Đề 2 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chiến lược toàn cầu

Đề 2 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược toàn cầu

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn địa điểm sản xuất toàn cầu?

A. Chi phí lao động.
B. Cơ sở hạ tầng.
C. Môi trường chính trị và kinh tế.
D. Sở thích cá nhân của CEO.

2. Theo Porter (1986), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính của `kim cương quốc gia` (national diamond) ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia?

A. Điều kiện yếu tố (Factor conditions).
B. Điều kiện nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ (Related and supporting industries).
D. Môi trường chính trị (Political environment).

3. Loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của một công ty ở nước ngoài?

A. Rủi ro kinh tế.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro hoạt động.

4. Điều gì xảy ra khi một công ty sử dụng chiến lược `glocalization`?

A. Sản phẩm được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Sản phẩm được điều chỉnh để phù hợp với thị trường địa phương.
C. Công ty chỉ hoạt động ở thị trường trong nước.
D. Công ty tập trung vào xuất khẩu hàng hóa.

5. Theo lý thuyết về chi phí giao dịch (Transaction cost theory), khi nào một công ty nên lựa chọn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì xuất khẩu hoặc cấp phép?

A. Khi chi phí giao dịch thấp.
B. Khi rủi ro chính trị cao.
C. Khi chi phí giao dịch cao và công ty muốn kiểm soát chặt chẽ hoạt động.
D. Khi công ty thiếu nguồn lực để đầu tư.

6. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty đa quốc gia (MNC) cố gắng thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

A. Áp dụng các tiêu chuẩn CSR giống nhau trên toàn thế giới.
B. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
C. Thích ứng các hoạt động CSR với bối cảnh văn hóa và xã hội địa phương.
D. Báo cáo CSR hàng năm bằng tiếng Anh.

7. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic) sẽ làm gì?

A. Cố gắng bán cùng một sản phẩm trên toàn thế giới.
B. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing cho từng quốc gia.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất trên toàn cầu.
D. Chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa.

8. Khi một công ty phải đối mặt với áp lực đồng thời về giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương, chiến lược nào là phù hợp nhất?

A. Chiến lược toàn cầu.
B. Chiến lược đa nội địa.
C. Chiến lược quốc tế.
D. Chiến lược xuyên quốc gia.

9. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
C. Sự khác biệt về khẩu vị ăn uống.
D. Sự khác biệt về thời tiết.

10. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận nào tập trung vào việc sử dụng nhân viên bản xứ để quản lý các hoạt động ở nước ngoài?

A. Cách tiếp cận vị chủng.
B. Cách tiếp cận địa phương.
C. Cách tiếp cận quốc tế.
D. Cách tiếp cận đa quốc gia.

11. Khi một công ty sử dụng chiến lược `born global`, điều gì là đặc trưng nhất?

A. Công ty chỉ tập trung vào thị trường nội địa trong giai đoạn đầu.
B. Công ty mở rộng ra thị trường quốc tế ngay từ khi thành lập.
C. Công ty chỉ xuất khẩu sản phẩm sang các nước láng giềng.
D. Công ty chờ đến khi có đủ nguồn lực mới mở rộng ra quốc tế.

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `reshoring` đề cập đến việc gì?

A. Chuyển hoạt động sản xuất trở lại quốc gia gốc.
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia có chi phí thấp hơn.
C. Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp nước ngoài.
D. Giảm số lượng nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng.

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `blue ocean strategy` tập trung vào việc gì?

A. Cạnh tranh trong các thị trường hiện có.
B. Tạo ra các thị trường mới không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo và marketing.

14. Hình thức liên minh chiến lược nào mà hai hoặc nhiều công ty hợp tác để phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, chia sẻ chi phí và rủi ro?

A. Thỏa thuận cấp phép.
B. Liên doanh.
C. Hợp đồng gia công.
D. Sáp nhập và mua lại.

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các đội nhóm đa văn hóa trong một tổ chức toàn cầu?

A. Giảm thiểu xung đột.
B. Tăng tính đồng nhất trong tư duy.
C. Cải thiện sự sáng tạo và đổi mới.
D. Đơn giản hóa quá trình giao tiếp.

16. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược toàn cầu khi so sánh với chiến lược đa quốc gia?

A. Không thể tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu địa phương.
C. Chi phí nghiên cứu và phát triển cao.
D. Thiếu sự phối hợp giữa các đơn vị kinh doanh.

17. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách chuyển giao kỹ năng và sản phẩm khác biệt đến các thị trường nước ngoài?

A. Chiến lược bản địa hóa.
B. Chiến lược xuyên quốc gia.
C. Chiến lược quốc tế.
D. Chiến lược toàn cầu.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại và đầu tư.
C. Sự hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Sự thay đổi trong chính sách của các chính phủ.

19. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

A. Chỉ số phát triển con người (HDI).
B. Chỉ số khoảng cách quyền lực của Hofstede (Hofstede`s Power Distance Index).
C. Chỉ số cạnh tranh toàn cầu (GCI).
D. Chỉ số tự do kinh tế (EFI).

20. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

21. Theo lý thuyết thể chế (Institutional theory), điều gì ảnh hưởng đến quyết định của các công ty khi hoạt động ở các quốc gia khác nhau?

