Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Loại Thiếu Máu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Loại Thiếu Máu

1. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh thalassemia?

A. Giảm sản xuất chuỗi globin.
B. Tăng sản xuất chuỗi globin.
C. Tăng hấp thu sắt.
D. Giảm phá hủy hồng cầu.

2. Cơ chế chính gây ra thiếu máu trong suy thận mãn tính là gì?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Mất máu qua đường tiêu hóa.
D. Tăng phá hủy hồng cầu.

3. Loại thiếu máu nào có thể gây ra các triệu chứng như vàng da và nước tiểu sẫm màu?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu.
D. Thiếu máu bất sản.

4. Loại thiếu máu nào liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng đến sản xuất chuỗi globin?

A. Thiếu máu do bệnh mãn tính.
B. Thalassemia.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

5. Loại thiếu máu nào được gây ra bởi sự phá hủy tự miễn dịch của hồng cầu?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu tự miễn.
D. Thiếu máu bất sản.

6. Trong bệnh thalassemia, cơ chế chính gây thiếu máu là gì?

A. Giảm sản xuất erythropoietin.
B. Tăng phá hủy hồng cầu.
C. Thiếu sắt.
D. Mất máu mãn tính.

7. Thiếu máu nào sau đây được phân loại là thiếu máu hồng cầu nhỏ?

A. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
B. Thiếu máu do bệnh thận mãn tính.
C. Thiếu máu do thiếu sắt.
D. Thiếu máu do mất máu cấp tính.

8. Loại thiếu máu nào có thể liên quan đến việc ăn chay nghiêm ngặt mà không bổ sung vitamin B12?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt?

A. Định lượng sắt huyết thanh và ferritin.
B. Điện di huyết sắc tố.
C. Xét nghiệm Coombs.
D. Đếm số lượng hồng cầu lưới.

10. Theo cách tiếp cận dựa trên kích thước hồng cầu (MCV), thiếu máu đẳng sắc hồng cầu bình thường thường liên quan đến điều gì?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu do bệnh mãn tính.
D. Thiếu máu do tan máu tự miễn.

11. Loại thiếu máu nào có thể được điều trị bằng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu tự miễn.
D. Thiếu máu bất sản.

12. Thiếu máu bất sản là do sự suy giảm chức năng của:

A. Thận.
B. Lách.
C. Tủy xương.
D. Gan.

13. Loại thiếu máu nào thường liên quan đến xét nghiệm Coombs dương tính?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu tự miễn.
D. Thiếu máu bất sản.

14. Điều gì khác biệt giữa thiếu máu do thiếu folate và thiếu máu do thiếu vitamin B12?

A. Thiếu folate gây ra các triệu chứng thần kinh, trong khi thiếu B12 thì không.
B. Thiếu B12 gây ra các triệu chứng thần kinh, trong khi thiếu folate thì không.
C. Thiếu folate gây ra hồng cầu nhỏ, trong khi thiếu B12 gây ra hồng cầu to.
D. Thiếu B12 gây ra hồng cầu nhỏ, trong khi thiếu folate gây ra hồng cầu to.

15. Trong thiếu máu do bệnh thận mãn tính, nguyên nhân chính gây thiếu máu là do:

A. Mất máu qua đường tiêu hóa.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng phá hủy hồng cầu.
D. Thiếu sắt.

16. Thiếu máu hồng cầu hình liềm là một ví dụ về loại thiếu máu nào?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu tan máu.
D. Thiếu máu bất sản.

17. Thiếu máu nào sau đây có thể gây ra bệnh thần kinh ngoại biên?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu do thiếu vitamin B12.
C. Thiếu máu do bệnh thận mãn tính.
D. Thiếu máu do viêm mãn tính.

18. Điều gì là đúng về thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?

A. Thường do chế độ ăn giàu sắt.
B. Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển nhận thức.
C. Không phổ biến ở trẻ em.
D. Không cần điều trị bằng sắt bổ sung.

19. Điều gì là đúng về thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai?

A. Không ảnh hưởng đến thai nhi.
B. Thường do tăng nhu cầu sắt.
C. Không cần điều trị.
D. Hiếm gặp.

20. Loại thiếu máu nào có thể liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như chloramphenicol?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

21. Trong thiếu máu bất sản, tế bào nào sau đây thường giảm?

A. Chỉ hồng cầu.
B. Chỉ bạch cầu.
C. Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
D. Chỉ tiểu cầu.

22. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh viêm ruột (IBD)?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm hấp thu sắt và tăng viêm.
C. Tăng sinh hồng cầu lưới.
D. Giảm phá hủy hồng cầu.

