Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chính sách đối ngoại hiệu quả trong thế kỷ 21?

A. Sức mạnh quân sự áp đảo.
B. Khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi nhanh chóng của thế giới.
C. Sự tuân thủ tuyệt đối các nguyên tắc truyền thống.
D. Sự cô lập khỏi các vấn đề quốc tế.

2. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

A. Liên minh chặt chẽ với một cường quốc duy nhất.
B. Giữ vững độc lập, tự chủ và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với mọi thách thức.
D. Hạn chế tham gia vào các tổ chức quốc tế.

3. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại văn hóa của Việt Nam là gì?

A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính để quảng bá văn hóa.
B. Sự du nhập của các trào lưu văn hóa ngoại lai và nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia có nền văn hóa lâu đời hơn.
D. Sự thiếu quan tâm của giới trẻ đến văn hóa truyền thống.

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chính sách đối ngoại hiệu quả?

A. Sức mạnh quân sự áp đảo.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
C. Phân tích kỹ lưỡng lợi ích quốc gia và môi trường quốc tế.
D. Sự ủng hộ tuyệt đối của dư luận trong nước.

5. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
B. Thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho phát triển kinh tế.
C. Truyền bá văn hóa và tư tưởng của quốc gia ra thế giới.
D. Giải quyết các tranh chấp chính trị với các nước khác.

6. Trong chính sách đối ngoại, "ngoại giao con thoi" được hiểu là gì?

A. Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế.
B. Một hình thức ngoại giao mà nhà ngoại giao di chuyển giữa các bên xung đột để tìm kiếm giải pháp.
C. Tổ chức các hội nghị thượng đỉnh quốc tế.
D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và giáo dục.

7. Theo bạn, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên ứng phó như thế nào với sự trỗi dậy của Trung Quốc?

A. Liên minh chặt chẽ với Trung Quốc để hưởng lợi từ sự phát triển của nước này.
B. Giữ vững độc lập, tự chủ và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại, đồng thời hợp tác với các quốc gia khác để cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc.
C. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự để đối phó với Trung Quốc.

8. Theo bạn, điều gì có thể làm suy yếu hiệu quả của chính sách đối ngoại?

A. Sự đồng thuận cao trong nội bộ chính phủ.
B. Sự minh bạch và trách nhiệm giải trình.
C. Sự thiếu nhất quán và thay đổi liên tục trong chính sách.
D. Sự tham gia tích cực của các chuyên gia và học giả.

9. Trong chính sách đối ngoại, "cân bằng quyền lực" được hiểu là gì?

A. Sự phân chia quyền lực đồng đều giữa tất cả các quốc gia.
B. Một tình huống trong đó không có quốc gia nào đủ mạnh để thống trị các quốc gia khác.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

10. Theo bạn, vai trò của dư luận trong việc định hình chính sách đối ngoại là gì?

A. Dư luận không có vai trò gì trong việc định hình chính sách đối ngoại.
B. Dư luận có thể tạo áp lực lên chính phủ và ảnh hưởng đến các quyết định đối ngoại.
C. Chính phủ nên phớt lờ dư luận và tự quyết định chính sách đối ngoại.
D. Dư luận chỉ nên tham gia vào các vấn đề đối nội.

11. Theo bạn, sự khác biệt chính giữa "chính sách đối ngoại thực dụng" và "chính sách đối ngoại lý tưởng" là gì?

A. Thực dụng tập trung vào đạo đức, lý tưởng tập trung vào lợi ích.
B. Thực dụng tập trung vào lợi ích quốc gia, lý tưởng tập trung vào các giá trị và nguyên tắc.
C. Thực dụng luôn hiệu quả hơn lý tưởng.
D. Lý tưởng chỉ phù hợp với các quốc gia giàu có.

12. Trong chính sách đối ngoại, "vùng xám" (gray zone) được hiểu là gì?

A. Một khu vực địa lý không thuộc chủ quyền của bất kỳ quốc gia nào.
B. Các hành động cưỡng ép dưới ngưỡng chiến tranh truyền thống, thường sử dụng các biện pháp phi quân sự hoặc bán quân sự.
C. Một tình huống trong đó các quốc gia không có bất kỳ mối quan hệ ngoại giao nào.
D. Một khu vực kinh tế đặc biệt với các quy định lỏng lẻo.