A. Chỉ có lợi nhuận.
B. Các quy tắc, chuẩn mực và giá trị của xã hội.
C. Chỉ có chi phí sản xuất.
D. Chỉ có sở thích của người tiêu dùng.

22. Công cụ nào sau đây được sử dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của một công ty trên thị trường quốc tế?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Bằng sáng chế.
D. Tỷ giá hối đoái.

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `arbitrage` đề cập đến việc tận dụng lợi thế của điều gì?

A. Sự khác biệt về giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các thị trường.
B. Sự khác biệt về thuế suất giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ như thông qua bảo hiểm?

A. Tránh rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.

25. Hình thức kiểm soát nào thường được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để đảm bảo rằng các chi nhánh ở nước ngoài tuân thủ các chính sách và quy trình của công ty?

A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát quan liêu.
C. Kiểm soát văn hóa.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng đột ngột trong chi phí vận chuyển.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do các vấn đề về hải quan.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.

27. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `reverse innovation` đề cập đến việc gì?

A. Phát triển sản phẩm mới ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Phát triển sản phẩm mới ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Sao chép các sản phẩm từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng công nghệ lạc hậu.

28. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty cố gắng xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn thế giới.
B. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu nhất quán và dễ nhận biết trên toàn cầu.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí quảng cáo.
D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trong quảng cáo.

29. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `strategic alliance` khác với `joint venture` như thế nào?

A. Strategic alliance luôn yêu cầu thành lập một pháp nhân mới.
B. Joint venture không chia sẻ rủi ro và lợi nhuận.
C. Strategic alliance có thể không yêu cầu góp vốn, trong khi joint venture thường yêu cầu góp vốn và thành lập pháp nhân mới.
D. Joint venture chỉ giới hạn trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.

30. Theo mô hình văn hóa của Trompenaars, khía cạnh nào sau đây mô tả cách một xã hội đối phó với sự bất bình đẳng?

A. Tính phổ quát so với tính đặc thù.
B. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể.
C. Trung lập so với cảm xúc.
D. Đạt được so với quy gán.

1 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn địa điểm sản xuất toàn cầu?

2 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

2. Theo Porter (1986), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thuộc tính của 'kim cương quốc gia' (national diamond) ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia?

3 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

3. Loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của một công ty ở nước ngoài?

4 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì xảy ra khi một công ty sử dụng chiến lược 'glocalization'?

5 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

5. Theo lý thuyết về chi phí giao dịch (Transaction cost theory), khi nào một công ty nên lựa chọn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thay vì xuất khẩu hoặc cấp phép?

6 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

6. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty đa quốc gia (MNC) cố gắng thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trên toàn cầu?

7 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

7. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược đa nội địa (multi-domestic) sẽ làm gì?

8 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

8. Khi một công ty phải đối mặt với áp lực đồng thời về giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương, chiến lược nào là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

9. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với các nhà quản lý khi làm việc trong một môi trường đa văn hóa?

10 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, cách tiếp cận nào tập trung vào việc sử dụng nhân viên bản xứ để quản lý các hoạt động ở nước ngoài?

11 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

11. Khi một công ty sử dụng chiến lược 'born global', điều gì là đặc trưng nhất?

12 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

12. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'reshoring' đề cập đến việc gì?

13 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'blue ocean strategy' tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

14. Hình thức liên minh chiến lược nào mà hai hoặc nhiều công ty hợp tác để phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, chia sẻ chi phí và rủi ro?

15 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các đội nhóm đa văn hóa trong một tổ chức toàn cầu?

16 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

16. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược toàn cầu khi so sánh với chiến lược đa quốc gia?

17 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

17. Chiến lược toàn cầu nào tập trung vào việc tạo ra giá trị bằng cách chuyển giao kỹ năng và sản phẩm khác biệt đến các thị trường nước ngoài?

18 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?

19 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

19. Trong bối cảnh quản trị chiến lược toàn cầu, 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) thường được đo lường bằng chỉ số nào?

20 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

20. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến rủi ro cao nhất?

21 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

21. Theo lý thuyết thể chế (Institutional theory), điều gì ảnh hưởng đến quyết định của các công ty khi hoạt động ở các quốc gia khác nhau?

22 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

22. Công cụ nào sau đây được sử dụng để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của một công ty trên thị trường quốc tế?

23 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

23. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'arbitrage' đề cập đến việc tận dụng lợi thế của điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ như thông qua bảo hiểm?

25 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

25. Hình thức kiểm soát nào thường được sử dụng bởi các công ty đa quốc gia để đảm bảo rằng các chi nhánh ở nước ngoài tuân thủ các chính sách và quy trình của công ty?

26 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

26. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng gì?

27 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

27. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'reverse innovation' đề cập đến việc gì?

28 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty cố gắng xây dựng một thương hiệu toàn cầu?

29 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

29. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, 'strategic alliance' khác với 'joint venture' như thế nào?

30 / 30

Category: Quản trị chiến lược toàn cầu

Tags: Bộ đề 2

30. Theo mô hình văn hóa của Trompenaars, khía cạnh nào sau đây mô tả cách một xã hội đối phó với sự bất bình đẳng?