Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích kinh doanh

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Mục tiêu chính của phân tích hòa vốn là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Xác định điểm mà tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường thị phần

2. Đâu là sự khác biệt chính giữa phân tích định tính và phân tích định lượng trong kinh doanh?

A. Phân tích định tính sử dụng số liệu, trong khi phân tích định lượng sử dụng ý kiến và quan điểm
B. Phân tích định lượng sử dụng số liệu, trong khi phân tích định tính sử dụng ý kiến và quan điểm
C. Phân tích định tính chỉ được sử dụng trong marketing, trong khi phân tích định lượng được sử dụng trong tài chính
D. Không có sự khác biệt giữa hai loại phân tích này

3. Phân tích rủi ro trong kinh doanh bao gồm những bước nào?

A. Xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, và lập kế hoạch ứng phó rủi ro
B. Xây dựng chiến lược marketing, phân tích đối thủ cạnh tranh, và định giá sản phẩm
C. Tuyển dụng nhân viên, đào tạo nhân viên, và đánh giá hiệu suất
D. Lập kế hoạch sản xuất, quản lý kho, và kiểm soát chất lượng

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích PESTEL
D. Phân tích chi phí-lợi ích

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phân tích kinh doanh trong quản lý chuỗi cung ứng?

A. Cải thiện dự báo nhu cầu
B. Giảm chi phí vận chuyển
C. Tăng sự phức tạp của quy trình
D. Tối ưu hóa mức tồn kho

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình kinh doanh Canvas?

A. Phân khúc khách hàng
B. Dòng doanh thu
C. Phân tích PESTEL
D. Cấu trúc chi phí

7. Khi phân tích một dự án đầu tư, NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án
B. Đánh giá xem dự án có tạo ra giá trị cho doanh nghiệp hay không
C. Tính toán tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) của dự án
D. Xác định chi phí đầu tư ban đầu của dự án

8. Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm kiếm lợi thế cạnh tranh
C. Để giảm giá sản phẩm thấp hơn đối thủ
D. Để loại bỏ đối thủ khỏi thị trường

9. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp?

A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)

10. Trong phân tích tài chính, EBITDA là viết tắt của cụm từ nào?

A. Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization
B. Expenses Before Income, Taxes, Depreciation, and Assets
C. Equity Before Investment, Taxes, Dividends, and Amortization
D. Earnings Before Investment, Taxes, Depreciation, and Appreciation

11. Đâu là một thách thức chính trong việc thực hiện phân tích kinh doanh hiệu quả?

A. Sự sẵn có của phần mềm phân tích
B. Thiếu dữ liệu
C. Khả năng diễn giải và áp dụng kết quả phân tích
D. Chi phí thấp

12. Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá?

A. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
B. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
C. Quyền lực thương lượng của khách hàng
D. Mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản đầu tư, bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí-lợi ích
C. Phân tích dòng tiền chiết khấu (DCF)
D. Phân tích hòa vốn

14. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
D. Vòng quay hàng tồn kho

15. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
B. Giá trị doanh thu mà một khách hàng mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp

16. Trong bối cảnh phân tích kinh doanh, `big data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và cần các công cụ đặc biệt để xử lý và phân tích
C. Dữ liệu chỉ liên quan đến thông tin tài chính
D. Dữ liệu đã được xử lý và tóm tắt

17. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ `data mining` đề cập đến điều gì?

A. Quá trình thu thập dữ liệu từ internet
B. Quá trình tìm kiếm các mẫu và xu hướng ẩn trong các tập dữ liệu lớn
C. Quá trình xóa dữ liệu không cần thiết
D. Quá trình bảo mật dữ liệu

18. Trong phân tích kinh doanh, `cohort analysis` thường được sử dụng để làm gì?

A. Để phân tích hiệu quả của các chiến dịch marketing
B. Để phân tích hành vi của các nhóm khách hàng có chung đặc điểm
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Để phân tích xu hướng kinh tế vĩ mô

19. Phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Để xác định điểm hòa vốn
B. Để mô phỏng các kết quả có thể xảy ra trong một tình huống không chắc chắn
C. Để phân tích SWOT
D. Để lập báo cáo tài chính

20. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Để theo dõi tiến độ thực hiện các công việc và dự án
B. Để quản lý ngân sách của dự án
C. Để phân tích rủi ro của dự án
D. Để giao tiếp với các bên liên quan của dự án

21. Phân tích kịch bản (Scenario analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Để dự báo doanh thu chính xác
B. Để đánh giá tác động của các tình huống khác nhau lên kết quả kinh doanh
C. Để tối ưu hóa chi phí
D. Để tăng cường động lực làm việc của nhân viên

22. Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường
D. Các cơ hội và thách thức của doanh nghiệp

23. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá chi phí cộng lãi
D. Định giá thâm nhập thị trường

24. Mục tiêu của phân tích hiệu quả chi phí (Cost-effectiveness analysis) là gì?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận
B. Để lựa chọn phương án đạt được mục tiêu với chi phí thấp nhất
C. Để giảm thiểu rủi ro
D. Để tăng cường thị phần

25. Tại sao phân tích kinh doanh lại quan trọng trong việc ra quyết định?

A. Nó đảm bảo thành công chắc chắn cho mọi quyết định
B. Nó cung cấp thông tin và dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt và giảm thiểu rủi ro
C. Nó loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của trực giác và kinh nghiệm
D. Nó đơn giản hóa quá trình ra quyết định và làm cho nó nhanh hơn

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu và trình bày kết quả phân tích kinh doanh?

A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access

27. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính
B. Báo cáo tài chính hàng năm
C. Chiến lược marketing tổng thể
D. Quy trình quản lý rủi ro

28. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

A. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả của một dự án hoặc quyết định
B. Để dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai
C. Để đánh giá rủi ro của một dự án đầu tư
D. Để so sánh các phương án đầu tư khác nhau

29. Phương pháp phân tích kinh doanh nào tập trung vào việc xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, như các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ?

A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTEL
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Phân tích chuỗi giá trị

30. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Vòng quay tổng tài sản
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh

1 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Mục tiêu chính của phân tích hòa vốn là gì?

2 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là sự khác biệt chính giữa phân tích định tính và phân tích định lượng trong kinh doanh?

3 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Phân tích rủi ro trong kinh doanh bao gồm những bước nào?

4 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo doanh thu dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường?

5 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phân tích kinh doanh trong quản lý chuỗi cung ứng?

6 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình kinh doanh Canvas?

7 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Khi phân tích một dự án đầu tư, NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Mục đích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

9 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những điều kiện bên ngoài có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phân tích tài chính, EBITDA là viết tắt của cụm từ nào?

11 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Đâu là một thách thức chính trong việc thực hiện phân tích kinh doanh hiệu quả?

12 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Trong phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá?

13 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá giá trị hiện tại của một khoản đầu tư, bằng cách chiết khấu các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

14 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

16 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Trong bối cảnh phân tích kinh doanh, 'big data' đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Trong phân tích kinh doanh, thuật ngữ 'data mining' đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Trong phân tích kinh doanh, 'cohort analysis' thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

20 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Phân tích kịch bản (Scenario analysis) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Phân tích chuỗi giá trị giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

23 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

24 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Mục tiêu của phân tích hiệu quả chi phí (Cost-effectiveness analysis) là gì?

25 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao phân tích kinh doanh lại quan trọng trong việc ra quyết định?

26 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu và trình bày kết quả phân tích kinh doanh?

27 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. KPI (Key Performance Indicator) là gì?

28 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?

29 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp phân tích kinh doanh nào tập trung vào việc xác định các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, như các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ?

30 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?