1. Đâu là một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong PR?
A. Che giấu thông tin bất lợi.
B. Trung thực, minh bạch và tôn trọng công chúng.
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận.
2. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, PR đóng vai trò gì?
A. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng phương án ứng phó, truyền thông minh bạch và khắc phục hậu quả.
D. Phủ nhận mọi trách nhiệm.
3. Trong PR, việc sử dụng người nổi tiếng (influencer) có thể mang lại hiệu quả gì?
A. Luôn đảm bảo thành công.
B. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu, tiếp cận đối tượng mục tiêu và tạo sự tin tưởng.
C. Chỉ gây lãng phí ngân sách.
D. Làm giảm uy tín của thương hiệu.
4. Theo bạn, sự khác biệt giữa PR và marketing là gì?
A. PR và marketing là hoàn toàn giống nhau.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi marketing tập trung vào bán sản phẩm và dịch vụ.
C. Marketing luôn quan trọng hơn PR.
D. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận.
5. Theo Philip Kotler, PR tốt có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu và xây dựng lòng tin từ công chúng.
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi luật pháp có lợi cho doanh nghiệp.
6. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất mà PR có thể gặp phải?
A. Không có đủ ngân sách.
B. Thông tin sai lệch hoặc không trung thực gây tổn hại đến uy tín.
C. Thời tiết xấu.
D. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh.
7. Trong PR, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động có vai trò gì?
A. Không cần thiết.
B. Giúp đo lường mức độ thành công, điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa kết quả.
C. Chỉ tốn thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ dành cho các chiến dịch lớn.
8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với PR trong bối cảnh hiện nay?
A. Thiếu ngân sách.
B. Sự lan truyền nhanh chóng của thông tin sai lệch và tin giả (fake news).
C. Sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh.
D. Sự thiếu hụt nhân tài.
9. Trong PR, "storytelling" (kể chuyện) có vai trò gì?
A. Che giấu thông tin tiêu cực.
B. Làm cho thông điệp trở nên hấp dẫn, dễ nhớ và tạo sự kết nối cảm xúc với công chúng.
C. Tạo ra tin đồn để gây chú ý.
D. Đánh bóng hình ảnh quá mức.
10. Trong chiến dịch PR, việc xác định đối tượng mục tiêu có vai trò gì?
A. Không quan trọng.
B. Giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn đến đúng người.
C. Làm tăng chi phí.
D. Chỉ cần tập trung vào số lượng người tiếp cận.
11. Trong PR nội bộ, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp, tăng cường sự gắn kết và tạo động lực cho nhân viên.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tuyển dụng nhân tài.
12. Đâu là ví dụ về một chiến dịch PR thành công?
A. Một chiến dịch quảng cáo gây tranh cãi.
B. Một chiến dịch PR giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và cải thiện hình ảnh công ty sau khủng hoảng.
C. Một chiến dịch giảm giá sâu.
D. Một chiến dịch tung tin đồn về đối thủ.
13. Theo bạn, điều gì khiến một chuyên gia PR trở nên xuất sắc?
A. Chỉ giỏi lý thuyết.
B. Khả năng giao tiếp tốt, tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và am hiểu về truyền thông.
C. Chỉ cần có nhiều mối quan hệ.
D. Khả năng gây áp lực lên người khác.
14. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc hàng đầu khi lựa chọn đại sứ thương hiệu?
A. Mức độ nổi tiếng của người đó.
B. Khả năng tạo ra doanh thu trực tiếp.
C. Sự phù hợp giữa hình ảnh của người đó với giá trị thương hiệu.
D. Mức độ giàu có của người đó.
15. Đâu là một trong những kỹ năng mềm quan trọng nhất đối với một chuyên viên PR?
A. Chỉ cần giỏi về chuyên môn.
B. Kỹ năng giao tiếp, thuyết phục, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng sử dụng phần mềm chuyên dụng.
D. Kỹ năng viết code.
16. Kênh truyền thông nào sau đây thường được PR ưu tiên sử dụng để lan tỏa thông điệp đến công chúng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bài viết trên báo chí và tạp chí.
C. Bán hàng trực tiếp.
D. Thư điện tử marketing.
17. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng chính của PR?
A. Xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu.
B. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.
D. Tổ chức sự kiện và hoạt động cộng đồng.
18. Đâu là sự khác biệt chính giữa PR và quảng cáo?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ, trong khi quảng cáo tập trung vào bán sản phẩm.
C. Quảng cáo đáng tin cậy hơn PR.
D. PR chỉ dành cho các tập đoàn lớn.
19. Trong PR, việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story) có vai trò gì?
A. Không quan trọng.
B. Giúp tạo sự khác biệt, kết nối cảm xúc với khách hàng và truyền tải giá trị của thương hiệu.
C. Chỉ dành cho các thương hiệu lớn.
D. Chỉ tốn thời gian và nguồn lực.
20. Trong PR, việc xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan (stakeholders) có ý nghĩa gì?
A. Không cần thiết.
B. Giúp tạo dựng sự ủng hộ, hợp tác và đạt được mục tiêu chung.
C. Chỉ tốn thời gian và nguồn lực.
D. Chỉ dành cho các tổ chức lớn.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
B. Phát triển kế hoạch ứng phó và truyền thông.
C. Tổ chức bán hàng giảm giá để bù đắp thiệt hại.
D. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó.
22. Đâu là một trong những công cụ quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch PR?
A. Số lượng quảng cáo đã phát.
B. Số lượng bài viết và lượt đề cập trên các phương tiện truyền thông.
C. Doanh số bán hàng tăng thêm.
D. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
23. Trong chiến dịch PR, thông điệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Thông điệp phóng đại về sản phẩm.
B. Thông điệp tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích cho khách hàng.
C. Thông điệp trung thực, nhất quán và phù hợp với giá trị của thương hiệu.
D. Thông điệp gây sốc để thu hút sự chú ý.
24. Khi nào doanh nghiệp cần đến PR nhất?
A. Khi doanh số bán hàng đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi không có đối thủ cạnh tranh.
C. Khi gặp khủng hoảng truyền thông hoặc cần xây dựng hình ảnh thương hiệu.
D. Khi có đủ ngân sách dư thừa.
25. Điều gì quan trọng nhất khi viết thông cáo báo chí?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Đảm bảo tính chính xác, khách quan và cung cấp thông tin giá trị cho báo giới.
C. Che giấu thông tin bất lợi.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ bền vững với giới truyền thông trong PR?
A. Tổ chức sự kiện quy mô lớn thường xuyên.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch.
C. Tặng quà đắt tiền cho phóng viên.
D. Chỉ liên hệ khi có thông tin tích cực.
27. Phương pháp nào sau đây giúp PR xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng?
A. Tổ chức các hoạt động từ thiện và trách nhiệm xã hội.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Giảm lương nhân viên.
D. Hạn chế giao tiếp với bên ngoài.
28. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp với giới báo chí?
A. Chỉ cần có nhiều tiền.
B. Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đáng tin cậy.
C. Chỉ cần là bạn của các nhà báo.
D. Không cần quan tâm đến báo chí.
29. Trong thời đại số, PR cần chú trọng điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các kênh truyền thống.
B. Xây dựng sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội, quản lý danh tiếng trực tuyến và tương tác với khách hàng.
C. Bỏ qua các đánh giá trực tuyến.
D. Sử dụng các phương pháp PR cũ.
30. Trong PR, việc sử dụng mạng xã hội có thể mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ gây lãng phí thời gian.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng, lan tỏa thông điệp nhanh chóng và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Chỉ dành cho giới trẻ.
D. Làm giảm uy tín của thương hiệu.