13. Đâu là một ví dụ về "ngoại giao phòng ngừa"?

A. Sử dụng quân đội để giải quyết xung đột.
B. Đàm phán và hòa giải để ngăn chặn xung đột leo thang.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế sau khi xung đột đã xảy ra.
D. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với một quốc gia khác.

14. Theo bạn, yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam?

A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác với các nước.
C. Thúc đẩy hội nhập quốc tế sâu rộng.
D. Can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác.

15. Đâu là một ví dụ về "ngoại giao công chúng"?

A. Tổ chức các cuộc đàm phán bí mật giữa các chính phủ.
B. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên và học giả.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Sử dụng quân đội để giải quyết xung đột.

16. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngoại giao kinh tế" để đạt được các mục tiêu chính trị?

A. Tổ chức các cuộc triển lãm thương mại quốc tế.
B. Cung cấp viện trợ phát triển cho một quốc gia đang gặp khó khăn.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia vi phạm nhân quyền.
D. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp trọng điểm.

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ từ các quốc gia khác.
B. Sự cạnh tranh kinh tế gay gắt và biến động khó lường của thị trường.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao để thực hiện chính sách.
D. Sự bất ổn chính trị trong khu vực.

18. Trong chính sách đối ngoại, "lợi ích quốc gia" được hiểu là gì?

A. Mong muốn của chính phủ đương nhiệm.
B. Những mục tiêu và ưu tiên hàng đầu của một quốc gia trong quan hệ quốc tế, nhằm đảm bảo an ninh, thịnh vượng và vị thế của quốc gia đó.
C. Sự ủng hộ của dư luận đối với chính sách đối ngoại.
D. Sức mạnh quân sự của quốc gia.

19. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "sức mạnh quyến rũ" (soft power) trong chính sách đối ngoại?

A. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.
B. Tổ chức các lễ hội văn hóa và nghệ thuật quốc tế.
C. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế.
D. Đe dọa sử dụng vũ lực.

20. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông?

A. Sử dụng sức mạnh quân sự để khẳng định chủ quyền.
B. Đàm phán đa phương dựa trên luật pháp quốc tế và tôn trọng lợi ích của các bên liên quan.
C. Cô lập các quốc gia có yêu sách chủ quyền chồng lấn.
D. Chấp nhận phán quyết của bên thứ ba mà không cần đàm phán.

21. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa chính sách đối ngoại đa phương và song phương?

A. Đa phương chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế, song phương liên quan đến chính trị.
B. Đa phương là quan hệ giữa nhiều quốc gia, song phương là quan hệ giữa hai quốc gia.
C. Đa phương luôn hiệu quả hơn song phương.
D. Song phương chỉ dành cho các quốc gia lớn, đa phương dành cho các quốc gia nhỏ.

22. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào một quốc gia duy nhất trong chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường quan hệ hữu nghị và hợp tác.
B. Giảm thiểu chi phí ngoại giao.
C. Mất khả năng tự chủ và dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách của quốc gia đó.
D. Đảm bảo an ninh quốc gia.

23. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

A. Khai thác tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
B. Hợp tác quốc tế để ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
C. Xây dựng các công trình phòng thủ quy mô lớn để chống lại thiên tai.
D. Hạn chế tham gia vào các hiệp định quốc tế về môi trường.

24. Đâu là một ví dụ về "ngoại giao đa phương"?

A. Đàm phán giữa hai quốc gia về một hiệp định thương mại.
B. Tham gia vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc.
C. Gửi viện trợ nhân đạo cho một quốc gia bị thiên tai.
D. Tổ chức các cuộc họp song phương giữa các nhà lãnh đạo.

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững của chính sách đối ngoại?

A. Sự thay đổi liên tục để thích ứng với tình hình mới.
B. Sự nhất quán và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản.
C. Sự tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
D. Sự phụ thuộc vào các quốc gia lớn.

