1. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Histogram.
2. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Sự hài lòng của khách hàng.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Cải tiến liên tục.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
4. Công cụ thống kê nào được sử dụng để theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quá trình theo thời gian?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Histogram.
5. Khi nào nên sử dụng Histogram trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Để theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
C. Để mô tả sự phân bố của dữ liệu.
D. Để phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
6. Khi nào nên sử dụng lưu đồ (Flowchart) trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Để theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
C. Để mô tả các bước trong một quy trình.
D. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất gây ra một vấn đề.
7. Một công ty sản xuất nhận thấy số lượng sản phẩm lỗi tăng đột biến. Sử dụng công cụ nào sau đây sẽ giúp công ty xác định các yếu tố có thể gây ra lỗi?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Lưu đồ (Flowchart).
8. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `Voice of the Customer` (VOC) đề cập đến điều gì?
A. Ý kiến của các chuyên gia tư vấn về chất lượng.
B. Phản hồi, nhu cầu và mong đợi của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Các tiêu chuẩn chất lượng được quy định bởi chính phủ.
D. Các báo cáo đánh giá chất lượng nội bộ của công ty.
9. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, `Benchmarking` là gì?
A. Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Việc so sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác để xác định các lĩnh vực cần cải tiến.
C. Việc thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ.
D. Việc đào tạo nhân viên về các kỹ thuật quản lý chất lượng.
10. Trong Six Sigma, giai đoạn `Kiểm soát` (Control) tập trung vào điều gì?
A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến.
B. Thu thập dữ liệu để xác định hiệu suất hiện tại của quá trình.
C. Duy trì các cải tiến đã đạt được và ngăn ngừa sự tái diễn của các vấn đề.
D. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
11. Trong quản lý chất lượng, `vòng tròn Deming` (PDCA) bao gồm các bước nào?
A. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Đánh giá.
B. Phân tích, Thiết kế, Thực hiện, Kiểm tra.
C. Lập kế hoạch, Thực hiện, Kiểm tra, Điều chỉnh.
D. Định nghĩa, Đo lường, Phân tích, Cải tiến.
12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
13. Trong quản lý chất lượng, `Lean Manufacturing` tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
D. Đào tạo nhân viên về các kỹ thuật quản lý chất lượng.
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `chất lượng` trong quản trị chất lượng?
A. Mức độ cao cấp của sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh.
B. Tổng thể các đặc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ có khả năng thỏa mãn các yêu cầu đã công bố hoặc tiềm ẩn.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được thiết lập.
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
15. Khi nào nên sử dụng biểu đồ Pareto trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
B. Để theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian.
C. Để xác định các yếu tố quan trọng nhất gây ra một vấn đề.
D. Để so sánh hai biến số.
16. Khi một công ty quyết định theo đuổi chứng nhận ISO 9001, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty đã đạt được chất lượng sản phẩm cao nhất.
B. Công ty đã triển khai một hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 9001.
C. Công ty đã giảm chi phí sản xuất.
D. Công ty đã tăng doanh thu bán hàng.
17. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` hướng đến mục tiêu nào?
A. Giảm thiểu số lượng sản phẩm lỗi xuống mức 3.4 lỗi trên một triệu cơ hội.
B. Đạt được sự hài lòng tuyệt đối của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất.
D. Tăng doanh thu bán hàng lên mức cao nhất.
18. Trong quản lý chất lượng, `Zero Defects` có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định.
B. Cố gắng loại bỏ tất cả các lỗi.
C. Tập trung vào việc sửa chữa các lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
19. Đâu là ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản lý chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi.
B. Chi phí kiểm tra sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý phế liệu.
20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Đảm bảo doanh thu luôn tăng trưởng ổn định.
21. Hệ quả của việc không tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng có thể bao gồm những gì?
A. Tăng doanh thu và lợi nhuận.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Mất uy tín, giảm sự hài lòng của khách hàng và tăng chi phí do sai lỗi.
D. Cải thiện năng suất lao động.
22. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QA tập trung vào phòng ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào phát hiện lỗi.
C. QC là một phần của QA.
D. QA là một phần của QC.
23. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chương trình quản lý chất lượng?
A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng phức tạp.
B. Sự cam kết và tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Đạt được chứng nhận ISO 9001.
D. Giảm chi phí sản xuất.
24. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng?
A. Chỉ kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Không tham gia vào các hoạt động quản lý chất lượng.
C. Thiết lập tầm nhìn, mục tiêu chất lượng và tạo ra một văn hóa chất lượng trong tổ chức.
D. Ủy thác toàn bộ trách nhiệm quản lý chất lượng cho nhân viên.
25. Trong quản lý chất lượng, `Poka-yoke` là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
C. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi xảy ra bằng cách loại bỏ các nguyên nhân gây ra lỗi hoặc làm cho lỗi trở nên rõ ràng.
D. Một công cụ thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
26. Mục tiêu chính của việc thực hiện `5S` trong quản lý chất lượng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng năng suất lao động.
C. Tạo ra một môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp và hiệu quả.
D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
27. Trong quản lý chất lượng, `Just-in-Time` (JIT) là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một hệ thống sản xuất trong đó vật tư và sản phẩm được sản xuất và vận chuyển chỉ khi cần thiết.
C. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi xảy ra.
D. Một công cụ thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
28. Phương pháp quản lý chất lượng nào nhấn mạnh sự tham gia của tất cả nhân viên trong việc cải tiến liên tục?
A. ISO 9001.
B. Six Sigma.
C. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện).
D. Kaizen.
29. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục thông qua các thay đổi nhỏ và dần dần?
A. Six Sigma.
B. TQM (Quản lý chất lượng toàn diện).
C. Kaizen.
D. ISO 9001.
30. Trong Six Sigma, giai đoạn `Đo lường` (Measure) tập trung vào điều gì?
A. Xác định vấn đề và mục tiêu cải tiến.
B. Thu thập dữ liệu để xác định hiệu suất hiện tại của quá trình.
C. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Thực hiện các giải pháp để cải thiện quá trình.