23. Trong thiếu máu do bệnh mãn tính, điều gì thường xảy ra với mức độ ferritin?

A. Ferritin thường tăng.
B. Ferritin thường giảm.
C. Ferritin thường bình thường.
D. Ferritin không liên quan đến thiếu máu do bệnh mãn tính.

24. Loại thiếu máu nào có thể được điều trị bằng ghép tủy xương?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

25. Loại thiếu máu nào có thể gây ra các triệu chứng như lưỡi đỏ, đau và viêm loét miệng?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

26. Loại thiếu máu nào đặc trưng bởi sự hiện diện của các nguyên hồng cầu khổng lồ trong tủy xương?

A. Thiếu máu tan máu.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu do bệnh thận.
D. Thiếu máu do viêm mãn tính.

27. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong thiếu máu tan máu?

A. Giảm bilirubin gián tiếp.
B. Tăng haptoglobin.
C. Tăng LDH (lactate dehydrogenase).
D. Giảm số lượng hồng cầu lưới.

28. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm?

A. Định lượng sắt huyết thanh và ferritin.
B. Điện di huyết sắc tố.
C. Xét nghiệm Coombs.
D. Đếm số lượng hồng cầu lưới.

29. Loại thiếu máu nào có thể do nhiễm parvovirus B19?

A. Thiếu máu do thiếu sắt.
B. Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
C. Thiếu máu bất sản.
D. Thiếu máu tan máu tự miễn.

30. Thiếu máu hồng cầu to thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?

A. Vitamin C.
B. Vitamin K.
C. Vitamin B12.
D. Vitamin A.

1 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

1. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh thalassemia?

2 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

2. Cơ chế chính gây ra thiếu máu trong suy thận mãn tính là gì?

3 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

3. Loại thiếu máu nào có thể gây ra các triệu chứng như vàng da và nước tiểu sẫm màu?

4 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

4. Loại thiếu máu nào liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng đến sản xuất chuỗi globin?

5 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

5. Loại thiếu máu nào được gây ra bởi sự phá hủy tự miễn dịch của hồng cầu?

6 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

6. Trong bệnh thalassemia, cơ chế chính gây thiếu máu là gì?

7 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

7. Thiếu máu nào sau đây được phân loại là thiếu máu hồng cầu nhỏ?

8 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

8. Loại thiếu máu nào có thể liên quan đến việc ăn chay nghiêm ngặt mà không bổ sung vitamin B12?

9 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt?

10 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

10. Theo cách tiếp cận dựa trên kích thước hồng cầu (MCV), thiếu máu đẳng sắc hồng cầu bình thường thường liên quan đến điều gì?

11 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

11. Loại thiếu máu nào có thể được điều trị bằng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch khác?

12 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

12. Thiếu máu bất sản là do sự suy giảm chức năng của:

13 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

13. Loại thiếu máu nào thường liên quan đến xét nghiệm Coombs dương tính?

14 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

14. Điều gì khác biệt giữa thiếu máu do thiếu folate và thiếu máu do thiếu vitamin B12?

15 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

15. Trong thiếu máu do bệnh thận mãn tính, nguyên nhân chính gây thiếu máu là do:

16 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

16. Thiếu máu hồng cầu hình liềm là một ví dụ về loại thiếu máu nào?

17 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

17. Thiếu máu nào sau đây có thể gây ra bệnh thần kinh ngoại biên?

18 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

18. Điều gì là đúng về thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?

19 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

19. Điều gì là đúng về thiếu máu do thiếu sắt ở phụ nữ mang thai?

20 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

20. Loại thiếu máu nào có thể liên quan đến việc sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như chloramphenicol?

21 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

21. Trong thiếu máu bất sản, tế bào nào sau đây thường giảm?

22 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

22. Cơ chế nào sau đây gây ra thiếu máu trong bệnh viêm ruột (IBD)?

23 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

23. Trong thiếu máu do bệnh mãn tính, điều gì thường xảy ra với mức độ ferritin?

24 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

24. Loại thiếu máu nào có thể được điều trị bằng ghép tủy xương?

25 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

25. Loại thiếu máu nào có thể gây ra các triệu chứng như lưỡi đỏ, đau và viêm loét miệng?

26 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

26. Loại thiếu máu nào đặc trưng bởi sự hiện diện của các nguyên hồng cầu khổng lồ trong tủy xương?

27 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

27. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong thiếu máu tan máu?

28 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

28. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm?

29 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

29. Loại thiếu máu nào có thể do nhiễm parvovirus B19?

30 / 30

Category: Phân Loại Thiếu Máu

Tags: Bộ đề 2

30. Thiếu máu hồng cầu to thường liên quan đến sự thiếu hụt vitamin nào?