lông (goosebumps) là một ví dụ điển hình của loại phản xạ nào?

12 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

12. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của quá trình đông máu?

13 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

13. Vai trò chính của tiểu não trong hệ thần kinh là gì?

14 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

14. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh lưu lượng máu đến các cơ quan khác nhau trong cơ thể?

15 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

15. Chức năng chính của acid hydrochloric (HCl) trong dạ dày là gì?

16 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu trong phạm vi hẹp (7.35-7.45)?

17 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

17. Vai trò chính của hệ bạch huyết là gì?

18 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

18. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất kháng thể trong phản ứng miễn dịch dịch thể?

19 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

19. Chức năng chính của hormone ADH (vasopressin) là gì?

20 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

20. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc nhận biết kháng nguyên và kích hoạt phản ứng miễn dịch đặc hiệu?

21 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

21. Chức năng chính của túi mật là gì?

22 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì xảy ra với nhịp tim và huyết áp khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

23 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ dẫn truyền xung thần kinh?

24 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

24. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?

25 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

25. Vai trò của tế bào Schwann trong hệ thần kinh ngoại biên là gì?

26 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

26. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên từ tư thế nằm?

27 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

27. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm là gì?

28 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

28. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược trong tim?

29 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

29. Hormone nào sau đây kích thích sản xuất hồng cầu?

30 / 30

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

30. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?