26. Công cụ nào sau đây không thuộc về sức mạnh mềm trong chính sách đối ngoại?

A. Văn hóa và giá trị.
B. Viện trợ phát triển.
C. Sức mạnh quân sự.
D. Ngoại giao công chúng.

27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng sức mạnh kinh tế như một công cụ trong chính sách đối ngoại?

A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
B. Áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với một quốc gia khác.
C. Tổ chức các cuộc diễu binh quy mô lớn.
D. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác.

28. Theo bạn, yếu tố nào sau đây không nên là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Bảo vệ quyền lợi của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
B. Thúc đẩy hòa bình và ổn định trong khu vực.
C. Hỗ trợ các phong trào ly khai ở các nước khác.
D. Tăng cường hợp tác kinh tế với các đối tác chiến lược.

29. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các hệ tư tưởng khác nhau, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

A. Truyền bá hệ tư tưởng của Việt Nam ra thế giới.
B. Tôn trọng sự khác biệt về hệ tư tưởng và tìm kiếm sự hợp tác trên cơ sở các lợi ích chung.
C. Cắt đứt quan hệ với các quốc gia có hệ tư tưởng khác biệt.
D. Áp đặt hệ tư tưởng của Việt Nam lên các quốc gia khác.

30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời đại công nghệ số?

A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư vào công nghệ.
B. Sự lan truyền thông tin sai lệch và tin giả trên mạng xã hội.
C. Sự cạnh tranh từ các quốc gia có nền công nghiệp phát triển hơn.
D. Sự thiếu quan tâm của giới trẻ đến chính trị quốc tế.

1 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chính sách đối ngoại hiệu quả trong thế kỷ 21?

2 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

2. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

3. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại văn hóa của Việt Nam là gì?

4 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng chính sách đối ngoại hiệu quả?

5 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại?

6 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

6. Trong chính sách đối ngoại, 'ngoại giao con thoi' được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

7. Theo bạn, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên ứng phó như thế nào với sự trỗi dậy của Trung Quốc?

8 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

8. Theo bạn, điều gì có thể làm suy yếu hiệu quả của chính sách đối ngoại?

9 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

9. Trong chính sách đối ngoại, 'cân bằng quyền lực' được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

10. Theo bạn, vai trò của dư luận trong việc định hình chính sách đối ngoại là gì?

11 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

11. Theo bạn, sự khác biệt chính giữa 'chính sách đối ngoại thực dụng' và 'chính sách đối ngoại lý tưởng' là gì?

12 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

12. Trong chính sách đối ngoại, 'vùng xám' (gray zone) được hiểu là gì?

13 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

13. Đâu là một ví dụ về 'ngoại giao phòng ngừa'?

14 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

14. Theo bạn, yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam?

15 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là một ví dụ về 'ngoại giao công chúng'?

16 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngoại giao kinh tế' để đạt được các mục tiêu chính trị?

17 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

18. Trong chính sách đối ngoại, 'lợi ích quốc gia' được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

19. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'sức mạnh quyến rũ' (soft power) trong chính sách đối ngoại?

20 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

20. Phương pháp tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tranh chấp lãnh thổ trên biển Đông?

21 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì tạo nên sự khác biệt giữa chính sách đối ngoại đa phương và song phương?

22 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào một quốc gia duy nhất trong chính sách đối ngoại?

23 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

23. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

24. Đâu là một ví dụ về 'ngoại giao đa phương'?

25 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo tính bền vững của chính sách đối ngoại?

26 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

26. Công cụ nào sau đây không thuộc về sức mạnh mềm trong chính sách đối ngoại?

27 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng sức mạnh kinh tế như một công cụ trong chính sách đối ngoại?

28 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

28. Theo bạn, yếu tố nào sau đây không nên là ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

29 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

29. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các hệ tư tưởng khác nhau, chính sách đối ngoại của Việt Nam nên tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Phân Tích Chính Sách Đối Ngoại

Tags: Bộ đề 2

30. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam trong thời đại công nghệ số?